Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
21:00 | Wolverhampton | vs | Brighton | 1.00
0.00
0.89 | 0.92
2.75
0.94 | 2.48
3.33
2.33 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Wolverhampton |
vs |
Brighton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.89 | 0.92
2.75
0.94 | 2.48 | 0.97
0.00
0.89 | 0.72
1.00
-0.85 | 3.13 | -0.99
0.00
0.89 | 0.88
2.75
1.00 | 2.58 | 0.98
0.00
0.90 | -0.86
1.25
0.74 | 3.15 |
| |
21:00 | Ipswich Town | vs | Brentford | 0.97
1.00
0.93 | 0.85
3.00
-0.99 | 4.85
4.12
1.50 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Ipswich Town |
vs |
Brentford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
1.00
0.93 | 0.85
3.00
-0.99 | 4.85 | 0.74
0.50
-0.88 | 0.95
1.25
0.91 | 4.7 | -0.80
0.75
0.70 | 0.86
3.00
-0.98 | 5.2 | -0.84
0.25
0.72 | 0.96
1.25
0.92 | 4.75 |
| |
21:00 | Southampton | vs | Manchester City | -0.94
2.00
0.84 | 0.84
3.50
-0.98 | 11.50
7.00
1.12 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Southampton |
vs |
Manchester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
2.00
0.84 | 0.84
3.50
-0.98 | 11.5 | 0.80
1.00
-0.93 | 0.98
1.50
0.88 | 9.0 | 0.83
2.25
-0.93 | 0.85
3.50
-0.97 | 12 | -0.79
0.75
0.67 | 0.99
1.50
0.89 | 9.1 |
| |
21:00 | Fulham | vs | Everton | 0.90
-0.50
0.99 | 0.83
2.25
-0.96 | 1.82
3.27
3.70 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Fulham |
vs |
Everton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.99 | 0.83
2.25
-0.96 | 1.82 | -0.93
-0.25
0.80 | -0.94
1.00
0.81 | 2.59 | 0.90
-0.50
1.00 | 0.84
2.25
-0.96 | 1.9 | -0.95
-0.25
0.83 | -0.94
1.00
0.82 | 2.61 |
| |
23:30 | Bournemouth | vs | Aston Villa | 0.79
0.00
-0.90 | 1.00
3.00
0.86 | 2.38
3.38
2.41 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Bournemouth |
vs |
Aston Villa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.90 | 1.00
3.00
0.86 | 2.38 | 0.81
0.00
-0.94 | -0.91
1.25
0.77 | 2.85 | 0.80
0.00
-0.90 | 0.76
2.75
-0.88 | 2.49 | 0.82
0.00
-0.94 | -0.90
1.25
0.78 | 2.88 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 | AC Milan | vs | Bologna | -0.94
-0.25
0.88 | -0.96
2.50
0.88 | 2.35
3.22
2.92 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
AC Milan |
vs |
Bologna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.88 | -0.96
2.50
0.88 | 2.35 | 0.75
0.00
-0.86 | 0.98
1.00
0.91 | 2.94 | -0.94
-0.25
0.88 | -0.98
2.50
0.90 | 2.4 | 0.76
0.00
-0.86 | -0.96
1.00
0.86 | 2.99 |
| |
20:00 | Como | vs | Cagliari | 1.00
-0.75
0.89 | 0.91
2.50
0.95 | 1.67
3.50
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Como |
vs |
Cagliari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.89 | 0.91
2.50
0.95 | 1.67 | 0.89
-0.25
0.97 | 0.88
1.00
0.98 | 2.47 | -0.99
-0.75
0.89 | 0.92
2.50
0.96 | 1.75 | 0.90
-0.25
0.98 | 0.89
1.00
0.99 | 2.49 |
| |
23:00 | Lazio | vs | Juventus | -0.92
-0.25
0.80 | 0.94
2.25
0.92 | 2.36
3.00
2.67 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Lazio |
vs |
Juventus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.80 | 0.94
2.25
0.92 | 2.36 | 0.73
0.00
-0.86 | -0.85
1.00
0.72 | 3.04 | -0.92
-0.25
0.81 | 0.95
2.25
0.93 | 2.47 | 0.74
0.00
-0.86 | -0.85
1.00
0.73 | 3.05 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 | Las Palmas | vs | Rayo Vallecano | -0.91
-0.25
0.85 | 0.91
2.25
-0.99 | 2.40
3.08
2.96 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Las Palmas |
vs |
Rayo Vallecano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.85 | 0.91
2.25
-0.99 | 2.4 | 0.73
0.00
-0.85 | -0.92
1.00
0.80 | 3.08 | 0.71
0.00
-0.78 | 0.90
2.25
-0.98 | 2.42 | 0.72
0.00
-0.83 | -0.90
1.00
0.80 | 3.12 |
| |
19:00 | Valencia | vs | Getafe | -0.97
-0.50
0.87 | -0.96
2.00
0.83 | 1.98
3.04
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Valencia |
vs |
Getafe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.87 | -0.96
2.00
0.83 | 1.98 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.89
0.75
0.97 | 2.77 | 0.78
-0.25
-0.88 | -0.95
2.00
0.83 | 2.03 | -0.88
-0.25
0.75 | 0.91
0.75
0.97 | 2.8 |
| |
21:15 | Celta Vigo | vs | Sevilla | -0.93
-0.75
0.81 | -0.96
2.50
0.83 | 1.72
3.38
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Celta Vigo |
vs |
Sevilla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.75
0.81 | -0.96
2.50
0.83 | 1.72 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.99
1.00
0.87 | 2.46 | 0.84
-0.50
-0.94 | -0.95
2.50
0.83 | 1.84 | -0.93
-0.25
0.81 | 1.00
1.00
0.88 | 2.53 |
| |
23:30 | Mallorca | vs | Valladolid | -0.96
-1.50
0.86 | 0.88
2.50
0.98 | 1.24
4.57
9.25 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Mallorca |
vs |
Valladolid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.50
0.86 | 0.88
2.50
0.98 | 1.24 | 0.84
-0.50
-0.98 | 0.86
1.00
1.00 | 1.83 | 0.80
-1.25
-0.90 | 0.89
2.50
0.99 | 1.3 | 0.85
-0.50
-0.97 | 0.87
1.00
-0.99 | 1.85 |
| |
23:30 | Girona | vs | Villarreal | -0.93
0.00
0.80 | -0.93
3.00
0.78 | 2.58
3.33
2.25 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Girona |
vs |
Villarreal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.80 | -0.93
3.00
0.78 | 2.58 | -0.99
0.00
0.85 | -0.94
1.25
0.79 | 3.17 | -0.97
0.25
0.87 | 0.95
3.00
0.93 | 2.88 | -0.80
0.00
0.68 | -0.98
1.25
0.86 | 3.55 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
01:30 | Wolfsburg | vs | Hoffenheim | -0.90
0.00
0.84 | -0.98
3.25
0.90 | 2.60
3.63
2.40 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Wolfsburg |
vs |
Hoffenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.00
0.84 | -0.98
3.25
0.90 | 2.6 | -0.99
0.00
0.88 | 0.84
1.25
-0.94 | 3.08 | | 0.76
3.00
-0.84 | | -0.62
-0.25
0.52 | 0.88
1.25
-0.98 | 3.2 |
| |
20:30 | Union Berlin | vs | Heidenheim | 0.95
-0.25
0.95 | 0.94
2.50
0.92 | 2.12
3.27
2.87 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Union Berlin |
vs |
Heidenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.95 | 0.94
2.50
0.92 | 2.12 | -0.81
-0.25
0.68 | 0.86
1.00
1.00 | 2.7 | -0.83
-0.50
0.72 | 0.95
2.50
0.93 | 2.21 | -0.81
-0.25
0.69 | 0.87
1.00
-0.99 | 2.72 |
| |
20:30 | Holstein Kiel | vs | Freiburg | 0.98
0.25
0.92 | 0.87
3.00
0.99 | 2.85
3.50
2.03 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Holstein Kiel |
vs |
Freiburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.92 | 0.87
3.00
0.99 | 2.85 | 0.72
0.25
-0.85 | 0.91
1.25
0.95 | 3.56 | 1.00
0.25
0.90 | 0.88
3.00
1.00 | 2.98 | 0.72
0.25
-0.84 | 0.93
1.25
0.95 | 3.6 |
| |
20:30 | Bochum | vs | Mainz 05 | 0.88
0.25
-0.99 | 0.84
2.75
-0.98 | 2.82
3.44
2.06 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bochum |
vs |
Mainz 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
-0.99 | 0.84
2.75
-0.98 | 2.82 | -0.88
0.00
0.75 | -0.96
1.25
0.83 | 3.33 | 0.88
0.25
-0.98 | 0.85
2.75
-0.97 | 2.95 | -0.88
0.00
0.76 | -0.96
1.25
0.84 | 3.35 |
| |
20:30 | Werder Bremen | vs | RB Leipzig | -0.94
-0.25
0.84 | 0.82
3.00
-0.95 | 2.31
3.63
2.78 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Werder Bremen |
vs |
RB Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.84 | 0.82
3.00
-0.95 | 2.31 | 0.77
0.00
-0.91 | 0.89
1.25
0.97 | 2.7 | 0.78
0.00
-0.88 | 0.83
3.00
-0.95 | 2.42 | 0.78
0.00
-0.90 | 0.90
1.25
0.98 | 2.72 |
| |
23:30 | Bayern Munchen | vs | Borussia Monchengladbach | -0.99
-2.50
0.88 | -0.91
4.50
0.77 | 1.09
8.00
11.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayern Munchen |
vs |
Borussia Monchengladbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-2.50
0.88 | -0.91
4.50
0.77 | 1.09 | 0.77
-1.00
-0.91 | 0.78
1.75
-0.92 | 1.47 | -0.80
-2.75
0.70 | 0.77
4.25
-0.89 | 1.15 | -0.79
-1.25
0.67 | 0.79
1.75
-0.92 | 1.48 |
| |
|
02:00 | Coventry | vs | Sunderland | 0.94
-0.25
0.94 | 0.98
2.25
0.89 | 2.28
3.08
3.13 | Giải vô địch Anh |
Coventry |
vs |
Sunderland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.98
2.25
0.89 | 2.28 | 0.65
0.00
-0.78 | 0.71
0.75
-0.85 | 2.96 | 0.94
-0.25
0.98 | 0.68
2.00
-0.78 | 2.28 | 0.68
0.00
-0.78 | 0.70
0.75
-0.80 | 2.96 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
21:30 | Santa Clara | vs | Famalicao | 0.85
-0.25
1.00 | 0.87
2.00
0.96 | 2.31
3.00
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Santa Clara |
vs |
Famalicao |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
1.00 | 0.87
2.00
0.96 | 2.31 | -0.78
-0.25
0.57 | 0.81
0.75
0.98 | 2.86 | -0.76
-0.50
0.65 | 0.89
2.00
0.98 | 2.31 | -0.76
-0.25
0.60 | 0.83
0.75
-0.99 | 2.8 |
| |
21:30 | Nacional da Madeira | vs | Rio Ave | 0.98
-0.50
0.87 | 0.89
2.50
0.94 | 2.00
3.50
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Nacional da Madeira |
vs |
Rio Ave |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.87 | 0.89
2.50
0.94 | 2.0 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.85
1.00
0.95 | 2.53 | 1.00
-0.50
0.89 | 0.93
2.50
0.94 | 2 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.87
1.00
0.97 | 2.53 |
| |
|
16:35 | Western Sydney Wanderers | vs | Melbourne Victory | 0.99
-0.25
0.89 | 0.89
3.00
0.98 | 2.31
3.56
2.72 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Western Sydney Wanderers |
vs |
Melbourne Victory |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.89 | 0.89
3.00
0.98 | 2.31 | 0.72
0.00
-0.85 | 0.95
1.25
0.93 | 2.65 | -0.99
-0.25
0.91 | 0.88
3.00
-0.98 | 2.31 | 0.74
0.00
-0.84 | 0.96
1.25
0.94 | 2.65 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:00 | Shanghai Shenhua | vs | Qingdao Youth Island | 0.84
-1.50
0.88 | 0.89
3.25
0.83 | 1.29
5.00
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Shenhua |
vs |
Qingdao Youth Island |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.50
0.88 | 0.89
3.25
0.83 | 1.29 | 0.97
-0.75
0.77 | 0.78
1.25
0.94 | 1.68 | 0.89
-1.50
0.91 | 0.92
3.25
0.86 | 1.3 | -0.99
-0.75
0.79 | 0.81
1.25
0.97 | 1.68 |
| |
18:35 | Shandong Taishan | vs | Zhejiang Greentown | 0.97
-1.00
0.75 | 0.95
3.50
0.75 | 1.59
3.86
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shandong Taishan |
vs |
Zhejiang Greentown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.75 | 0.95
3.50
0.75 | 1.59 | -0.95
-0.50
0.69 | 0.96
1.50
0.76 | 2.08 | 0.74
-0.75
-0.94 | 0.76
3.25
-0.98 | 1.59 | 0.70
-0.25
-0.90 | 0.99
1.50
0.79 | 2.08 |
| |
18:35 | Meizhou Hakka | vs | Chengdu Rongcheng | 0.79
1.50
0.93 | 0.86
3.25
0.86 | 6.00
4.70
1.35 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Meizhou Hakka |
vs |
Chengdu Rongcheng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
1.50
0.93 | 0.86
3.25
0.86 | 6.0 | 1.00
0.50
0.74 | 0.79
1.25
0.93 | 5.5 | -0.94
1.25
0.74 | 0.67
3.00
-0.89 | 5.9 | -0.97
0.50
0.77 | 0.82
1.25
0.96 | 5.6 |
| |
19:00 | Beijing Guoan | vs | Shenzhen Peng | 0.90
-2.00
0.82 | 0.87
3.25
0.85 | 1.16
6.25
10.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Beijing Guoan |
vs |
Shenzhen Peng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-2.00
0.82 | 0.87
3.25
0.85 | 1.16 | 0.69
-0.75
-0.95 | 0.73
1.25
0.98 | 1.61 | 0.68
-1.75
-0.88 | 0.64
3.00
-0.86 | 1.16 | 0.72
-0.75
-0.93 | 0.76
1.25
-0.98 | 1.61 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
06:20 | Tolima | vs | Union Magdalena | 0.91
-1.25
0.87 | 0.85
2.25
0.91 | 1.33
4.23
7.50 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Tolima |
vs |
Union Magdalena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.25
0.87 | 0.85
2.25
0.91 | 1.33 | 0.97
-0.50
0.83 | 0.69
0.75
-0.93 | 1.99 | 0.87
-1.25
0.97 | 0.88
2.25
0.94 | 1.3 | 0.99
-0.50
0.85 | 0.72
0.75
-0.90 | 1.99 |
| |
08:30 | Atletico Bucaramanga | vs | Independiente Medellin | 0.81
0.25
0.97 | 1.00
2.00
0.76 | 3.22
2.78
2.44 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Atletico Bucaramanga |
vs |
Independiente Medellin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.97 | 1.00
2.00
0.76 | 3.22 | -0.93
0.00
0.72 | 0.83
0.75
0.93 | 4.12 | -0.84
0.00
0.68 | -0.97
2.00
0.79 | 3.05 | -0.90
0.00
0.74 | 0.86
0.75
0.96 | 4 |
| |
|
19:00 | KUPS | vs | KTP | 0.92
-1.50
0.93 | 0.94
3.00
0.89 | 1.32
5.17
8.00 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
KTP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.50
0.93 | 0.94
3.00
0.89 | 1.32 | -0.93
-0.75
0.76 | 0.96
1.25
0.87 | 1.73 |
| |
21:00 | IFK Mariehamn | vs | Inter Turku | 0.98
1.25
0.87 | 0.89
2.75
0.94 | 7.50
4.70
1.36 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
IFK Mariehamn |
vs |
Inter Turku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.25
0.87 | 0.89
2.75
0.94 | 7.5 | 0.97
0.50
0.86 | -0.89
1.25
0.72 | 6.0 | 1.00
1.25
0.89 | 0.91
2.75
0.96 | 7.6 | 0.99
0.50
0.88 | -0.88
1.25
0.74 | 6.5 |
| |
23:00 | Oulu | vs | Gnistan | 0.96
0.00
0.89 | 0.84
2.50
0.99 | 2.60
3.38
2.50 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Oulu |
vs |
Gnistan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.89 | 0.84
2.50
0.99 | 2.6 | 0.94
0.00
0.89 | 0.76
1.00
-0.93 | 3.22 | 0.98
0.00
0.91 | -0.93
2.75
0.79 | 2.6 | 0.96
0.00
0.91 | 0.78
1.00
-0.92 | 3.2 |
| |
|
18:00 | Elversberg | vs | Eintracht Braunschweig | 0.81
-1.00
-0.96 | 0.81
3.00
-0.98 | 1.51
4.50
5.35 | Giải hạng Nhì Đức |
Elversberg |
vs |
Eintracht Braunschweig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
-0.96 | 0.81
3.00
-0.98 | 1.51 | -0.91
-0.50
0.74 | 0.94
1.25
0.89 | 2.12 | 0.82
-1.00
-0.93 | 0.83
3.00
-0.96 | 1.5 | 0.65
-0.25
-0.78 | 0.95
1.25
0.92 | 2.12 |
| |
18:00 | Fortuna Dusseldorf | vs | Schalke 04 | -0.98
-0.75
0.83 | 0.88
3.25
0.95 | 1.85
4.33
3.63 | Giải hạng Nhì Đức |
Fortuna Dusseldorf |
vs |
Schalke 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.83 | 0.88
3.25
0.95 | 1.85 | 0.92
-0.25
0.91 | 0.79
1.25
-0.96 | 2.31 | -0.96
-0.75
0.85 | 0.90
3.25
0.97 | 1.84 | 0.94
-0.25
0.93 | 0.81
1.25
-0.94 | 2.31 |
| |
18:00 | Paderborn | vs | Magdeburg | 0.79
-0.25
-0.94 | -0.94
3.25
0.77 | 2.11
3.78
2.94 | Giải hạng Nhì Đức |
Paderborn |
vs |
Magdeburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.94 | -0.94
3.25
0.77 | 2.11 | -0.94
-0.25
0.77 | 0.84
1.25
0.99 | 2.4 | 0.80
-0.25
-0.92 | 0.70
3.00
-0.83 | 2.05 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.84
1.25
-0.97 | 2.38 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
01:00 | Willem II | vs | Heracles | 0.93
0.00
0.95 | 0.80
2.25
-0.93 | 2.70
3.27
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Willem II |
vs |
Heracles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.95 | 0.80
2.25
-0.93 | 2.7 | 0.92
0.00
0.96 | -0.97
1.00
0.85 | 3.33 | 0.95
0.00
0.97 | 0.87
2.50
-0.97 | 2.62 | 0.93
0.00
0.97 | 0.85
1.00
-0.95 | 3.15 |
| |
21:30 | RKC Waalwijk | vs | Heerenveen | 0.81
0.50
-0.96 | 0.85
3.00
0.98 | 3.08
3.70
2.06 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
RKC Waalwijk |
vs |
Heerenveen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
-0.96 | 0.85
3.00
0.98 | 3.08 | 0.74
0.25
-0.91 | 0.91
1.25
0.92 | 3.63 | -0.92
0.25
0.80 | 0.87
3.00
1.00 | 3.1 | 0.77
0.25
-0.90 | 0.92
1.25
0.95 | 3.65 |
| |
23:45 | Fortuna Sittard | vs | NAC Breda | -0.98
-0.50
0.83 | 0.93
2.50
0.90 | 2.03
3.56
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Fortuna Sittard |
vs |
NAC Breda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.83 | 0.93
2.50
0.90 | 2.03 | -0.98
-0.25
0.81 | 0.84
1.00
0.99 | 2.5 | -0.96
-0.50
0.85 | 0.95
2.50
0.92 | 2.04 | -0.96
-0.25
0.83 | 0.86
1.00
-0.99 | 2.5 |
| |
|
18:30 | Orenburg | vs | Khimki | 0.79
-0.25
-0.94 | 0.95
3.00
0.88 | 2.08
3.50
2.98 | Giải Ngoại hạng Nga |
Orenburg |
vs |
Khimki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.94 | 0.95
3.00
0.88 | 2.08 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.98
1.25
0.82 | 2.59 | -0.93
-0.50
0.81 | 0.97
3.00
0.90 | 2.08 | -0.90
-0.25
0.74 | 1.00
1.25
0.84 | 2.59 |
| |
21:00 | Makhachkala | vs | Zenit St Petersburg | -0.98
1.00
0.83 | 0.91
2.25
0.92 | 6.50
3.86
1.45 | Giải Ngoại hạng Nga |
Makhachkala |
vs |
Zenit St Petersburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
1.00
0.83 | 0.91
2.25
0.92 | 6.5 | 0.76
0.50
-0.96 | -0.93
1.00
0.72 | 7.0 | -0.96
1.00
0.85 | 0.93
2.25
0.94 | 6.4 | 0.78
0.50
-0.94 | -0.90
1.00
0.74 | 7.1 |
| |
23:30 | CSKA Moscow | vs | Krasnodar | -0.93
0.00
0.78 | 0.85
2.25
0.98 | 2.76
3.22
2.35 | Giải Ngoại hạng Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Krasnodar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.78 | 0.85
2.25
0.98 | 2.76 | -0.94
0.00
0.74 | -0.98
1.00
0.78 | 3.63 | -0.96
0.00
0.85 | 0.88
2.25
0.99 | 2.68 | -0.97
0.00
0.81 | -0.97
1.00
0.81 | 3.5 |
| |
|
22:00 | Lorient | vs | Martigues | -0.89
-1.25
0.75 | -0.98
3.25
0.83 | 1.50
3.50
5.50 | Giải hạng Nhì Pháp |
Lorient |
vs |
Martigues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-1.25
0.75 | -0.98
3.25
0.83 | 1.5 | 0.94
-0.50
0.86 | 0.92
1.25
0.90 | 1.96 | -0.88
-1.25
0.77 | -0.97
3.25
0.84 | 1.53 | 0.96
-0.50
0.88 | 0.93
1.25
0.91 | 1.96 |
| |
22:00 | Bastia | vs | Caen | 0.89
-1.00
0.96 | 0.62
2.50
-0.77 | 1.44
4.12
4.85 | Giải hạng Nhì Pháp |
Bastia |
vs |
Caen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.96 | 0.62
2.50
-0.77 | 1.44 | 0.62
-0.25
-0.82 | 0.63
1.00
-0.81 | 2.04 | 0.91
-1.00
0.98 | 0.63
2.50
-0.76 | 1.5 | 0.64
-0.25
-0.80 | 0.64
1.00
-0.80 | 1.94 |
| |
22:00 | Rodez Aveyron | vs | Clermont Foot | 0.94
0.00
0.91 | 0.82
2.75
-0.97 | 2.42
3.56
2.37 | Giải hạng Nhì Pháp |
Rodez Aveyron |
vs |
Clermont Foot |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.91 | 0.82
2.75
-0.97 | 2.42 | 0.94
0.00
0.86 | 0.62
1.00
-0.80 | 3.08 | 0.96
0.00
0.93 | 0.83
2.75
-0.96 | 2.46 | 0.96
0.00
0.88 | 0.63
1.00
-0.79 | 3.1 |
| |
22:00 | FC Paris | vs | Ajaccio | 0.83
-1.00
-0.98 | 0.85
2.50
1.00 | 1.42
4.12
5.75 | Giải hạng Nhì Pháp |
FC Paris |
vs |
Ajaccio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
-0.98 | 0.85
2.50
1.00 | 1.42 | 0.98
-0.50
0.82 | 0.81
1.00
-0.99 | 2.0 | 0.85
-1.00
-0.96 | 0.86
2.50
-0.99 | 1.45 | 1.00
-0.50
0.84 | 0.82
1.00
-0.98 | 2 |
| |
22:00 | Red Star | vs | Dunkerque | 0.79
0.50
-0.93 | 1.00
2.75
0.85 | 2.91
3.50
2.04 | Giải hạng Nhì Pháp |
Red Star |
vs |
Dunkerque |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
-0.93 | 1.00
2.75
0.85 | 2.91 | 0.73
0.25
-0.93 | 0.71
1.00
-0.89 | 3.94 | -0.84
0.25
0.73 | 0.73
2.50
-0.86 | 2.96 | 0.75
0.25
-0.92 | 0.72
1.00
-0.88 | 3.95 |
| |
22:00 | Annecy | vs | Grenoble | -0.94
-0.50
0.80 | 0.94
2.50
0.91 | 2.03
3.27
3.08 | Giải hạng Nhì Pháp |
Annecy |
vs |
Grenoble |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.80 | 0.94
2.50
0.91 | 2.03 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.82
1.00
1.00 | 2.49 | -0.93
-0.50
0.82 | 0.95
2.50
0.92 | 2.07 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.83
1.00
-0.99 | 2.49 |
| |
22:00 | Pau FC | vs | Guingamp | -0.98
0.25
0.83 | -0.98
3.25
0.83 | 3.04
3.63
1.95 | Giải hạng Nhì Pháp |
Pau FC |
vs |
Guingamp |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.83 | -0.98
3.25
0.83 | 3.04 | 0.71
0.25
-0.92 | 0.81
1.25
-0.99 | 3.38 | -0.96
0.25
0.85 | 0.80
3.00
-0.93 | 3.1 | -0.85
0.00
0.69 | 0.82
1.25
-0.98 | 3.4 |
| |
22:00 | Stade Lavallois | vs | Metz | 0.86
-0.25
0.99 | -0.93
3.00
0.78 | 2.12
3.50
2.78 | Giải hạng Nhì Pháp |
Stade Lavallois |
vs |
Metz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.99 | -0.93
3.00
0.78 | 2.12 | 0.66
0.00
-0.88 | -0.99
1.25
0.81 | 2.67 | 0.88
-0.25
-0.99 | -0.93
3.00
0.79 | 2.16 | -0.83
-0.25
0.67 | -0.98
1.25
0.82 | 2.67 |
| |
22:00 | Amiens | vs | Troyes | 0.85
1.00
1.00 | -0.97
2.75
0.82 | 5.00
3.86
1.51 | Giải hạng Nhì Pháp |
Amiens |
vs |
Troyes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
1.00 | -0.97
2.75
0.82 | 5.0 | 0.70
0.50
-0.90 | 0.79
1.00
-0.97 | 5.5 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
11:00 | Weston Workers | vs | Valentine | 0.75
-2.00
0.94 | 0.72
4.00
1.00 | 1.16
6.25
9.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Weston Workers |
vs |
Valentine |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-2.00
0.94 | 0.72
4.00
1.00 | 1.16 | 0.56
-0.75
-0.88 | 0.84
1.75
0.88 | 1.47 | 0.78
-2.00
0.98 | 0.74
4.00
-0.98 | 1.18 | 0.60
-0.75
-0.84 | 0.86
1.75
0.90 | 1.5 |
| |
11:30 | Clarence Zebras | vs | Kingborough Lions | 0.76
2.00
0.90 | 0.59
3.75
-0.89 | 6.50
5.75
1.22 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Clarence Zebras |
vs |
Kingborough Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
2.00
0.90 | 0.59
3.75
-0.89 | 6.5 | -0.98
0.75
0.64 | 0.88
1.75
0.82 | 6.0 | 0.80
2.00
0.94 | 0.61
3.75
-0.88 | 6.7 | -0.94
0.75
0.68 | 0.90
1.75
0.84 | 6.1 |
| |
11:30 | Devonport City | vs | South Hobart | 0.74
0.25
0.92 | 0.82
3.25
0.88 | 2.50
3.63
2.13 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Devonport City |
vs |
South Hobart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
0.92 | 0.82
3.25
0.88 | 2.5 | 0.98
0.00
0.68 | 0.67
1.25
-0.97 | 2.94 | 0.78
0.25
0.96 | 0.84
3.25
0.90 | 2.63 | -0.98
0.00
0.72 | 0.69
1.25
-0.95 | 3.05 |
| |
12:30 | Adelaide United U21 | vs | Playford City | 0.81
-0.25
0.89 | 0.57
3.50
-0.85 | 1.93
3.70
2.68 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide United U21 |
vs |
Playford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.89 | 0.57
3.50
-0.85 | 1.93 | 0.98
-0.25
0.71 | 0.74
1.50
0.98 | 2.35 |
| |
12:30 | Adelaide Raiders | vs | Para Hills Knights | 0.76
-0.25
0.93 | 0.77
3.25
0.95 | 1.90
3.56
2.86 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide Raiders |
vs |
Para Hills Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.93 | 0.77
3.25
0.95 | 1.9 | 0.73
0.00
0.98 | 0.76
1.25
0.98 | 2.63 |
| |
12:45 | Cooks Hill United | vs | Broadmeadow Magic | 0.99
1.25
0.70 | 0.84
3.75
0.88 | 5.50
4.70
1.34 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Cooks Hill United |
vs |
Broadmeadow Magic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
1.25
0.70 | 0.84
3.75
0.88 | 5.5 | 0.98
0.50
0.71 | 0.71
1.50
-0.99 | 5.17 | -0.97
1.25
0.73 | 0.86
3.75
0.90 | 5.6 | -0.98
0.50
0.74 | 0.73
1.50
-0.97 | 5.1 |
| |
13:30 | Maitland FC | vs | Lambton Jaffas | 0.83
1.00
0.87 | 0.89
3.50
0.83 | 4.12
3.94
1.55 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Maitland FC |
vs |
Lambton Jaffas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.00
0.87 | 0.89
3.50
0.83 | 4.12 | -0.92
0.25
0.61 | 0.92
1.50
0.80 | 4.57 | 0.86
1.00
0.90 | 0.91
3.50
0.85 | 4.25 | -0.88
0.25
0.64 | 0.94
1.50
0.82 | 4.55 |
| |
13:45 | Launceston City | vs | Riverside Olympic | 0.90
-2.25
0.76 | 0.84
4.00
0.86 | 1.12
6.75
8.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Launceston City |
vs |
Riverside Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-2.25
0.76 | 0.84
4.00
0.86 | 1.12 | 0.91
-1.00
0.75 | 0.87
1.75
0.83 | 1.49 | 0.94
-2.25
0.80 | 0.86
4.00
0.88 | 1.15 | 0.95
-1.00
0.79 | 0.89
1.75
0.85 | 1.49 |
| |
14:00 | Olympic Kingsway | vs | Bayswater City | 0.87
-0.50
0.83 | 0.74
3.25
0.98 | 1.86
3.70
2.99 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Olympic Kingsway |
vs |
Bayswater City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.83 | 0.74
3.25
0.98 | 1.86 | 0.95
-0.25
0.74 | 0.98
1.50
0.74 | 2.34 | 0.90
-0.50
0.86 | 0.76
3.25
1.00 | 1.9 | 0.99
-0.25
0.77 | 1.00
1.50
0.76 | 2.34 |
| |
14:00 | Balcatta | vs | Sorrento | 0.92
1.00
0.77 | 0.84
3.50
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Balcatta |
vs |
Sorrento |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.00
0.77 | 0.84
3.50
0.88 | | | | | 0.96
1.00
0.80 | 0.86
3.50
0.90 | | | | |
| |
14:00 | Fremantle City FC | vs | Perth RedStar | 0.96
0.25
0.73 | 0.93
3.25
0.79 | 2.98
3.44
1.88 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Fremantle City FC |
vs |
Perth RedStar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.73 | 0.93
3.25
0.79 | 2.98 | 0.69
0.25
1.00 | 0.79
1.25
0.93 | 3.44 | 1.00
0.25
0.76 | 0.95
3.25
0.81 | 3.05 | 0.72
0.25
-0.96 | 0.81
1.25
0.95 | 3.45 |
| |
14:00 | Armadale | vs | Perth Glory II | 0.71
1.00
0.98 | 0.88
4.00
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Armadale |
vs |
Perth Glory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
1.00
0.98 | 0.88
4.00
0.84 | | | | | 0.74
1.00
-0.98 | 0.90
4.00
0.86 | | | | |
| |
14:00 | Queensland Lions | vs | WDSC Wolves | 0.78
-2.00
0.91 | 0.65
3.75
-0.93 | 1.17
6.25
8.25 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Queensland Lions |
vs |
WDSC Wolves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-2.00
0.91 | 0.65
3.75
-0.93 | 1.17 | 0.68
-0.75
-0.99 | 0.90
1.75
0.82 | 1.54 | 0.81
-2.00
0.95 | 0.67
3.75
-0.92 | 1.19 | 0.71
-0.75
-0.95 | 0.92
1.75
0.84 | 1.54 |
| |
14:00 | Mt Druitt Town Rangers | vs | Sutherland Sharks | 0.87
0.00
0.87 | 0.77
3.25
0.97 | 2.32
3.50
2.32 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Mt Druitt Town Rangers |
vs |
Sutherland Sharks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.87 | 0.77
3.25
0.97 | 2.32 | 0.87
0.00
0.87 | 1.00
1.50
0.77 | 2.84 | 0.68
0.25
-0.88 | 0.79
3.25
0.99 | 2.37 | 0.90
0.00
0.90 | -0.98
1.50
0.78 | 2.84 |
| |
14:00 | Sydney Olympic | vs | Sydney United | 0.83
-0.50
0.91 | 0.74
2.75
1.00 | 1.82
3.38
3.33 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sydney Olympic |
vs |
Sydney United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.91 | 0.74
2.75
1.00 | 1.82 | 0.93
-0.25
0.81 | 0.96
1.25
0.78 | 2.36 | 0.91
-1.25
0.85 | 0.80
3.50
0.96 | 1.46 | | | |
| |
15:15 | Altona Magic | vs | Melbourne Knights | 0.93
-0.50
0.81 | 0.81
3.00
0.93 | 1.92
3.78
2.80 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Altona Magic |
vs |
Melbourne Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.81 | 0.81
3.00
0.93 | 1.92 | -0.96
-0.25
0.70 | 0.90
1.25
0.84 | 2.4 |
| |
16:00 | Stirling Macedonia | vs | Floreat Athena | 0.55
-0.75
-0.86 | 0.74
3.25
0.98 | 1.48
4.12
4.33 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Stirling Macedonia |
vs |
Floreat Athena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
-0.75
-0.86 | 0.74
3.25
0.98 | 1.48 | 0.60
-0.25
-0.91 | 0.98
1.50
0.74 | 1.92 | 0.59
-0.75
-0.83 | 0.76
3.25
1.00 | 1.51 | 0.63
-0.25
-0.88 | 1.00
1.50
0.76 | 1.92 |
| |
16:00 | Dandenong Thunder | vs | Preston Lions | 0.82
-0.25
0.92 | 0.82
3.00
0.92 | 2.04
3.56
2.69 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Dandenong Thunder |
vs |
Preston Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.92 | 0.82
3.00
0.92 | 2.04 | -0.89
-0.25
0.63 | 0.90
1.25
0.84 | 2.51 |
| |
16:00 | Eastern Suburbs Brisbane | vs | Brisbane Olympic | 0.89
0.25
0.81 | 0.83
3.25
0.89 | 2.79
3.50
1.96 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Eastern Suburbs Brisbane |
vs |
Brisbane Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.81 | 0.83
3.25
0.89 | 2.79 | 0.99
0.00
0.70 | 0.75
1.25
0.97 | 3.04 | 0.92
0.25
0.84 | 0.85
3.25
0.91 | 2.85 | -0.97
0.00
0.73 | 0.77
1.25
0.99 | 3.05 |
| |
16:00 | Marconi Stallions | vs | Wollongong Wolves | 0.76
-0.75
0.98 | 0.90
3.00
0.84 | 1.58
3.70
4.12 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Marconi Stallions |
vs |
Wollongong Wolves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
0.98 | 0.90
3.00
0.84 | 1.58 | 0.76
-0.25
0.98 | 0.96
1.25
0.78 | 2.11 | 0.79
-0.75
-0.99 | 0.92
3.00
0.86 | 1.61 | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.98
1.25
0.80 | 2.11 |
| |
16:00 | Hume City | vs | Albans Saints | 0.77
-0.75
0.97 | 0.91
3.25
0.83 | 1.60
4.12
3.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Hume City |
vs |
Albans Saints |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
0.97 | 0.91
3.25
0.83 | 1.6 | 0.77
-0.25
0.97 | 0.84
1.25
0.90 | 2.09 |
| |
16:15 | St George City FA | vs | APIA Leichhardt Tigers | 0.89
0.50
0.85 | 0.80
3.00
0.94 | 3.17
3.50
1.84 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George City FA |
vs |
APIA Leichhardt Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.85 | 0.80
3.00
0.94 | 3.17 | 0.79
0.25
0.95 | 0.90
1.25
0.84 | 3.78 | 0.92
0.50
0.88 | 0.82
3.00
0.96 | 3.25 | 0.82
0.25
0.98 | 0.92
1.25
0.86 | 3.75 |
| |
17:00 | North Eastern MetroStars | vs | Adelaide Comets | 0.89
-1.25
0.81 | 0.79
3.00
0.93 | 1.42
4.12
5.17 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
North Eastern MetroStars |
vs |
Adelaide Comets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.81 | 0.79
3.00
0.93 | 1.42 | 0.90
-0.50
0.80 | 0.87
1.25
0.85 | 1.93 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
11:15 | Melbourne Victory W | vs | Adelaide United W | 0.82
-0.75
0.84 | 0.72
3.00
0.98 | 1.67
3.70
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Melbourne Victory W |
vs |
Adelaide United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.84 | 0.72
3.00
0.98 | 1.67 | 0.74
-0.25
0.92 | 0.78
1.25
0.92 | 2.05 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
00:15 | CSKA Sofia | vs | Botev Plovdiv | 0.92
-1.25
0.88 | 0.89
2.75
0.91 | 1.36
4.23
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA Sofia |
vs |
Botev Plovdiv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.25
0.88 | 0.89
2.75
0.91 | 1.36 | 0.91
-0.50
0.89 | 0.77
1.00
-0.97 | 1.89 |
| |
19:00 | Slavia Sofia | vs | Lokomotiv Sofia | 0.87
0.25
0.77 | 0.81
2.25
0.87 | 2.89
3.08
1.98 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Slavia Sofia |
vs |
Lokomotiv Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.77 | 0.81
2.25
0.87 | 2.89 | 0.56
0.25
-0.93 | 0.99
1.00
0.69 | 3.63 |
| |
21:30 | Spartak Varna | vs | Beroe | 0.91
-0.50
0.79 | 0.85
2.25
0.87 | 1.90
3.22
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Spartak Varna |
vs |
Beroe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.79 | 0.85
2.25
0.87 | 1.9 | 0.94
-0.25
0.75 | 0.99
1.00
0.73 | 2.51 |
| |
|
01:45 | Shamrock Rovers | vs | Drogheda United | 0.78
-1.00
-0.92 | 0.90
2.25
0.96 | 1.41
4.00
7.00 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shamrock Rovers |
vs |
Drogheda United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.00
-0.92 | 0.90
2.25
0.96 | 1.41 | -0.96
-0.50
0.80 | -0.95
1.00
0.81 | 2.02 | 0.83
-1.00
-0.93 | 0.89
2.25
0.99 | 1.45 | 0.64
-0.25
-0.76 | -0.93
1.00
0.81 | 2.07 |
| |
01:45 | Cork City | vs | Derry City | -0.93
0.50
0.80 | 0.81
2.00
-0.95 | 4.00
3.17
1.79 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Cork City |
vs |
Derry City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.50
0.80 | 0.81
2.00
-0.95 | 4.0 | 0.83
0.25
-0.99 | 0.77
0.75
-0.91 | 4.33 | -0.90
0.50
0.80 | -0.88
2.25
0.75 | 4.15 | 0.86
0.25
-0.98 | 0.78
0.75
-0.90 | 4.55 |
| |
01:45 | Waterford | vs | Galway United | -0.96
0.25
0.84 | 0.99
2.50
0.87 | 2.95
3.27
2.09 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Waterford |
vs |
Galway United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.84 | 0.99
2.50
0.87 | 2.95 | 0.69
0.25
-0.85 | 0.93
1.00
0.93 | 3.63 | -0.95
0.25
0.85 | 0.73
2.25
-0.85 | 3 | 0.72
0.25
-0.84 | 0.93
1.00
0.95 | 3.7 |
| |
01:45 | Shelbourne | vs | St Patricks Athletic | 1.00
-0.25
0.87 | 0.90
2.00
0.96 | 2.31
2.94
2.89 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shelbourne |
vs |
St Patricks Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.87 | 0.90
2.00
0.96 | 2.31 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.83
0.75
-0.97 | 3.0 | 0.65
0.00
-0.75 | -0.80
2.25
0.68 | 2.35 | 0.71
0.00
-0.83 | 0.84
0.75
-0.96 | 3.08 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
14:30 | Pohang Steelers | vs | Suwon FC | 0.85
-0.25
0.97 | 0.97
2.50
0.85 | 2.12
3.13
2.82 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Pohang Steelers |
vs |
Suwon FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.97 | 0.97
2.50
0.85 | 2.12 | -0.82
-0.25
0.62 | 0.92
1.00
0.90 | 2.66 | 0.87
-0.25
0.99 | 0.98
2.50
0.86 | 2.17 | -0.80
-0.25
0.64 | 0.93
1.00
0.91 | 2.66 |
| |
17:00 | Daejeon | vs | FC Seoul | 0.80
0.25
-0.98 | 0.93
2.25
0.89 | 2.83
2.99
2.20 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daejeon |
vs |
FC Seoul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.98 | 0.93
2.25
0.89 | 2.83 | -0.93
0.00
0.73 | 0.67
0.75
-0.87 | 3.63 | 0.82
0.25
-0.96 | 0.94
2.25
0.90 | 2.89 | -0.94
0.00
0.78 | 0.69
0.75
-0.85 | 3.55 |
| |
17:00 | Anyang FC | vs | Daegu | 0.86
-0.25
0.96 | 0.94
2.50
0.88 | 2.14
3.13
2.77 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Anyang FC |
vs |
Daegu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.96 | 0.94
2.50
0.88 | 2.14 | 0.62
0.00
-0.82 | 0.97
1.00
0.85 | 2.72 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.95
2.50
0.89 | 2.19 | 0.64
0.00
-0.80 | 0.98
1.00
0.86 | 2.72 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
14:30 | Gyeongnam | vs | Bucheon FC 1995 | 0.80
0.25
0.90 | 0.90
2.50
0.82 | 2.89
3.13
2.09 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Bucheon FC 1995 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.90 | 0.90
2.50
0.82 | 2.89 | 0.97
0.00
0.72 | 0.85
1.00
0.87 | 3.33 | 0.86
0.25
0.90 | 0.88
2.50
0.88 | 2.94 | -0.99
0.00
0.75 | 0.87
1.00
0.89 | 3.35 |
| |
14:30 | Gimpo | vs | Hwaseong | 0.85
-0.50
0.85 | 0.85
2.25
0.87 | 1.84
3.22
3.44 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gimpo |
vs |
Hwaseong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.85 | 0.85
2.25
0.87 | 1.84 | -0.96
-0.25
0.65 | 0.65
0.75
-0.93 | 2.61 | 0.86
-0.50
0.90 | 0.86
2.25
0.90 | 1.86 | -0.94
-0.25
0.70 | -0.90
1.00
0.66 | 2.55 |
| |
17:00 | Seoul E Land | vs | Ansan Greeners | 0.81
-1.25
0.89 | 0.88
2.75
0.84 | 1.34
4.33
6.25 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seoul E Land |
vs |
Ansan Greeners |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.25
0.89 | 0.88
2.75
0.84 | 1.34 | 0.88
-0.50
0.82 | 0.72
1.00
1.00 | 1.91 | 0.84
-1.25
0.92 | 0.90
2.75
0.86 | 1.37 | 0.91
-0.50
0.85 | 0.74
1.00
-0.98 | 1.91 |
| |
17:00 | Chungnam Asan | vs | Incheon United | 0.81
0.50
0.89 | 0.98
2.50
0.74 | 3.22
3.33
1.88 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Chungnam Asan |
vs |
Incheon United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
0.89 | 0.98
2.50
0.74 | 3.22 | 0.63
0.25
-0.93 | 0.94
1.00
0.78 | 4.0 | -0.88
0.25
0.64 | 0.74
2.25
-0.98 | 3.3 | 0.66
0.25
-0.90 | 0.96
1.00
0.80 | 4.05 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
09:00 | Pachuca W | vs | Club America W | 0.93
0.50
0.81 | 0.82
2.75
0.95 | 3.44
3.38
1.80 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Pachuca W |
vs |
Club America W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.81 | 0.82
2.75
0.95 | 3.44 | 0.83
0.25
0.91 | 0.60
1.00
-0.83 | 4.12 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
20:00 | Brommapojkarna | vs | Halmstads | -0.94
-1.00
0.80 | -0.99
2.75
0.84 | 1.57
3.86
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Brommapojkarna |
vs |
Halmstads |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.00
0.80 | -0.99
2.75
0.84 | 1.57 | -0.89
-0.50
0.72 | 0.74
1.00
-0.89 | 2.14 | -0.93
-1.00
0.82 | -0.98
2.75
0.85 | 1.59 | 0.72
-0.25
-0.85 | 0.75
1.00
-0.88 | 2.14 |
| |
22:30 | GAIS | vs | IFK Varnamo | 0.97
-0.75
0.88 | 0.81
2.25
-0.96 | 1.72
3.44
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
GAIS |
vs |
IFK Varnamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.88 | 0.81
2.25
-0.96 | 1.72 | 0.87
-0.25
0.96 | -0.99
1.00
0.84 | 2.38 | 0.77
-0.50
-0.88 | 0.82
2.25
-0.95 | 1.77 | 0.89
-0.25
0.98 | -0.98
1.00
0.85 | 2.38 |
| |
22:30 | Sirius | vs | Hacken | 0.87
0.25
0.98 | 0.97
3.00
0.88 | 2.76
3.56
2.22 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Sirius |
vs |
Hacken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.98 | 0.97
3.00
0.88 | 2.76 | -0.87
0.00
0.70 | 1.00
1.25
0.85 | 3.5 | -0.83
0.00
0.72 | 0.98
3.00
0.89 | 2.8 | -0.85
0.00
0.72 | -0.99
1.25
0.86 | 3.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
23:00 | FC Zurich | vs | Grasshoppers | 0.85
-0.25
1.00 | 0.89
2.75
0.96 | 2.14
3.33
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
FC Zurich |
vs |
Grasshoppers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
1.00 | 0.89
2.75
0.96 | 2.14 | -0.87
-0.25
0.70 | -0.85
1.25
0.69 | 2.68 |
| |
23:00 | Yverdon Sport | vs | Sion | 0.92
0.00
0.93 | 0.86
2.50
0.99 | 2.47
3.50
2.45 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Yverdon Sport |
vs |
Sion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.93 | 0.86
2.50
0.99 | 2.47 | 0.94
0.00
0.89 | 0.80
1.00
-0.95 | 3.22 |
| |
23:00 | St Gallen | vs | Winterthur | 0.95
-1.00
0.90 | 0.82
3.00
-0.97 | 1.50
4.12
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
St Gallen |
vs |
Winterthur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.90 | 0.82
3.00
-0.97 | 1.5 | -0.94
-0.50
0.77 | 0.88
1.25
0.97 | 2.08 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
18:00 | Song Lam Nghe An | vs | Ha Noi | -0.97
0.75
0.76 | 0.82
2.25
0.98 | 4.85
3.56
1.52 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Song Lam Nghe An |
vs |
Ha Noi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.75
0.76 | 0.82
2.25
0.98 | 4.85 | -0.99
0.25
0.78 | -0.99
1.00
0.79 | 5.17 |
| |
18:00 | Da Nang | vs | Binh Dinh | 0.94
0.00
0.86 | 0.88
2.00
0.92 | 2.54
2.94
2.44 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Da Nang |
vs |
Binh Dinh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.86 | 0.88
2.00
0.92 | 2.54 | 0.93
0.00
0.87 | 0.81
0.75
0.99 | 3.38 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
09:15 | Devonport W | vs | South Hobart W | 0.85
-0.75
0.79 | 0.77
3.50
0.87 | 1.66
4.00
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Devonport W |
vs |
South Hobart W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.79 | 0.77
3.50
0.87 | 1.66 | 0.76
-0.25
0.87 | 0.87
1.50
0.76 | 2.08 |
| |
|
00:00 | Roskilde | vs | Hobro | 0.60
0.00
-0.74 | 0.94
3.00
0.90 | 2.09
3.50
2.98 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Roskilde |
vs |
Hobro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
0.00
-0.74 | 0.94
3.00
0.90 | 2.09 | 0.71
0.00
-0.87 | 0.94
1.25
0.90 | 2.65 |
| |
19:00 | Vendsyssel | vs | HB Koge | 0.80
-0.50
-0.98 | -0.88
2.75
0.67 | 1.78
3.33
3.50 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Vendsyssel |
vs |
HB Koge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
-0.98 | -0.88
2.75
0.67 | 1.78 | 0.95
-0.25
0.83 | 0.98
1.00
0.80 | 2.35 |
| |
20:00 | Kolding IF | vs | Esbjerg | -0.99
-0.75
0.81 | 0.80
2.75
0.99 | 1.76
3.86
3.78 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Kolding IF |
vs |
Esbjerg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.81 | 0.80
2.75
0.99 | 1.76 | 0.90
-0.25
0.88 | -0.96
1.25
0.74 | 2.24 |
| |
|
00:00 | National Bank | vs | Pyramids | 0.88
0.75
0.96 | -0.99
2.75
0.81 | 3.70
3.70
1.73 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
National Bank |
vs |
Pyramids |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.96 | -0.99
2.75
0.81 | 3.7 | 1.00
0.25
0.84 | 0.72
1.00
-0.90 | 4.0 |
| |
00:00 | Pharco | vs | Petrojet | -0.93
-0.25
0.77 | 0.89
2.25
0.93 | 2.26
3.08
2.83 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Pharco |
vs |
Petrojet |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.89
2.25
0.93 | 2.26 | 0.77
0.00
-0.93 | -0.92
1.00
0.73 | 3.0 |
| |
|
20:00 | FC Jazz | vs | OLS | 0.98
0.00
0.71 | 0.91
3.50
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
FC Jazz |
vs |
OLS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.71 | 0.91
3.50
0.78 | | | | | -0.98
0.00
0.74 | 0.95
3.50
0.81 | | | | |
| |
20:00 | RoPS | vs | Tampere Utd | 0.69
0.25
1.00 | 0.78
3.00
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
RoPS |
vs |
Tampere Utd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.25
1.00 | 0.78
3.00
0.91 | | | | | 0.72
0.25
-0.96 | 0.81
3.00
0.95 | | | | |
| |
|
00:00 | Werder Bremen II | vs | Jeddeloh | 0.86
-0.75
0.94 | 0.84
3.50
0.92 | 1.72
3.86
3.63 | Giải Khu vực Đức |
Werder Bremen II |
vs |
Jeddeloh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.94 | 0.84
3.50
0.92 | 1.72 | 0.75
-0.25
-0.97 | 0.97
1.50
0.79 | 2.01 |
| |
00:00 | Augsburg II | vs | Eintracht Bamberg | -0.93
-1.25
0.73 | 0.68
3.25
-0.92 | 1.52
4.33
4.33 | Giải Khu vực Đức |
Augsburg II |
vs |
Eintracht Bamberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.25
0.73 | 0.68
3.25
-0.92 | 1.52 | -0.92
-0.50
0.70 | 0.89
1.50
0.87 | 2.12 |
| |
00:00 | Viktoria Aschaffenburg | vs | Illertissen | 0.88
0.00
0.92 | -0.93
3.00
0.69 | 2.43
3.27
2.48 | Giải Khu vực Đức |
Viktoria Aschaffenburg |
vs |
Illertissen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.92 | -0.93
3.00
0.69 | 2.43 | 0.79
0.00
0.99 | 0.99
1.25
0.77 | 2.8 |
| |
00:00 | Eilenburg | vs | Chemnitzer | 0.47
0.50
-0.68 | -0.96
2.75
0.72 | 2.41
3.27
2.50 | Giải Khu vực Đức |
Eilenburg |
vs |
Chemnitzer |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.47
0.50
-0.68 | -0.96
2.75
0.72 | 2.41 | 0.47
0.25
-0.68 | 0.69
1.00
-0.93 | 3.04 |
| |
00:00 | Hertha Berlin II | vs | Berliner FC Dynamo | -0.82
0.00
0.62 | 0.81
3.50
0.95 | 2.79
4.12
2.01 | Giải Khu vực Đức |
Hertha Berlin II |
vs |
Berliner FC Dynamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.82
0.00
0.62 | 0.81
3.50
0.95 | 2.79 | -0.85
0.00
0.63 | 0.84
1.50
0.92 | 3.27 |
| |
00:30 | Hamburg II | vs | Weiche Flensburg | 0.96
-0.25
0.84 | 0.95
3.25
0.81 | 2.19
3.86
2.60 | Giải Khu vực Đức |
Hamburg II |
vs |
Weiche Flensburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.95
3.25
0.81 | 2.19 | 0.69
0.00
-0.91 | 0.70
1.25
-0.94 | 2.66 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.96
3.25
0.86 | 2.11 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.72
1.25
-0.90 | 2.56 |
| |
18:00 | Babelsberg | vs | FSV 63 Luckenwalde | 0.87
-0.25
0.79 | 0.87
2.75
0.79 | 2.05
3.27
2.80 | Giải Khu vực Đức |
Babelsberg |
vs |
FSV 63 Luckenwalde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.79 | 0.87
2.75
0.79 | 2.05 | 0.64
0.00
-0.94 | 0.65
1.00
-0.96 | 2.68 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.91
2.75
0.83 | 2.1 | | | |
| |
18:00 | Carl Zeiss Jena | vs | ZFC Meuselwitz | 0.88
-1.00
0.78 | 0.88
3.25
0.78 | 1.53
3.94
4.23 | Giải Khu vực Đức |
Carl Zeiss Jena |
vs |
ZFC Meuselwitz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.78 | 0.88
3.25
0.78 | 1.53 | 0.69
-0.25
-0.99 | 0.81
1.25
0.89 | 2.06 | 0.92
-1.00
0.82 | 0.92
3.25
0.82 | 1.56 | | | |
| |
19:00 | FC Bocholt | vs | Eintracht Hohkeppel | 0.95
-0.75
0.71 | 0.56
3.25
-0.90 | 1.76
3.78
3.17 | Giải Khu vực Đức |
FC Bocholt |
vs |
Eintracht Hohkeppel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.71 | 0.56
3.25
-0.90 | 1.76 | 0.83
-0.25
0.87 | 0.64
1.25
-0.94 | 2.19 | 0.99
-0.75
0.75 | 0.60
3.25
-0.86 | 1.8 | | | |
| |
19:00 | Schalke 04 II | vs | Fortuna Dusseldorf II | 0.64
-0.50
-0.98 | 0.78
3.00
0.88 | 1.65
3.63
3.86 | Giải Khu vực Đức |
Schalke 04 II |
vs |
Fortuna Dusseldorf II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.50
-0.98 | 0.78
3.00
0.88 | 1.65 | 0.77
-0.25
0.93 | 0.88
1.25
0.82 | 2.14 | 0.68
-0.50
-0.94 | 0.82
3.00
0.92 | 1.68 | | | |
| |
19:00 | Mainz 05 II | vs | Stuttgarter Kickers | 0.96
-0.50
0.70 | 0.67
2.75
0.99 | 1.96
3.50
2.90 | Giải Khu vực Đức |
Mainz 05 II |
vs |
Stuttgarter Kickers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.70 | 0.67
2.75
0.99 | 1.96 | -0.92
-0.25
0.69 | 0.98
1.25
0.78 | 2.52 | 1.00
-0.50
0.74 | 0.71
2.75
-0.97 | 2 | | | |
| |
19:00 | Homburg | vs | Bahlinger | 0.92
-0.75
0.74 | 0.63
3.25
-0.97 | 1.75
3.78
3.17 | Giải Khu vực Đức |
Homburg |
vs |
Bahlinger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.74 | 0.63
3.25
-0.97 | 1.75 | 0.89
-0.25
0.89 | 0.66
1.25
-0.91 | 2.25 | 0.96
-0.75
0.78 | 0.67
3.25
-0.93 | 1.79 | | | |
| |
19:00 | FC Giessen | vs | SGV Freiberg | 0.77
0.25
0.89 | 0.76
2.75
0.90 | 2.73
3.38
2.08 | Giải Khu vực Đức |
FC Giessen |
vs |
SGV Freiberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.89 | 0.76
2.75
0.90 | 2.73 | -0.96
0.00
0.74 | -0.99
1.25
0.74 | 3.13 | 0.81
0.25
0.93 | 0.80
2.75
0.94 | 2.79 | | | |
| |
19:00 | Hessen Kassel | vs | Eintracht Trier | 0.88
-0.50
0.78 | 0.91
3.00
0.75 | 1.88
3.38
3.17 | Giải Khu vực Đức |
Hessen Kassel |
vs |
Eintracht Trier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.78 | 0.91
3.00
0.75 | 1.88 | 0.99
-0.25
0.79 | 0.94
1.25
0.82 | 2.37 | 0.92
-0.50
0.82 | 0.95
3.00
0.79 | 1.92 | | | |
| |
19:00 | Eintracht Frankfurt II | vs | SG Barockstadt | 0.73
-0.50
0.93 | 0.80
3.00
0.86 | 1.73
3.50
3.50 | Giải Khu vực Đức |
Eintracht Frankfurt II |
vs |
SG Barockstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
0.93 | 0.80
3.00
0.86 | 1.73 | -0.98
-0.25
0.76 | 0.90
1.25
0.86 | 2.4 | 0.77
-0.50
0.97 | 0.84
3.00
0.90 | 1.77 | | | |
| |
19:00 | Goppinger SV | vs | Kickers Offenbach | 0.80
0.50
0.86 | 0.72
3.00
0.94 | 3.13
3.50
1.86 | Giải Khu vực Đức |
Goppinger SV |
vs |
Kickers Offenbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
0.86 | 0.72
3.00
0.94 | 3.13 | 0.78
0.25
1.00 | 0.91
1.25
0.85 | 3.63 | 0.84
0.50
0.90 | 0.76
3.00
0.98 | 3.2 | | | |
| |
19:00 | Astoria Walldorf | vs | FSV Frankfurt | 0.88
-0.25
0.78 | 0.73
3.00
0.93 | 2.06
3.38
2.68 | Giải Khu vực Đức |
Astoria Walldorf |
vs |
FSV Frankfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.78 | 0.73
3.00
0.93 | 2.06 | 0.75
0.00
-0.97 | 0.88
1.25
0.88 | 2.7 | 0.92
-0.25
0.82 | 0.77
3.00
0.97 | 2.11 | | | |
| |
19:00 | Steinbach | vs | Freiburg II | 0.93
-0.25
0.73 | 0.99
3.00
0.67 | 2.13
3.22
2.65 | Giải Khu vực Đức |
Steinbach |
vs |
Freiburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.73 | 0.99
3.00
0.67 | 2.13 | 0.71
0.00
-0.93 | 0.96
1.25
0.80 | 2.71 | 0.97
-0.25
0.77 | -0.97
3.00
0.71 | 2.18 | | | |
| |
19:00 | Wurzburger Kickers | vs | Greuther Furth II | 0.81
-0.50
0.85 | 0.54
3.00
-0.88 | 1.81
3.63
3.17 | Giải Khu vực Đức |
Wurzburger Kickers |
vs |
Greuther Furth II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.85 | 0.54
3.00
-0.88 | 1.81 | 0.98
-0.25
0.72 | 0.79
1.25
0.91 | 2.4 | 0.85
-0.50
0.89 | 0.58
3.00
-0.84 | 1.85 | | | |
| |
19:00 | Hankofen Hailing | vs | Bayreuth | 0.85
0.75
0.81 | 0.59
3.00
-0.93 | 3.70
3.78
1.66 | Giải Khu vực Đức |
Hankofen Hailing |
vs |
Bayreuth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
0.81 | 0.59
3.00
-0.93 | 3.7 | 0.90
0.25
0.80 | 0.85
1.25
0.85 | 4.0 | 0.89
0.75
0.85 | 0.63
3.00
-0.89 | 3.75 | | | |
| |
19:00 | Rodinghausen | vs | Paderborn 07 II | 0.82
-0.50
0.84 | 0.89
3.00
0.77 | 1.82
3.44
3.33 | Giải Khu vực Đức |
Rodinghausen |
vs |
Paderborn 07 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.84 | 0.89
3.00
0.77 | 1.82 | 0.77
-0.25
0.93 | 0.86
1.25
0.84 | 2.23 | 0.86
-0.50
0.88 | 0.93
3.00
0.81 | 1.86 | | | |
| |
19:00 | Aubstadt | vs | TSV Buchbach | 0.58
0.25
-0.92 | 0.92
3.25
0.74 | 2.32
3.44
2.32 | Giải Khu vực Đức |
Aubstadt |
vs |
TSV Buchbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
0.25
-0.92 | 0.92
3.25
0.74 | 2.32 | 0.96
0.00
0.74 | 0.80
1.25
0.90 | 3.0 | 0.62
0.25
-0.88 | 0.96
3.25
0.78 | 2.37 | | | |
| |
19:00 | Borussia Monchengladbach II | vs | Gutersloh | 0.92
0.25
0.74 | 0.75
2.75
0.91 | 3.04
3.44
1.91 | Giải Khu vực Đức |
Borussia Monchengladbach II |
vs |
Gutersloh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.74 | 0.75
2.75
0.91 | 3.04 | 0.65
0.25
-0.96 | 0.99
1.25
0.71 | 3.44 | 0.96
0.25
0.78 | 0.79
2.75
0.95 | 3.1 | | | |
| |
19:00 | Wiedenbruck | vs | Fortuna Koln | 0.73
0.00
0.93 | 0.78
2.75
0.88 | 2.25
3.33
2.50 | Giải Khu vực Đức |
Wiedenbruck |
vs |
Fortuna Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.93 | 0.78
2.75
0.88 | 2.25 | 0.82
0.00
0.88 | -0.98
1.25
0.67 | 2.93 | 0.77
0.00
0.97 | 0.82
2.75
0.92 | 2.3 | | | |
| |
19:00 | Wuppertaler | vs | Sportfreunde Lotte | 0.97
0.25
0.69 | 0.75
3.00
0.91 | 2.93
3.44
1.85 | Giải Khu vực Đức |
Wuppertaler |
vs |
Sportfreunde Lotte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.69 | 0.75
3.00
0.91 | 2.93 | 0.67
0.25
-0.98 | 0.84
1.25
0.86 | 3.33 | -0.99
0.25
0.73 | 0.79
3.00
0.95 | 3 | | | |
| |
19:00 | Nurnberg II | vs | Schwaben Augsburg | 0.75
-0.25
0.91 | 0.51
3.00
-0.85 | 1.95
3.70
2.75 | Giải Khu vực Đức |
Nurnberg II |
vs |
Schwaben Augsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.91 | 0.51
3.00
-0.85 | 1.95 | -0.98
-0.25
0.68 | 0.74
1.25
0.96 | 2.45 | 0.79
-0.25
0.95 | 0.55
3.00
-0.81 | 1.95 | | | |
| |
21:00 | SPVGG Ansbach | vs | Burghausen | 0.76
0.25
0.90 | 0.90
3.00
0.76 | 2.68
3.27
2.09 | Giải Khu vực Đức |
SPVGG Ansbach |
vs |
Burghausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.90 | 0.90
3.00
0.76 | 2.68 | 0.97
0.00
0.73 | 0.95
1.25
0.75 | 3.08 | 0.80
0.25
0.94 | 0.94
3.00
0.80 | 2.74 | | | |
| |
21:00 | SV Todesfelde | vs | Bremer SV | 0.80
0.25
0.92 | 0.87
3.25
0.85 | 2.54
3.70
2.08 | Giải Khu vực Đức |
SV Todesfelde |
vs |
Bremer SV |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.92 | 0.87
3.25
0.85 | 2.54 | 0.99
0.00
0.71 | 0.76
1.25
0.94 | 3.04 |
| |
21:00 | BW Lohne | vs | TSV Havelse | 0.64
0.50
-0.98 | 0.82
3.00
0.84 | 2.85
3.38
2.02 | Giải Khu vực Đức |
BW Lohne |
vs |
TSV Havelse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.50
-0.98 | 0.82
3.00
0.84 | 2.85 | -0.96
0.00
0.65 | 0.88
1.25
0.82 | 3.22 | 0.68
0.50
-0.94 | 0.86
3.00
0.88 | 2.91 | | | |
| |
21:15 | Lokomotive Leipzig | vs | Plauen | 0.82
-2.25
0.90 | 0.91
3.25
0.81 | 1.07
7.25
14.25 | Giải Khu vực Đức |
Lokomotive Leipzig |
vs |
Plauen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-2.25
0.90 | 0.91
3.25
0.81 | 1.07 | 0.88
-1.00
0.82 | 0.71
1.25
0.99 | 1.41 |
| |
22:00 | Kickers Emden | vs | Eintracht Norderstedt | 0.60
-0.75
-0.94 | 0.69
3.00
0.97 | 1.51
3.94
4.50 | Giải Khu vực Đức |
Kickers Emden |
vs |
Eintracht Norderstedt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
-0.75
-0.94 | 0.69
3.00
0.97 | 1.51 | 0.73
-0.25
0.97 | 0.84
1.25
0.86 | 2.11 | 0.64
-0.75
-0.90 | 0.73
3.00
-0.99 | 1.54 | | | |
| |
|
21:00 | Vestri | vs | Afturelding | 0.88
0.00
0.92 | 0.84
2.75
0.92 | 2.35
3.33
2.40 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Vestri |
vs |
Afturelding |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.92 | 0.84
2.75
0.92 | 2.35 | 0.85
0.00
0.93 | -0.95
1.25
0.71 | 2.97 | 0.90
0.00
0.94 | 0.87
2.75
0.95 | 2.4 | 0.88
0.00
0.96 | -0.93
1.25
0.74 | 2.97 |
| |
|
15:30 | Madura United | vs | Borneo FC | 0.65
0.25
-0.96 | 0.92
2.75
0.77 | 2.59
3.33
2.30 | Giải Liga 1 Indonesia |
Madura United |
vs |
Borneo FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.25
-0.96 | 0.92
2.75
0.77 | 2.59 | -0.99
0.00
0.67 | 0.68
1.00
1.00 | 3.22 | 0.68
0.25
-0.93 | 0.96
2.75
0.80 | 2.6 | -0.95
0.00
0.71 | 0.72
1.00
-0.96 | 3.4 |
| |
15:30 | PSM Makassar | vs | Malut United | 0.88
0.25
0.82 | 0.94
2.50
0.75 | 2.98
3.22
1.99 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSM Makassar |
vs |
Malut United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.82 | 0.94
2.50
0.75 | 2.98 | 0.60
0.25
-0.93 | 0.93
1.00
0.75 | 4.0 | 0.93
0.25
0.83 | 0.98
2.50
0.78 | 3.1 | 0.64
0.25
-0.88 | 0.97
1.00
0.79 | 4.05 |
| |
19:00 | Persija Jakarta | vs | Bali United | 0.98
-0.50
0.71 | 0.85
2.75
0.85 | 1.98
3.38
2.93 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persija Jakarta |
vs |
Bali United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.71 | 0.85
2.75
0.85 | 1.98 | -0.97
-0.25
0.65 | 0.60
1.00
-0.93 | 2.5 | -0.98
-0.50
0.74 | 0.88
2.75
0.88 | 2.02 | -0.93
-0.25
0.69 | 0.64
1.00
-0.88 | 2.5 |
| |
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
01:30 | Sampdoria | vs | Salernitana | -0.99
-0.25
0.89 | 0.95
2.25
0.93 | 2.19
3.00
3.22 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Sampdoria |
vs |
Salernitana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.89 | 0.95
2.25
0.93 | 2.19 | 0.72
0.00
-0.85 | -0.83
1.00
0.70 | 2.99 | -0.97
-0.25
0.89 | -0.83
2.50
0.72 | 2.19 | -0.72
-0.25
0.62 | -0.83
1.00
0.73 | 3 |
| |
01:30 | Sassuolo | vs | Catanzaro | 0.78
-0.25
-0.88 | 0.80
2.75
-0.93 | 1.92
3.38
3.56 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Sassuolo |
vs |
Catanzaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
-0.88 | 0.80
2.75
-0.93 | 1.92 | -0.92
-0.25
0.78 | -0.92
1.25
0.78 | 2.43 | 0.77
-0.25
-0.85 | 0.81
2.75
-0.92 | 1.9 | -0.90
-0.25
0.80 | -0.96
1.25
0.86 | 2.42 |
| |
01:30 | Palermo | vs | Frosinone | 0.87
-0.50
-0.97 | 0.86
2.50
1.00 | 1.88
3.13
4.00 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Palermo |
vs |
Frosinone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
-0.97 | 0.86
2.50
1.00 | 1.88 | -0.92
-0.25
0.78 | 0.79
1.00
-0.93 | 2.61 | 0.91
-0.50
-0.99 | 0.86
2.50
-0.96 | 1.91 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.82
1.00
-0.93 | 2.61 |
| |
01:30 | Modena | vs | Brescia | -0.95
-0.25
0.85 | 0.97
2.25
0.90 | 2.36
2.80
3.13 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Modena |
vs |
Brescia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.85 | 0.97
2.25
0.90 | 2.36 | 0.72
0.00
-0.85 | 0.72
0.75
-0.85 | 2.96 | 0.71
0.00
-0.79 | -0.95
2.25
0.85 | 2.37 | 0.74
0.00
-0.84 | 0.74
0.75
-0.84 | 2.96 |
| |
01:30 | Pisa | vs | Sudtirol | 0.82
-0.25
-0.92 | 0.91
2.25
0.97 | 2.21
2.94
3.27 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Pisa |
vs |
Sudtirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.92 | 0.91
2.25
0.97 | 2.21 | -0.79
-0.25
0.65 | -0.88
1.00
0.74 | 2.79 | -0.84
-0.50
0.76 | 0.92
2.25
0.98 | 2.19 | -0.78
-0.25
0.67 | 0.68
0.75
-0.78 | 2.62 |
| |
01:30 | Juve Stabia | vs | Reggiana | 0.99
-0.25
0.91 | 0.93
2.00
0.95 | 2.23
2.71
3.56 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Juve Stabia |
vs |
Reggiana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.91 | 0.93
2.00
0.95 | 2.23 | 0.64
0.00
-0.78 | 0.89
0.75
0.97 | 2.98 | 1.00
-0.25
0.92 | 0.94
2.00
0.96 | 2.23 | -0.66
-0.25
0.56 | 0.91
0.75
0.99 | 2.98 |
| |
01:30 | Spezia | vs | Cremonese | -0.96
-0.25
0.86 | 0.97
2.75
0.90 | 2.26
3.13
2.93 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Spezia |
vs |
Cremonese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.86 | 0.97
2.75
0.90 | 2.26 | 0.76
0.00
-0.90 | 0.77
1.00
-0.91 | 2.83 | -0.95
-0.25
0.87 | 0.99
2.75
0.91 | 2.26 | 0.78
0.00
-0.88 | 0.79
1.00
-0.89 | 2.84 |
| |
01:30 | Cittadella | vs | Bari | -0.85
0.00
0.75 | 1.00
2.25
0.87 | 2.91
3.04
2.33 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Cittadella |
vs |
Bari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.75 | 1.00
2.25
0.87 | 2.91 | -0.92
0.00
0.78 | -0.83
1.00
0.69 | 3.63 | -0.88
0.00
0.79 | 1.00
2.25
0.90 | 2.85 | -0.90
0.00
0.80 | -0.81
1.00
0.71 | 3.6 |
| |
01:30 | Nuova Cosenza | vs | Cesena | -0.86
0.50
0.76 | -0.98
2.50
0.86 | 4.85
3.44
1.72 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Nuova Cosenza |
vs |
Cesena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
0.50
0.76 | -0.98
2.50
0.86 | 4.85 | 0.95
0.25
0.91 | 0.98
1.00
0.88 | 5.0 | -0.85
0.50
0.77 | -0.97
2.50
0.87 | 4.15 | 0.97
0.25
0.93 | 1.00
1.00
0.90 | 5 |
| |
01:30 | Mantova | vs | Carrarese | 0.81
-0.25
-0.91 | 0.93
2.50
0.95 | 2.14
3.04
3.27 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Mantova |
vs |
Carrarese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.91 | 0.93
2.50
0.95 | 2.14 | -0.91
-0.25
0.77 | 0.88
1.00
0.98 | 2.6 | 0.81
-0.25
-0.89 | 0.94
2.50
0.96 | 2.13 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.93
1.00
0.97 | 2.62 |
| |
|
01:00 | VVV Venlo | vs | ADO Den Haag | 0.71
0.50
-0.85 | 0.74
3.00
-0.90 | 2.62
3.78
2.20 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
VVV Venlo |
vs |
ADO Den Haag |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.50
-0.85 | 0.74
3.00
-0.90 | 2.62 | 0.70
0.25
-0.86 | 0.83
1.25
-0.99 | 3.08 | 0.69
0.50
-0.79 | 0.77
3.00
-0.89 | 2.54 | 0.64
0.25
-0.76 | 0.85
1.25
-0.97 | 3.05 |
| |
01:00 | Roda JC | vs | Eindhoven | 0.88
-0.50
0.99 | -0.92
3.25
0.76 | 1.89
3.86
3.22 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Roda JC |
vs |
Eindhoven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.99 | -0.92
3.25
0.76 | 1.89 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.82
1.25
-0.98 | 2.19 | 0.90
-0.50
1.00 | -0.88
3.25
0.75 | 1.9 | 0.93
-0.25
0.95 | 0.87
1.25
-0.99 | 2.19 |
| |
01:00 | PSV Eindhoven II | vs | Utrecht II | -0.85
-1.00
0.72 | 0.83
3.50
-0.99 | 1.70
4.33
3.44 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
PSV Eindhoven II |
vs |
Utrecht II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-1.00
0.72 | 0.83
3.50
-0.99 | 1.7 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.89
1.50
0.95 | 2.08 | -0.85
-1.00
0.75 | 0.82
3.50
-0.94 | 1.7 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.90
1.50
0.98 | 2.07 |
| |
01:00 | Cambuur | vs | MVV Maastricht | -0.88
-2.00
0.75 | 0.95
3.75
0.89 | 1.26
5.75
7.25 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Cambuur |
vs |
MVV Maastricht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-2.00
0.75 | 0.95
3.75
0.89 | 1.26 | 0.90
-0.75
0.94 | 0.88
1.50
0.96 | 1.7 | -0.94
-2.00
0.84 | 0.98
3.75
0.90 | 1.21 | 0.85
-0.75
-0.97 | 0.87
1.50
-0.99 | 1.62 |
| |
01:00 | Telstar | vs | Emmen | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.88
3.00
0.96 | 1.87
3.86
3.27 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Telstar |
vs |
Emmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.88
3.00
0.96 | 1.87 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.91
1.25
0.93 | 2.36 | 0.87
-0.50
-0.97 | 0.90
3.00
0.98 | 1.87 | 0.96
-0.25
0.92 | 0.93
1.25
0.95 | 2.22 |
| |
01:00 | Vitesse | vs | Den Bosch | 0.80
-0.50
-0.93 | 0.85
3.25
0.99 | 1.84
3.94
3.27 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Vitesse |
vs |
Den Bosch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
-0.93 | 0.85
3.25
0.99 | 1.84 | 0.97
-0.25
0.87 | -0.92
1.50
0.76 | 2.23 | 0.77
-0.50
-0.88 | 0.86
3.25
-0.98 | 1.77 | 0.92
-0.25
0.96 | -0.90
1.50
0.78 | 2.15 |
| |
01:00 | Helmond Sport | vs | De Graafschap | 0.89
0.25
0.98 | 0.75
3.25
-0.91 | 2.68
4.00
2.10 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Helmond Sport |
vs |
De Graafschap |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.98 | 0.75
3.25
-0.91 | 2.68 | -0.89
0.00
0.73 | -0.98
1.50
0.82 | 3.13 | 0.87
0.25
-0.97 | 0.89
3.25
0.99 | 2.66 | -0.88
0.00
0.75 | -0.86
1.50
0.74 | 3.2 |
| |
01:00 | AZ Alkmaar II | vs | Excelsior | -0.92
0.75
0.78 | 0.75
3.50
-0.91 | 3.86
4.50
1.63 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
AZ Alkmaar II |
vs |
Excelsior |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.75
0.78 | 0.75
3.50
-0.91 | 3.86 | -0.89
0.25
0.73 | 0.87
1.50
0.97 | 4.33 | -0.93
0.75
0.83 | 0.74
3.50
-0.86 | 3.7 | -0.90
0.25
0.78 | 0.87
1.50
-0.99 | 4.25 |
| |
01:00 | Ajax II | vs | TOP Oss | 0.94
-0.75
0.94 | 0.73
3.00
-0.88 | 1.69
4.12
3.78 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Ajax II |
vs |
TOP Oss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.94 | 0.73
3.00
-0.88 | 1.69 | 0.86
-0.25
0.98 | 0.80
1.25
-0.96 | 2.26 | 0.95
-0.75
0.95 | 0.75
3.00
-0.88 | 1.69 | 0.88
-0.25
1.00 | 0.82
1.25
-0.94 | 2.11 |
| |
01:00 | Dordrecht | vs | Volendam | 0.80
-0.50
-0.93 | 0.90
3.50
0.94 | 1.82
4.12
3.22 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Dordrecht |
vs |
Volendam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
-0.93 | 0.90
3.50
0.94 | 1.82 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.96
1.50
0.88 | 2.18 | -0.89
-0.50
0.79 | 0.92
3.50
0.96 | 2.12 | -0.83
-0.25
0.71 | 0.99
1.50
0.89 | 2.47 |
| |
|
02:15 | Feirense | vs | Mafra | 0.79
-0.50
-0.93 | 0.80
2.25
-0.96 | 1.80
3.44
3.94 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Feirense |
vs |
Mafra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
-0.93 | 0.80
2.25
-0.96 | 1.8 | 0.94
-0.25
0.90 | -0.95
1.00
0.79 | 2.32 |
| |
17:00 | Pacos Ferreira | vs | Felgueiras 1932 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.75
2.25
-0.99 | 2.16
3.22
2.68 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Pacos Ferreira |
vs |
Felgueiras 1932 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.75
2.25
-0.99 | 2.16 | 0.60
0.00
-0.81 | 0.97
1.00
0.79 | 2.73 |
| |
20:00 | Oliveirense | vs | Maritimo | 0.63
0.00
-0.83 | 0.99
2.75
0.77 | 2.09
3.17
2.86 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Oliveirense |
vs |
Maritimo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.00
-0.83 | 0.99
2.75
0.77 | 2.09 | 0.68
0.00
-0.90 | 0.71
1.00
-0.95 | 2.72 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:00 | ACS Sepsi | vs | Botosani | 0.99
-0.25
0.85 | 0.95
2.25
0.87 | 2.13
3.13
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
ACS Sepsi |
vs |
Botosani |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.95
2.25
0.87 | 2.13 | 0.71
0.00
-0.87 | -0.92
1.00
0.73 | 2.91 |
| |
19:00 | SSC Farul | vs | UTA Arad | 0.87
-0.50
0.93 | 0.67
2.50
-0.91 | 1.85
3.50
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SSC Farul |
vs |
UTA Arad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.93 | 0.67
2.50
-0.91 | 1.85 | -0.98
-0.25
0.76 | 0.70
1.00
-0.94 | 2.42 |
| |
21:30 | Hermannstadt | vs | CSMS Iasi | 0.98
-0.50
0.82 | 0.70
2.25
-0.93 | 1.96
3.33
2.99 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Hermannstadt |
vs |
CSMS Iasi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.82 | 0.70
2.25
-0.93 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.95
1.00
0.81 | 2.53 |
| |
|
01:45 | Ayr | vs | Partick Thistle | 0.82
-0.25
0.98 | 0.94
2.75
0.82 | 2.11
3.44
3.00 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Ayr |
vs |
Partick Thistle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.98 | 0.94
2.75
0.82 | 2.11 | -0.88
-0.25
0.66 | 0.75
1.00
-0.99 | 2.62 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 | Cadiz | vs | Almeria | 0.84
0.50
-0.94 | 0.91
2.75
0.97 | 3.27
3.44
2.07 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Cadiz |
vs |
Almeria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
-0.94 | 0.91
2.75
0.97 | 3.27 | 0.74
0.25
-0.88 | 0.75
1.00
-0.88 | 3.78 | -0.85
0.25
0.77 | -0.78
3.00
0.68 | 3.4 | -0.72
0.00
0.62 | 0.77
1.00
-0.88 | 3.8 |
| |
21:15 | Mirandes | vs | Castellon | 0.97
-0.50
0.88 | 0.88
2.50
0.95 | 1.96
3.44
3.38 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Mirandes |
vs |
Castellon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.88 | 0.88
2.50
0.95 | 1.96 | 1.00
-0.25
0.78 | 0.83
1.00
0.95 | 2.55 | 0.97
-0.50
0.92 | 0.89
2.50
0.98 | 1.97 | 1.00
-0.25
0.84 | 0.85
1.00
0.99 | 2.54 |
| |
21:15 | Sporting Gijon | vs | Deportivo La Coruna | 0.77
-0.25
-0.92 | 0.83
2.25
1.00 | 2.09
3.27
3.27 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Sporting Gijon |
vs |
Deportivo La Coruna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
-0.92 | 0.83
2.25
1.00 | 2.09 | -0.93
-0.25
0.71 | 0.97
1.00
0.81 | 2.65 | 0.79
-0.25
-0.90 | 0.85
2.25
-0.98 | 2.12 | -0.90
-0.25
0.74 | 1.00
1.00
0.84 | 2.65 |
| |
23:30 | Burgos | vs | Cordoba | 0.72
0.00
-0.87 | 0.90
2.25
0.93 | 2.37
3.17
2.83 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Burgos |
vs |
Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.87 | 0.90
2.25
0.93 | 2.37 | 0.72
0.00
-0.93 | -0.99
1.00
0.77 | 3.04 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.92
2.25
0.95 | 2.4 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.62
0.75
-0.78 | 3.05 |
| |
23:30 | Elche | vs | Levante | -0.98
-0.50
0.83 | 0.88
2.25
0.95 | 2.01
3.27
3.44 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Elche |
vs |
Levante |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.83 | 0.88
2.25
0.95 | 2.01 | -0.93
-0.25
0.72 | -0.99
1.00
0.77 | 2.62 | -0.96
-0.50
0.85 | 0.90
2.25
0.97 | 2.04 | -0.93
-0.25
0.77 | -0.96
1.00
0.80 | 2.62 |
| |
|
06:00 | North Carolina | vs | Orange County Blues | 0.91
-0.50
0.89 | 1.00
2.50
0.76 | 1.93
3.27
3.38 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
North Carolina |
vs |
Orange County Blues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.89 | 1.00
2.50
0.76 | 1.93 | -0.91
-0.25
0.69 | 0.92
1.00
0.84 | 2.55 | 0.94
-0.50
0.90 | -0.97
2.50
0.79 | 1.94 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.95
1.00
0.87 | 2.55 |
| |
|
18:30 | Leyton Orient | vs | Stockport | 0.81
0.00
0.93 | 0.85
2.00
0.89 | 2.40
2.78
2.55 | Giải hạng nhất Anh |
Leyton Orient |
vs |
Stockport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.93 | 0.85
2.00
0.89 | 2.4 | 0.80
0.00
0.90 | 0.80
0.75
0.92 | 3.38 |
| |
|
06:00 | Arsenal De Sarandi | vs | Gimnasia Y Tiro | 0.77
0.00
-0.99 | 0.93
1.50
0.83 | 2.50
2.40
2.85 | Giải hạng Nhì Argentina |
Arsenal De Sarandi |
vs |
Gimnasia Y Tiro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
-0.99 | 0.93
1.50
0.83 | 2.5 | 0.78
0.00
0.98 | 0.86
0.50
0.90 | 3.86 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.96
1.50
0.86 | 2.61 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.89
0.50
0.93 | 3.85 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
09:15 | Taroona | vs | University Of Tasmania | 0.70
-2.50
-0.92 | 0.88
4.50
0.88 | 1.03
7.25
10.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Taroona |
vs |
University Of Tasmania |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-2.50
-0.92 | 0.88
4.50
0.88 | 1.03 | 0.79
-1.00
0.97 | 0.88
2.00
0.88 | 1.36 |
| |
12:00 | North Sunshine Eagles | vs | Langwarrin | 0.73
-0.25
0.92 | 0.69
3.25
0.96 | 1.84
3.50
2.71 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
North Sunshine Eagles |
vs |
Langwarrin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.92 | 0.69
3.25
0.96 | 1.84 | -0.99
-0.25
0.66 | 0.97
1.50
0.72 | 2.45 |
| |
12:30 | West Adelaide | vs | South Adelaide | 0.87
-1.25
0.79 | 0.83
3.50
0.83 | 1.38
4.33
4.70 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
West Adelaide |
vs |
South Adelaide |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
0.79 | 0.83
3.50
0.83 | 1.38 | | | | 0.81
-0.75
0.93 | 0.96
3.50
0.78 | 1.66 | | | |
| |
12:30 | Adelaide Blue Eagles | vs | Adelaide Cobras | 0.77
-0.75
0.89 | 0.91
3.50
0.74 | 1.59
3.78
3.70 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Adelaide Blue Eagles |
vs |
Adelaide Cobras |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
0.89 | 0.91
3.50
0.74 | 1.59 | | | | 0.81
-0.75
0.93 | 0.96
3.50
0.78 | 1.66 | | | |
| |
12:30 | Salisbury United | vs | Pontian Eagles | 0.78
-1.75
0.88 | 0.85
3.75
0.81 | 1.19
5.50
6.75 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Salisbury United |
vs |
Pontian Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.75
0.88 | 0.85
3.75
0.81 | 1.19 | | | | 0.82
-1.75
0.92 | 0.89
3.75
0.85 | 1.24 | | | |
| |
12:30 | The Cove | vs | Fulham United | 0.78
0.25
0.88 | 0.87
3.25
0.79 | 2.64
3.33
2.01 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
The Cove |
vs |
Fulham United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.88 | 0.87
3.25
0.79 | 2.64 | | | | 0.82
0.25
0.92 | 0.91
3.25
0.83 | 2.76 | | | |
| |
13:00 | Vipers FC Adelaide | vs | Sturt Lions | 0.84
1.25
0.82 | 0.78
3.50
0.88 | 4.85
4.33
1.36 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Vipers FC Adelaide |
vs |
Sturt Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.25
0.82 | 0.78
3.50
0.88 | 4.85 | | | | 0.88
1.25
0.86 | 0.82
3.50
0.92 | 5 | | | |
| |
13:15 | Broadbeach United | vs | Redlands United | 0.86
-1.00
0.80 | 0.67
3.75
0.98 | 1.52
4.23
3.70 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Broadbeach United |
vs |
Redlands United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.80 | 0.67
3.75
0.98 | 1.52 | | | | 0.90
-1.00
0.84 | 0.71
3.75
-0.97 | 1.58 | | | |
| |
13:30 | Hakoah Sydney City | vs | Bulls Academy | 0.70
0.25
0.95 | 0.91
3.25
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Hakoah Sydney City |
vs |
Bulls Academy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
0.95 | 0.91
3.25
0.74 | | | | |
| |
14:00 | Rydalmere Lions | vs | Bonnyrigg White Eagles | 0.73
-0.75
0.92 | 0.75
3.25
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Rydalmere Lions |
vs |
Bonnyrigg White Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.92 | 0.75
3.25
0.91 | | | | |
| |
14:00 | Bankstown Berries | vs | Northern Tigers | 0.79
0.75
0.87 | 0.85
3.25
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bankstown Berries |
vs |
Northern Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.75
0.87 | 0.85
3.25
0.81 | | | | |
| |
14:00 | UNSW | vs | Bankstown City Lions | 0.89
-0.75
0.77 | 0.90
3.25
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
UNSW |
vs |
Bankstown City Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.77 | 0.90
3.25
0.76 | | | | |
| |
14:00 | Dulwich Hill | vs | Inter Lions | 0.89
0.50
0.77 | 0.79
3.00
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Dulwich Hill |
vs |
Inter Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.77 | 0.79
3.00
0.87 | | | | |
| |
14:00 | Macarthur Rams | vs | Newcastle Jets II | 0.92
0.75
0.73 | 0.79
3.00
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Macarthur Rams |
vs |
Newcastle Jets II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.73 | 0.79
3.00
0.87 | | | | |
| |
15:00 | Caboolture | vs | Ipswich FC | 0.73
-1.00
0.92 | 0.77
3.75
0.89 | 1.45
4.23
4.12 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Caboolture |
vs |
Ipswich FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.00
0.92 | 0.77
3.75
0.89 | 1.45 | 0.82
-0.50
0.78 | 0.84
1.50
0.78 | 1.87 | 0.77
-1.00
0.97 | 0.81
3.75
0.93 | 1.51 | | | |
| |
15:00 | Holland Park Hawks | vs | Brisbane Strikers | 0.94
1.00
0.71 | 0.64
3.75
-0.99 | 4.12
4.33
1.45 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Holland Park Hawks |
vs |
Brisbane Strikers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.00
0.71 | 0.64
3.75
-0.99 | 4.12 | 0.65
0.50
0.94 | 0.73
1.50
0.89 | 3.7 | 0.99
1.00
0.75 | 0.68
3.75
-0.94 | 4.25 | | | |
| |
15:30 | Adelaide Olympic | vs | Cumberland United | 0.99
0.25
0.66 | 0.76
3.00
0.90 | 3.17
3.38
1.80 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Adelaide Olympic |
vs |
Cumberland United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.25
0.66 | 0.76
3.00
0.90 | 3.17 | | | | -0.96
0.25
0.70 | 0.80
3.00
0.94 | 3.3 | | | |
| |
15:30 | FC Melbourne Srbija | vs | Bulleen Lions | 0.84
0.50
0.82 | 0.65
3.25
1.00 | 2.93
3.78
1.78 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
FC Melbourne Srbija |
vs |
Bulleen Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.82 | 0.65
3.25
1.00 | 2.93 | 0.73
0.25
0.94 | 0.96
1.50
0.73 | 3.33 |
| |
16:00 | SD Raiders | vs | Blacktown Spartans | 0.63
-0.50
-0.98 | 0.74
3.00
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
SD Raiders |
vs |
Blacktown Spartans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.50
-0.98 | 0.74
3.00
0.91 | | | | |
| |
16:00 | Mounties Wanderers | vs | Hills United Brumbies | 0.88
0.25
0.78 | 0.87
3.00
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Mounties Wanderers |
vs |
Hills United Brumbies |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.78 | 0.87
3.00
0.79 | | | | |
| |
|
01:45 | Charleroi | vs | Westerlo | 0.95
-1.00
0.95 | 0.88
3.25
0.98 | 1.51
4.33
4.33 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Charleroi |
vs |
Westerlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.95 | 0.88
3.25
0.98 | 1.51 | -0.90
-0.50
0.75 | 0.77
1.25
-0.91 | 2.13 |
| |
21:00 | Kortrijk | vs | St Truiden | 0.94
0.25
0.91 | 0.95
2.75
0.88 | 2.96
3.44
2.05 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Kortrijk |
vs |
St Truiden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.91 | 0.95
2.75
0.88 | 2.96 | -0.90
0.00
0.66 | 0.65
1.00
-0.87 | 3.56 |
| |
21:00 | Beerschot Wilrijk | vs | Cercle Brugge | 0.90
1.00
0.95 | 0.81
2.75
-0.98 | 4.85
4.12
1.52 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Beerschot Wilrijk |
vs |
Cercle Brugge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.00
0.95 | 0.81
2.75
-0.98 | 4.85 | -0.88
0.25
0.64 | 1.00
1.25
0.78 | 5.35 |
| |
23:15 | Mechelen | vs | Standard Liege | 0.83
-0.75
-0.98 | 0.92
2.75
0.91 | 1.61
3.86
4.23 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Mechelen |
vs |
Standard Liege |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.98 | 0.92
2.75
0.91 | 1.61 | 0.77
-0.25
0.99 | -0.88
1.25
0.64 | 2.2 |
| |
|
07:00 | Blooming | vs | Jorge Wilstermann | -0.95
-1.50
0.73 | 0.96
3.00
0.80 | 1.28
4.70
6.00 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Blooming |
vs |
Jorge Wilstermann |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.50
0.73 | 0.96
3.00
0.80 | 1.28 | 0.78
-0.50
0.98 | 0.86
1.25
0.90 | 1.82 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
12:00 | Omiya Ardija | vs | Vegalta Sendai | 0.83
0.00
-0.98 | 0.88
2.25
0.95 | 2.37
3.22
2.63 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Omiya Ardija |
vs |
Vegalta Sendai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.98 | 0.88
2.25
0.95 | 2.37 | 0.82
0.00
0.99 | -0.97
1.00
0.78 | 3.13 | -0.83
-0.25
0.72 | 0.89
2.25
0.98 | 2.44 | 0.84
0.00
-0.97 | -0.92
1.00
0.78 | 3.2 |
| |
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
03:00 | Trinidense | vs | 2 De Mayo | 1.00
-0.25
0.78 | 0.96
2.25
0.80 | 2.07
3.04
2.84 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Trinidense |
vs |
2 De Mayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.78 | 0.96
2.25
0.80 | 2.07 | 0.65
0.00
-0.89 | 0.71
0.75
-0.95 | 2.97 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.99
2.25
0.83 | 2.16 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.74
0.75
-0.93 | 2.97 |
| |
05:30 | Atletico Tembetary | vs | Nacional Asuncion | 0.90
0.25
0.88 | 0.86
2.00
0.90 | 2.99
2.94
2.15 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Atletico Tembetary |
vs |
Nacional Asuncion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.88 | 0.86
2.00
0.90 | 2.99 | 0.56
0.25
-0.79 | 0.81
0.75
0.94 | 3.86 | 0.95
0.25
0.89 | 0.92
2.00
0.90 | 2.94 | -0.76
0.00
0.60 | 0.84
0.75
0.98 | 4.25 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:30 | Gornik Zabrze | vs | Slask Wroclaw | 0.98
0.00
0.92 | 0.98
3.00
0.88 | 2.46
3.50
2.38 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Gornik Zabrze |
vs |
Slask Wroclaw |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.92 | 0.98
3.00
0.88 | 2.46 | 0.99
0.00
0.86 | -0.95
1.25
0.81 | 3.13 | -0.76
-0.25
0.68 | 0.79
2.75
-0.89 | 2.53 | -0.98
0.00
0.88 | 0.64
1.00
-0.74 | 3.15 |
| |
19:45 | Radomiak | vs | Pogon Szczecin | 0.83
0.25
-0.98 | 0.84
2.50
0.99 | 2.85
3.33
2.17 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Radomiak |
vs |
Pogon Szczecin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.98 | 0.84
2.50
0.99 | 2.85 | -0.91
0.00
0.67 | 0.74
1.00
-0.96 | 3.56 | 0.85
0.25
-0.96 | 0.86
2.50
-0.99 | 2.93 | -0.88
0.00
0.71 | 0.77
1.00
-0.93 | 3.55 |
| |
22:30 | Zaglebie Lubin | vs | Widzew Lodz | 0.99
-0.25
0.86 | 0.83
2.50
1.00 | 2.18
3.33
2.83 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Zaglebie Lubin |
vs |
Widzew Lodz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.86 | 0.83
2.50
1.00 | 2.18 | 0.64
0.00
-0.88 | 0.73
1.00
-0.95 | 2.75 | -0.99
-0.25
0.88 | 0.85
2.50
-0.98 | 2.24 | 0.68
0.00
-0.84 | 0.76
1.00
-0.93 | 2.75 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
23:20 | Al Kholood | vs | Al Ettifaq | 0.90
0.00
0.92 | 0.93
2.75
0.85 | 2.38
3.27
2.40 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Kholood |
vs |
Al Ettifaq |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.92 | 0.93
2.75
0.85 | 2.38 | 0.86
0.00
0.90 | -0.88
1.25
0.66 | 3.04 | 0.92
0.00
0.94 | 0.96
2.75
0.88 | 2.47 | 0.90
0.00
0.94 | 0.69
1.00
-0.85 | 3.05 |
| |
23:25 | Al Wehda | vs | Al Fateh | 0.88
0.50
0.94 | 0.95
3.00
0.83 | 3.13
3.44
1.89 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Wehda |
vs |
Al Fateh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.94 | 0.95
3.00
0.83 | 3.13 | 0.75
0.25
-0.99 | 0.98
1.25
0.80 | 4.0 | 0.90
0.50
0.96 | 0.98
3.00
0.86 | 3.25 | 0.79
0.25
-0.95 | -0.99
1.25
0.83 | 4 |
| |
|
21:00 | Dundee Utd | vs | St Mirren | 0.97
-0.25
0.88 | 0.91
2.50
0.92 | 2.19
3.33
2.81 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Dundee Utd |
vs |
St Mirren |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.88 | 0.91
2.50
0.92 | 2.19 | 0.63
0.00
-0.87 | 0.83
1.00
0.95 | 2.76 |
| |
21:00 | Kilmarnock | vs | Dundee FC | 0.83
-0.50
-0.98 | 0.87
2.50
0.96 | 1.80
3.44
3.78 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Kilmarnock |
vs |
Dundee FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.98 | 0.87
2.50
0.96 | 1.8 | 0.89
-0.25
0.87 | 0.80
1.00
0.98 | 2.31 |
| |
21:00 | Celtic | vs | Hibernian | -0.94
-1.75
0.79 | 0.85
3.25
0.98 | 1.26
5.35
7.50 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Celtic |
vs |
Hibernian |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.75
0.79 | 0.85
3.25
0.98 | 1.26 | 0.93
-0.75
0.83 | 0.76
1.25
-0.98 | 1.66 |
| |
21:00 | Hearts | vs | Motherwell | 0.83
-1.00
-0.98 | 0.99
2.75
0.84 | 1.42
4.23
5.75 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Hearts |
vs |
Motherwell |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
-0.98 | 0.99
2.75
0.84 | 1.42 | 0.99
-0.50
0.77 | 0.73
1.00
-0.95 | 2.03 |
| |
21:00 | St Johnstone | vs | Ross County | 0.98
-0.25
0.87 | 0.91
2.25
0.92 | 2.19
3.04
3.04 | Giải Ngoại hạng Scotland |
St Johnstone |
vs |
Ross County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.87 | 0.91
2.25
0.92 | 2.19 | -0.87
-0.25
0.63 | -0.94
1.00
0.72 | 2.82 |
| |
|
00:30 | Sturm Graz | vs | Red Bull Salzburg | 0.90
0.00
0.98 | 0.80
2.50
-0.96 | 2.37
3.17
2.46 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Sturm Graz |
vs |
Red Bull Salzburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.98 | 0.80
2.50
-0.96 | 2.37 | 0.89
0.00
0.91 | 0.82
1.00
-0.98 | 3.04 |
| |
|
01:00 | Gyori | vs | MOL Fehervar FC | 0.80
-0.75
0.96 | 0.77
2.75
0.95 | 1.54
3.50
3.63 | Giải Hungary NB I |
Gyori |
vs |
MOL Fehervar FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.96 | 0.77
2.75
0.95 | 1.54 | 0.78
-0.25
0.95 | 0.98
1.25
0.71 | 2.14 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
00:00 | Dziugas Telsiai | vs | Kauno Zalgiris | 0.80
0.75
0.90 | 0.72
2.25
0.96 | 3.63
3.13
1.59 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Dziugas Telsiai |
vs |
Kauno Zalgiris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.75
0.90 | 0.72
2.25
0.96 | 3.63 | 0.80
0.25
0.87 | -0.99
1.00
0.65 | 4.85 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
03:30 | Comerciantes Unidos | vs | Binacional | 0.97
-0.75
0.79 | 0.80
2.50
0.92 | 1.63
3.22
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Comerciantes Unidos |
vs |
Binacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.79 | 0.80
2.50
0.92 | 1.63 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.70
1.00
0.99 | 2.25 | 0.77
-0.50
-0.93 | 0.85
2.50
0.97 | 1.77 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.72
1.00
-0.90 | 2.35 |
| |
|
00:00 | Yeni Orduspor | vs | Kucukcekmece Sinopspor | 0.82
-0.50
0.78 | 0.83
2.50
0.74 | 1.69
2.94
2.94 | Giải hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ |
Yeni Orduspor |
vs |
Kucukcekmece Sinopspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.78 | 0.83
2.50
0.74 | 1.69 | 0.91
-0.25
0.62 | 0.78
1.00
0.76 | 2.32 |
| |
|
07:00 | Racing Louisville W | vs | Gotham W | 0.82
0.75
0.94 | 0.98
2.50
0.73 | 3.70
3.13
1.60 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Racing Louisville W |
vs |
Gotham W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.75
0.94 | 0.98
2.50
0.73 | 3.7 | 0.85
0.25
0.89 | 0.94
1.00
0.76 | 4.33 |
| |
09:30 | Angel City W | vs | Utah Royals W | 0.83
-0.75
0.93 | 0.85
2.50
0.87 | 1.48
3.38
4.00 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Angel City W |
vs |
Utah Royals W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.93 | 0.85
2.50
0.87 | 1.48 | 0.80
-0.25
0.93 | 0.81
1.00
0.89 | 2.16 |
| |
|
09:45 | West Torrens Birkalla II | vs | Modbury II | 0.65
-0.25
0.94 | 0.83
4.25
0.74 | 1.70
3.70
2.42 | Giải Dự bị Quốc gia Úc |
West Torrens Birkalla II |
vs |
Modbury II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.25
0.94 | 0.83
4.25
0.74 | 1.7 | 0.87
-0.25
0.67 | 0.78
1.75
0.76 | 2.11 |
| |
10:00 | Adelaide Raiders II | vs | Para Hills Knights II | 0.84
-2.50
0.75 | 0.79
4.50
0.79 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Dự bị Quốc gia Úc |
Adelaide Raiders II |
vs |
Para Hills Knights II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-2.50
0.75 | 0.79
4.50
0.79 | | | | |
| |
|
01:30 | Admira | vs | Voitsberg | 0.98
-0.75
0.87 | 0.80
2.50
-0.99 | 1.63
3.38
3.70 | Giải hạng Nhì Áo |
Admira |
vs |
Voitsberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.87 | 0.80
2.50
-0.99 | 1.63 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.74
1.00
-0.94 | 2.22 | 0.75
-0.50
-0.85 | -0.93
2.75
0.80 | 1.75 | 0.90
-0.25
0.98 | 0.78
1.00
-0.90 | 2.31 |
| |
|
00:00 | Helsingor | vs | Hellerup IK | 0.63
-0.50
-0.87 | 0.71
2.50
1.00 | 1.54
3.38
3.70 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Helsingor |
vs |
Hellerup IK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.50
-0.87 | 0.71
2.50
1.00 | 1.54 | 0.80
-0.25
0.93 | 0.66
1.00
-0.96 | 2.06 |
| |
00:00 | Fremad Amager | vs | AB Gladsaxe | -0.90
-0.25
0.66 | 0.82
2.50
0.90 | 2.17
3.04
2.39 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Fremad Amager |
vs |
AB Gladsaxe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.66 | 0.82
2.50
0.90 | 2.17 | 0.82
0.00
0.92 | 0.75
1.00
0.95 | 2.87 |
| |
00:00 | Thisted | vs | Nykobing | -0.97
-0.50
0.73 | 0.94
2.50
0.78 | 1.90
2.90
2.85 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Thisted |
vs |
Nykobing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.73 | 0.94
2.50
0.78 | 1.9 | -0.85
-0.25
0.58 | 0.84
1.00
0.86 | 2.59 |
| |
|
00:00 | Marienlyst | vs | Hobro II | 0.83
-0.75
0.83 | 0.69
2.75
0.85 | 1.56
3.44
3.50 | Giải hạng Ba Đan Mạch |
Marienlyst |
vs |
Hobro II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.83 | 0.69
2.75
0.85 | 1.56 | | | |
| |
|
00:00 | Borussia Dortmund II | vs | VfB Stuttgart II | 0.84
0.00
-0.98 | 0.81
2.75
1.00 | 2.17
3.38
2.35 | Giải hạng Ba Đức |
Borussia Dortmund II |
vs |
VfB Stuttgart II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.98 | 0.81
2.75
1.00 | 2.17 | 0.84
0.00
0.96 | -0.96
1.25
0.76 | 2.75 | 0.95
0.00
0.95 | -0.79
2.75
0.67 | 2.49 | 0.92
0.00
0.98 | -0.48
1.25
0.36 | 3.43 |
| |
Giải Ngoại hạng Nữ Iceland |
01:00 | FH Hafnarfjardar W | vs | Stjarnan W | -0.83
-0.25
0.53 | 0.91
2.75
0.78 | 2.33
3.08
2.21 | Giải Ngoại hạng Nữ Iceland |
FH Hafnarfjardar W |
vs |
Stjarnan W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.83
-0.25
0.53 | 0.91
2.75
0.78 | 2.33 | -0.74
-0.25
0.41 | 0.62
1.00
-0.96 | 2.86 |
| |
01:00 | Vikingur Reykjavik W | vs | Fram Reykjavik W | 0.90
-1.25
0.80 | 0.78
3.50
0.91 | 1.36
3.86
4.50 | Giải Ngoại hạng Nữ Iceland |
Vikingur Reykjavik W |
vs |
Fram Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
0.80 | 0.78
3.50
0.91 | 1.36 | 0.81
-0.50
0.86 | 0.84
1.50
0.84 | 1.79 |
| |
|
01:00 | Tanzania U20 | vs | Egypt U20 | 0.82
1.25
0.88 | 0.92
2.00
0.77 | 11.00
3.70
1.18 | Giải vô địch U20 CAF |
Tanzania U20 |
vs |
Egypt U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.25
0.88 | 0.92
2.00
0.77 | 11.0 | 0.85
0.50
0.83 | 0.70
0.75
0.97 | 8.5 |
| |
01:00 | South Africa U20 | vs | Zambia U20 | 0.99
0.00
0.71 | 0.73
1.75
0.95 | 2.61
2.60
2.24 | Giải vô địch U20 CAF |
South Africa U20 |
vs |
Zambia U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.71 | 0.73
1.75
0.95 | 2.61 | 0.85
0.00
0.82 | 0.85
0.75
0.83 | 3.56 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Malta |
01:30 | Sliema Wanderers | vs | Floriana | 0.74
0.00
0.85 | 0.89
2.00
0.68 | 2.25
2.45
2.38 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Sliema Wanderers |
vs |
Floriana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
0.85 | 0.89
2.00
0.68 | 2.25 | 0.73
0.00
0.81 | 0.74
0.75
0.80 | 3.08 |
| |
Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
07:30 | Western Suburbs | vs | Wellington Phoenix II | 0.98
-0.50
0.78 | 0.82
3.25
0.90 | 1.71
3.38
2.56 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Western Suburbs |
vs |
Wellington Phoenix II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.78 | 0.82
3.25
0.90 | 1.71 | -0.96
-0.25
0.69 | 0.75
1.25
0.95 | 2.2 |
| |
10:00 | Upper Hutt City | vs | Wellington Olympic | 0.79
3.50
0.97 | 0.81
4.50
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Upper Hutt City |
vs |
Wellington Olympic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
3.50
0.97 | 0.81
4.50
0.91 | | 0.83
1.50
0.91 | 0.93
2.00
0.77 | 10.5 |
| |
10:00 | Auckland United | vs | West Coast Rangers | 0.63
-0.75
0.95 | 0.74
3.25
0.83 | 1.42
3.63
3.44 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Auckland United |
vs |
West Coast Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.75
0.95 | 0.74
3.25
0.83 | 1.42 | 0.66
-0.25
0.87 | 0.68
1.25
0.86 | 2.06 |
| |
10:00 | Eastern Suburbs | vs | Auckland City | 0.77
0.25
0.83 | 0.79
2.75
0.78 | 2.41
3.08
1.88 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Eastern Suburbs |
vs |
Auckland City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.83 | 0.79
2.75
0.78 | 2.41 | | | |
| |
10:00 | Bay Olympic | vs | Tauranga City United | 0.60
0.25
0.98 | 0.65
3.00
0.91 | 2.23
3.27
1.95 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
Bay Olympic |
vs |
Tauranga City United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
0.25
0.98 | 0.65
3.00
0.91 | 2.23 | 0.87
0.00
0.67 | 0.79
1.25
0.75 | 2.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
01:30 | Rubio Nu | vs | 12 De Junio De Villa Hayes | 0.78
-0.50
0.92 | 0.82
2.00
0.87 | 1.69
2.95
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
Rubio Nu |
vs |
12 De Junio De Villa Hayes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.92 | 0.82
2.00
0.87 | 1.69 | 0.92
-0.25
0.75 | 0.73
0.75
0.94 | 2.35 |
| |
05:30 | River Plate Asuncion | vs | Deportivo Capiata | 0.67
0.50
-0.97 | 0.77
2.00
0.92 | 2.95
2.81
1.91 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
River Plate Asuncion |
vs |
Deportivo Capiata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.50
-0.97 | 0.77
2.00
0.92 | 2.95 | 0.61
0.25
-0.95 | 0.68
0.75
0.98 | 3.7 |
| |
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
00:00 | Malmo FF W | vs | Alingsas FC United W | 0.70
-2.25
0.95 | 0.80
3.25
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Malmo FF W |
vs |
Alingsas FC United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-2.25
0.95 | 0.80
3.25
0.83 | | 0.73
-1.00
0.88 | 0.97
1.50
0.62 | 1.32 |
| |
|
00:00 | Lunds BK | vs | Hassleholms IF | -0.92
-1.00
0.62 | 0.88
2.50
0.81 | 1.50
3.27
3.86 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Lunds BK |
vs |
Hassleholms IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-1.00
0.62 | 0.88
2.50
0.81 | 1.5 | 0.73
-0.25
0.94 | 0.79
1.00
0.88 | 2.04 | 0.77
-0.25
-0.93 | -0.76
3.50
0.58 | 1.29 | -0.78
-0.25
0.62 | 0.78
1.50
-0.96 | 1.15 |
| |
00:30 | Arlanda | vs | Enkoping | 0.78
-0.25
0.92 | 0.62
2.50
-0.94 | 1.81
3.33
2.71 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Arlanda |
vs |
Enkoping |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.92 | 0.62
2.50
-0.94 | 1.81 | 0.53
0.00
-0.87 | 0.60
1.00
-0.94 | 2.44 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.68
2.50
-0.88 | 1.98 | 0.62
0.00
-0.83 | 0.68
1.00
-0.88 | 2.58 |
| |
|
00:30 | Schaffhausen | vs | FC Stade Nyonnais | 0.91
0.00
0.91 | 0.77
2.75
-0.99 | 2.21
3.17
2.21 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Schaffhausen |
vs |
FC Stade Nyonnais |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.91 | 0.77
2.75
-0.99 | 2.21 | 0.92
0.00
0.88 | 0.98
1.25
0.78 | 2.88 | 1.00
0.00
0.88 | 0.85
2.75
-0.99 | 2.49 | 0.98
0.00
0.90 | -0.96
1.25
0.82 | 3.05 |
| |
00:30 | Neuchatel Xamax | vs | Etoile | 0.78
0.50
-0.98 | 0.99
3.25
0.79 | 2.51
3.44
1.90 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Neuchatel Xamax |
vs |
Etoile |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.50
-0.98 | 0.99
3.25
0.79 | 2.51 | 0.72
0.25
-0.93 | 0.78
1.25
0.98 | 3.38 | -0.97
0.25
0.85 | 0.71
3.00
-0.85 | 2.68 | 0.76
0.25
-0.88 | 0.82
1.25
-0.96 | 3.45 |
| |
00:30 | Stade Ouchy | vs | Bellinzona | 0.83
-0.25
0.99 | 0.99
3.00
0.79 | 1.95
3.44
2.42 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Stade Ouchy |
vs |
Bellinzona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.99 | 0.99
3.00
0.79 | 1.95 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.95
1.25
0.81 | 2.35 | 0.92
-0.25
0.96 | -0.96
3.00
0.82 | 2.16 | 0.66
0.00
-0.78 | 0.62
1.00
-0.76 | 2.5 |
| |
01:15 | Aarau | vs | Wil 1900 | 0.96
-1.25
0.86 | 0.86
3.25
0.92 | 1.33
4.12
4.57 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Aarau |
vs |
Wil 1900 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.25
0.86 | 0.86
3.25
0.92 | 1.33 | 0.93
-0.50
0.87 | -0.97
1.50
0.73 | 1.89 | 0.99
-1.25
0.89 | 0.62
3.00
-0.76 | 1.44 | 0.61
-0.25
-0.74 | 0.80
1.25
-0.94 | 1.97 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
00:00 | Gaziantep FK | vs | Alanyaspor | 0.97
0.00
0.91 | 0.91
2.75
0.93 | 2.43
3.22
2.36 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Gaziantep FK |
vs |
Alanyaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.91 | 0.91
2.75
0.93 | 2.43 | 0.96
0.00
0.88 | -0.92
1.25
0.74 | 3.08 |
| |
00:00 | Istanbul Basaksehir | vs | Fenerbahce | 1.00
0.75
0.88 | 0.87
3.00
0.97 | 3.86
3.70
1.61 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Istanbul Basaksehir |
vs |
Fenerbahce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.75
0.88 | 0.87
3.00
0.97 | 3.86 | -0.97
0.25
0.81 | 0.96
1.25
0.88 | 4.0 |
| |
|
02:00 | Chicago Fire II | vs | FC Cincinnati II | 0.76
0.00
0.94 | 0.82
3.25
0.87 | 2.11
3.22
2.31 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Chicago Fire II |
vs |
FC Cincinnati II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.94 | 0.82
3.25
0.87 | 2.11 | 0.75
0.00
0.92 | 0.75
1.25
0.92 | 2.6 |
| |
03:00 | Portland Timbers II | vs | Vancouver Whitecaps II | 0.99
-0.50
0.71 | 0.87
3.25
0.82 | 1.88
3.33
2.63 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Portland Timbers II |
vs |
Vancouver Whitecaps II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.71 | 0.87
3.25
0.82 | 1.88 | 0.98
-0.25
0.68 | 0.77
1.25
0.90 | 2.4 |
| |
06:00 | Toronto FC II | vs | Chattanooga | 0.80
0.25
0.90 | 0.77
2.75
0.92 | 2.49
3.17
1.99 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Toronto FC II |
vs |
Chattanooga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.90 | 0.77
2.75
0.92 | 2.49 | -0.96
0.00
0.62 | 0.92
1.25
0.75 | 3.08 |
| |
06:00 | Crown Legacy | vs | Inter Miami II | -0.96
-1.25
0.66 | 0.73
3.25
0.95 | 1.42
3.86
3.94 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Crown Legacy |
vs |
Inter Miami II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.25
0.66 | 0.73
3.25
0.95 | 1.42 | 0.92
-0.50
0.75 | 0.68
1.25
0.98 | 1.94 |
| |
06:00 | Houston Dynamo II | vs | Colorado Rapids II | 0.72
0.25
0.98 | 0.68
3.50
1.00 | 2.31
3.63
2.00 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Houston Dynamo II |
vs |
Colorado Rapids II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.25
0.98 | 0.68
3.50
1.00 | 2.31 | 0.92
0.00
0.75 | 0.82
1.50
0.85 | 2.76 |
| |
06:30 | New York City II | vs | New York Red Bulls II | 0.67
0.50
-0.97 | 0.83
3.50
0.86 | 2.48
3.56
1.89 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
New York City II |
vs |
New York Red Bulls II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.50
-0.97 | 0.83
3.50
0.86 | 2.48 | 0.59
0.25
-0.93 | 0.89
1.50
0.78 | 2.92 |
| |
09:00 | Ventura County FC | vs | Los Angeles II | 0.85
-0.75
0.85 | -0.97
3.50
0.65 | 1.55
3.56
3.44 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Ventura County FC |
vs |
Los Angeles II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.85 | -0.97
3.50
0.65 | 1.55 | 0.74
-0.25
0.93 | -0.95
1.50
0.61 | 2.07 |
| |
Giải vô địch các quốc gia châu Phi |
01:00 | Algeria | vs | Gambia | 0.80
-1.25
0.78 | 0.80
2.25
0.80 | 1.28
3.78
7.25 | Giải vô địch các quốc gia châu Phi |
Algeria |
vs |
Gambia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.25
0.78 | 0.80
2.25
0.80 | 1.28 | 0.84
-0.50
0.76 | 0.59
0.75
-0.96 | 1.79 |
| |
|
06:00 | Excursionistas | vs | Deportivo Armenio | 0.75
-0.25
0.82 | 0.69
1.75
0.92 | 2.02
2.72
3.17 | Giải hạng Ba Argentina |
Excursionistas |
vs |
Deportivo Armenio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.82 | 0.69
1.75
0.92 | 2.02 | 0.49
0.00
-0.79 | 0.85
0.75
0.72 | 2.77 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
09:30 | Cooma Tigers U23 | vs | Canberra U23 | 0.73
-0.25
0.84 | 0.92
3.50
0.70 | 1.95
3.63
2.55 | Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
Cooma Tigers U23 |
vs |
Canberra U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.84 | 0.92
3.50
0.70 | 1.95 | 0.66
0.00
0.98 | 0.96
1.50
0.64 | 2.35 |
| |
|
00:00 | Marchfeld Donauauen | vs | ASV Siegendorf | 0.94
-2.25
0.65 | 0.83
3.50
0.77 | 1.11
6.00
8.75 | Giải Khu vực Áo |
Marchfeld Donauauen |
vs |
ASV Siegendorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-2.25
0.65 | 0.83
3.50
0.77 | 1.11 | 0.64
-0.75
0.97 | 0.63
1.50
0.98 | 1.41 |
| |
00:00 | Treibach | vs | Sparkasse Gleisdorf | 0.83
-0.50
0.74 | 0.94
3.25
0.69 | 1.83
3.44
2.94 | Giải Khu vực Áo |
Treibach |
vs |
Sparkasse Gleisdorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.74 | 0.94
3.25
0.69 | 1.83 | 0.97
-0.25
0.66 | 0.74
1.25
0.83 | 2.24 |
| |
Giải hạng tư quốc gia Brazil (Serie D) |
06:00 | Santa Cruz PE | vs | America RN | 0.63
-0.25
0.98 | 0.76
2.00
0.84 | 1.81
2.95
3.50 | Giải hạng tư quốc gia Brazil (Serie D) |
Santa Cruz PE |
vs |
America RN |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.25
0.98 | 0.76
2.00
0.84 | 1.81 | 0.99
-0.25
0.65 | 0.63
0.75
0.97 | 2.43 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
07:00 | Orense | vs | Deportivo Cuenca | 0.66
-0.50
0.93 | 0.90
2.25
0.71 | 1.67
3.04
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
Orense |
vs |
Deportivo Cuenca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.50
0.93 | 0.90
2.25
0.71 | 1.67 | 0.79
-0.25
0.81 | 0.65
0.75
0.95 | 2.15 |
| |
Giải Ngoại hạng Quần đảo Faroe |
02:00 | NSI Runavik | vs | KI Klaksvik | 0.68
0.25
0.91 | 0.77
3.25
0.83 | 2.41
3.44
2.10 | Giải Ngoại hạng Quần đảo Faroe |
NSI Runavik |
vs |
KI Klaksvik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.25
0.91 | 0.77
3.25
0.83 | 2.41 | 0.90
0.00
0.71 | 0.70
1.25
0.88 | 2.82 |
| |
|
00:30 | Chateauroux | vs | Orleans | 1.00
-0.25
0.61 | 0.63
2.25
-0.98 | 2.24
3.13
2.41 | Giải hạng Ba Pháp |
Chateauroux |
vs |
Orleans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.61 | 0.63
2.25
-0.98 | 2.24 | 0.77
0.00
0.84 | 0.83
1.00
0.74 | 2.89 | -0.83
-0.25
0.70 | 0.73
2.25
-0.88 | 2.43 | 0.91
0.00
0.97 | 0.94
1.00
0.92 | 3.1 |
| |
00:30 | Valenciennes | vs | Nancy | 0.62
0.25
0.99 | 0.75
2.25
0.86 | 2.52
3.08
2.18 | Giải hạng Ba Pháp |
Valenciennes |
vs |
Nancy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.25
0.99 | 0.75
2.25
0.86 | 2.52 | 0.96
0.00
0.67 | 0.54
0.75
-0.89 | 3.13 | 0.75
0.25
-0.88 | 0.87
2.25
0.99 | 2.77 | -0.92
0.00
0.79 | 0.66
0.75
-0.80 | 3.5 |
| |
00:30 | Rouen | vs | Paris 13 Atletico | 0.85
0.00
0.72 | 0.91
2.25
0.70 | 2.49
2.88
2.32 | Giải hạng Ba Pháp |
Rouen |
vs |
Paris 13 Atletico |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.72 | 0.91
2.25
0.70 | 2.49 | 0.84
0.00
0.77 | 0.59
0.75
-0.96 | 3.13 | -0.95
0.00
0.83 | -0.96
2.25
0.82 | 2.74 | -0.93
0.00
0.81 | 0.70
0.75
-0.84 | 3.5 |
| |
00:30 | Dijon | vs | Boulogne | 0.66
-0.25
0.93 | 0.74
2.25
0.87 | 1.87
3.13
3.08 | Giải hạng Ba Pháp |
Dijon |
vs |
Boulogne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.25
0.93 | 0.74
2.25
0.87 | 1.87 | -0.95
-0.25
0.61 | 0.48
0.75
-0.81 | 2.42 | 0.65
-0.25
-0.78 | 0.85
2.25
-0.99 | 1.81 | -0.90
-0.25
0.78 | -0.93
1.00
0.79 | 2.51 |
| |
00:30 | Concarneau | vs | Le Mans | 0.87
0.75
0.71 | 0.74
2.25
0.87 | 4.50
3.27
1.54 | Giải hạng Ba Pháp |
Concarneau |
vs |
Le Mans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.75
0.71 | 0.74
2.25
0.87 | 4.5 | 0.90
0.25
0.71 | 0.50
0.75
-0.83 | 5.17 | 1.00
0.75
0.88 | 0.87
2.25
0.99 | 4.7 | -0.99
0.25
0.87 | 0.60
0.75
-0.74 | 5.3 |
| |
00:30 | Sochaux | vs | Bourg Peronnas | 0.70
-0.25
0.88 | 0.76
2.00
0.85 | 1.89
2.88
3.27 | Giải hạng Ba Pháp |
Sochaux |
vs |
Bourg Peronnas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.88 | 0.76
2.00
0.85 | 1.89 | -0.93
-0.25
0.59 | 0.71
0.75
0.86 | 2.52 | 0.84
-0.25
-0.96 | 0.90
2.00
0.96 | 2.03 | -0.84
-0.25
0.72 | 0.85
0.75
-0.99 | 2.65 |
| |
00:30 | Nimes | vs | Aubagne | 0.68
-0.50
0.91 | 0.64
2.25
0.99 | 1.73
3.22
3.44 | Giải hạng Ba Pháp |
Nimes |
vs |
Aubagne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.50
0.91 | 0.64
2.25
0.99 | 1.73 | 0.86
-0.25
0.75 | 0.80
1.00
0.78 | 2.18 | 0.75
-0.50
-0.88 | 0.86
2.50
1.00 | 1.75 | 0.93
-0.25
0.95 | 0.81
1.00
-0.95 | 2.23 |
| |
00:30 | Villefranche | vs | Quevilly | 0.62
0.00
0.99 | 0.61
2.00
-0.95 | 2.27
2.59
2.83 | Giải hạng Ba Pháp |
Villefranche |
vs |
Quevilly |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.00
0.99 | 0.61
2.00
-0.95 | 2.27 | 0.63
0.00
-0.99 | 0.57
0.75
-0.93 | 2.75 | 0.75
0.00
-0.88 | 0.71
2.00
-0.85 | 2.48 | 0.75
0.00
-0.88 | 0.68
0.75
-0.83 | 2.9 |
| |
|
01:00 | Leiknir Reykjavik | vs | Thor Akureyri | 0.81
0.00
0.76 | 0.81
3.00
0.79 | 2.33
3.22
2.27 | Giải hạng Nhất Iceland |
Leiknir Reykjavik |
vs |
Thor Akureyri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.76 | 0.81
3.00
0.79 | 2.33 | 0.83
0.00
0.77 | 0.74
1.25
0.83 | 2.75 | -0.96
0.00
0.84 | 0.94
3.00
0.92 | 2.56 | 1.00
0.00
0.88 | 0.88
1.25
0.98 | 3 |
| |
02:15 | HK Kopavogur | vs | IR Reykjavik | 0.78
-0.25
0.79 | 0.71
2.75
0.90 | 1.97
3.27
2.73 | Giải hạng Nhất Iceland |
HK Kopavogur |
vs |
IR Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.79 | 0.71
2.75
0.90 | 1.97 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.94
1.25
0.65 | 2.42 | 0.92
-0.25
0.96 | 0.83
2.75
-0.97 | 2.07 | 0.62
0.00
-0.74 | -0.96
1.25
0.82 | 2.46 |
| |
02:15 | Keflavik | vs | Throttur | 0.87
-1.00
0.71 | 0.89
3.25
0.72 | 1.49
3.78
4.12 | Giải hạng Nhất Iceland |
Keflavik |
vs |
Throttur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.00
0.71 | 0.89
3.25
0.72 | 1.49 | 0.89
-0.50
0.72 | 0.92
1.50
0.67 | 1.9 | 0.87
-1.00
-0.99 | -0.99
3.25
0.85 | 1.5 | 0.63
-0.25
-0.75 | -0.94
1.50
0.80 | 2.03 |
| |
02:30 | Fylkir | vs | Selfoss | 0.71
-1.25
0.87 | 0.68
3.25
0.95 | 1.30
4.57
5.17 | Giải hạng Nhất Iceland |
Fylkir |
vs |
Selfoss |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.25
0.87 | 0.68
3.25
0.95 | 1.3 | 0.69
-0.50
0.93 | 0.92
1.50
0.67 | 1.69 | -0.90
-1.50
0.78 | 0.79
3.25
-0.93 | 1.38 | -0.93
-0.75
0.80 | -0.94
1.50
0.80 | 1.81 |
| |
|
02:15 | Haukar | vs | Vidir | 0.64
-0.50
0.96 | 0.83
3.25
0.77 | 1.64
3.70
3.33 | Giải hạng Nhì Iceland |
Haukar |
vs |
Vidir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.50
0.96 | 0.83
3.25
0.77 | 1.64 | 0.69
-0.25
0.92 | 0.63
1.25
0.98 | 1.89 |
| |
Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
01:30 | Kilbarrack United | vs | Glebe North | 0.77
-2.25
0.81 | 0.73
3.50
0.88 | 1.07
6.50
10.75 | Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
Kilbarrack United |
vs |
Glebe North |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-2.25
0.81 | 0.73
3.50
0.88 | 1.07 | 0.90
-1.00
0.71 | 0.82
1.50
0.75 | 1.37 |
| |
01:30 | Usher Celtic | vs | St Francis | 0.74
-0.50
0.84 | 0.80
3.00
0.80 | 1.76
3.50
3.08 | Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
Usher Celtic |
vs |
St Francis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.84 | 0.80
3.00
0.80 | 1.76 | 0.87
-0.25
0.74 | 0.85
1.25
0.73 | 2.18 |
| |
02:00 | Maynooth University Town | vs | Wayside | 0.84
-0.50
0.74 | 0.80
3.00
0.80 | 1.85
3.44
2.85 | Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
Maynooth University Town |
vs |
Wayside |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.74 | 0.80
3.00
0.80 | 1.85 | 0.95
-0.25
0.68 | 0.85
1.25
0.73 | 2.27 |
| |
Giải Munster Senior League (giải đấu khu vực Munster) |
01:45 | Douglas Hall | vs | Midleton | 0.82
1.00
0.75 | 0.69
2.50
0.93 | 5.17
3.86
1.38 | Giải Munster Senior League (giải đấu khu vực Munster) |
Douglas Hall |
vs |
Midleton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.00
0.75 | 0.69
2.50
0.93 | 5.17 | 0.68
0.50
0.95 | 0.69
1.00
0.89 | 5.0 |
| |
01:45 | Cobh Wanderers | vs | Leeds | 0.61
-0.50
1.00 | 0.85
2.75
0.75 | 1.61
3.44
3.70 | Giải Munster Senior League (giải đấu khu vực Munster) |
Cobh Wanderers |
vs |
Leeds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-0.50
1.00 | 0.85
2.75
0.75 | 1.61 | 0.76
-0.25
0.84 | 0.64
1.00
0.97 | 2.08 |
| |
Giải Dự bị Hạng Nhất Paraguay |
05:30 | Trinidense II | vs | 2 De Mayo II | 0.72
0.25
0.85 | 0.92
3.50
0.70 | 2.37
3.70
2.05 | Giải Dự bị Hạng Nhất Paraguay |
Trinidense II |
vs |
2 De Mayo II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.25
0.85 | 0.92
3.50
0.70 | 2.37 | | | |
| |
|
01:30 | GKS Tychy | vs | Wisla Krakow | 0.72
0.50
0.85 | 0.76
2.75
0.85 | 2.89
3.33
1.88 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
GKS Tychy |
vs |
Wisla Krakow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.50
0.85 | 0.76
2.75
0.85 | 2.89 | 0.70
0.25
0.92 | 0.95
1.25
0.65 | 3.38 | 0.90
0.50
1.00 | 0.89
2.75
0.99 | 3.15 | 0.82
0.25
-0.94 | -0.90
1.25
0.78 | 3.6 |
| |
|
01:00 | Manacor | vs | Binisalem | 0.75
-1.00
0.82 | 0.75
2.50
0.85 | 1.40
3.78
5.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Manacor |
vs |
Binisalem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.82 | 0.75
2.50
0.85 | 1.4 | 0.98
-0.50
0.65 | 0.71
1.00
0.87 | 1.94 |
| |
02:00 | Extremadura 1924 | vs | Villafranca | 0.90
-1.75
0.69 | 0.76
3.00
0.84 | 1.17
4.70
9.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Extremadura 1924 |
vs |
Villafranca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.75
0.69 | 0.76
3.00
0.84 | 1.17 | 0.76
-0.75
0.84 | 0.74
1.25
0.83 | 1.53 |
| |
02:00 | La Palma | vs | Atletico Onubense | 0.84
-0.25
0.73 | 0.59
2.25
-0.93 | 2.01
3.13
2.77 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
La Palma |
vs |
Atletico Onubense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.73 | 0.59
2.25
-0.93 | 2.01 | 0.59
0.00
-0.93 | 0.70
1.00
0.89 | 2.53 |
| |
Giải USL League One Hoa Kỳ |
05:30 | One Knoxville | vs | Forward Madison | 0.81
-0.25
0.76 | 0.80
2.00
0.80 | 2.04
2.87
2.93 | Giải USL League One Hoa Kỳ |
One Knoxville |
vs |
Forward Madison |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.76 | 0.80
2.00
0.80 | 2.04 | 0.58
0.00
-0.91 | 0.72
0.75
0.85 | 2.74 | 0.91
-0.25
0.85 | 0.88
2.00
0.88 | 2.14 | 0.62
0.00
-0.86 | 0.81
0.75
0.95 | 3 |
| |
|
00:00 | Kalsdorf | vs | SV Allerheiligen | 0.66
-1.00
0.93 | 0.56
3.00
-0.93 | 1.34
4.23
4.70 | Giải Landesliga Áo |
Kalsdorf |
vs |
SV Allerheiligen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-1.00
0.93 | 0.56
3.00
-0.93 | 1.34 | 0.75
-0.50
0.76 | 0.62
1.25
0.91 | 1.86 |
| |
|
06:00 | Universidad De Chile | vs | Deportes Recoleta | 0.65
-1.25
0.95 | 0.95
3.25
0.65 | 1.24
4.33
6.25 | Giải Cúp Chile |
Universidad De Chile |
vs |
Deportes Recoleta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-1.25
0.95 | 0.95
3.25
0.65 | 1.24 | 0.73
-0.50
0.78 | 0.72
1.25
0.79 | 1.75 |
| |
|
01:45 | UC Dublin | vs | Longford Town | 0.87
-0.75
0.71 | 0.68
2.25
0.91 | 1.63
3.17
3.70 | Giải hạng Nhất Ireland |
UC Dublin |
vs |
Longford Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.71 | 0.68
2.25
0.91 | 1.63 | 0.78
-0.25
0.73 | 0.75
1.00
0.75 | 2.29 |
| |
01:45 | Kerry | vs | Treaty United | 0.84
0.00
0.73 | 0.85
2.50
0.72 | 2.36
3.08
2.22 | Giải hạng Nhất Ireland |
Kerry |
vs |
Treaty United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.73 | 0.85
2.50
0.72 | 2.36 | 0.80
0.00
0.71 | 0.73
1.00
0.78 | 2.96 |
| |
01:45 | Wexford | vs | Cobh Ramblers | 0.76
0.25
0.81 | 0.74
2.50
0.83 | 2.71
3.17
1.94 | Giải hạng Nhất Ireland |
Wexford |
vs |
Cobh Ramblers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.81 | 0.74
2.50
0.83 | 2.71 | 0.53
0.25
-0.95 | 0.64
1.00
0.88 | 3.33 |
| |
01:45 | Dundalk | vs | Bray Wanderers | 0.83
-1.50
0.74 | 0.79
2.75
0.79 | 1.19
4.57
7.00 | Giải hạng Nhất Ireland |
Dundalk |
vs |
Bray Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.50
0.74 | 0.79
2.75
0.79 | 1.19 | 0.68
-0.50
0.84 | 0.92
1.25
0.62 | 1.71 |
| |
01:45 | Finn Harps | vs | Athlone | 0.95
-0.25
0.65 | 0.80
2.25
0.77 | 2.15
2.97
2.51 | Giải hạng Nhất Ireland |
Finn Harps |
vs |
Athlone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.65 | 0.80
2.25
0.77 | 2.15 | 0.63
0.00
0.89 | 0.91
1.00
0.63 | 2.77 |
| |
|
12:00 | Yokohama FC | vs | Avispa Fukuoka | 0.73
0.00
-0.88 | 0.85
1.75
0.98 | 2.49
2.79
3.08 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Yokohama FC |
vs |
Avispa Fukuoka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.88 | 0.85
1.75
0.98 | 2.49 | 0.74
0.00
-0.91 | 0.99
0.75
0.84 | 3.33 |
| |
13:00 | FC Tokyo | vs | Vissel Kobe | 0.92
0.50
0.93 | 0.89
2.25
0.94 | 3.70
3.38
1.95 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
FC Tokyo |
vs |
Vissel Kobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.50
0.93 | 0.89
2.25
0.94 | 3.7 | 0.80
0.25
-0.97 | -0.91
1.00
0.74 | 4.7 |
| |
14:00 | Kashiwa Reysol | vs | Fagiano Okayama | 0.97
-0.50
0.88 | 0.78
2.00
-0.95 | 1.99
3.22
3.78 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kashiwa Reysol |
vs |
Fagiano Okayama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.88 | 0.78
2.00
-0.95 | 1.99 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.80
0.75
-0.97 | 2.64 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Phu1ea7n Lan |
23:31 | FC Ilves | vs | Haka | 0.94
-0.50
0.94 | -0.94
4.75
0.80 | 1.12
5.35
15.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Phu1ea7n Lan |
FC Ilves |
vs |
Haka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.94 | -0.94
4.75
0.80 | 1.12 | | | | 0.64
-0.25
-0.72 | -0.53
5.25
0.43 | 1.2 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
23:30 | Nurnberg | vs | Koln | -0.90
0.75
0.78 | 0.96
1.75
0.90 | 7.00
3.17
1.46 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Nurnberg |
vs |
Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.75
0.78 | 0.96
1.75
0.90 | 7.0 | | | | 0.51
1.25
-0.59 | 0.27
1.00
-0.37 | 7.9 | | | |
| |
23:30 | Munster | vs | Hertha Berlin | -0.92
0.00
0.80 | 0.87
2.50
0.99 | 1.40
3.56
6.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Munster |
vs |
Hertha Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.80 | 0.87
2.50
0.99 | 1.4 | | | | 0.72
0.25
-0.80 | 0.29
2.00
-0.39 | 1.53 | | -0.07
1.75
0.01 | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
23:30 | Horsens | vs | Odense BK | 0.74
0.50
0.98 | 0.84
2.50
0.89 | 1.78
3.38
4.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
Horsens |
vs |
Odense BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.98 | 0.84
2.50
0.89 | 1.78 | | | |
| |
23:30 | Fredericia | vs | Hvidovre | -0.96
-0.75
0.76 | 0.82
2.50
0.96 | 3.70
2.94
2.01 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
Fredericia |
vs |
Hvidovre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.76 | 0.82
2.50
0.96 | 3.7 | | | |
| |
00:00 | Roskilde | vs | Hobro | 0.79
-0.25
0.94 | 0.98
2.25
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
Roskilde |
vs |
Hobro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.94 | 0.98
2.25
0.74 | | 0.51
0.00
-0.76 | -0.91
0.50
0.64 | |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ai Cu1eadp |
00:00 | National Bank (N) | vs | Pyramids | -0.98
0.75
0.78 | 0.99
4.25
0.79 | 1.39
4.50
6.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ai Cu1eadp |
National Bank (N) |
vs |
Pyramids |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.75
0.78 | 0.99
4.25
0.79 | 1.39 | 0.66
0.25
-0.88 | 0.87
2.50
0.83 | 1.02 |
| |
00:00 | Pharco | vs | Petrojet | 0.96
0.00
0.84 | 0.92
3.75
0.86 | 2.89
2.55
2.71 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ai Cu1eadp |
Pharco |
vs |
Petrojet |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.84 | 0.92
3.75
0.86 | 2.89 | 0.99
0.00
0.79 | -0.85
2.50
0.55 | 4.85 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
23:00 | Motor Lublin | vs | Piast Gliwice | -0.73
-0.25
0.52 | 0.80
5.50
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
Motor Lublin |
vs |
Piast Gliwice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.73
-0.25
0.52 | 0.80
5.50
0.96 | | | | | 0.67
0.00
-0.75 | -0.81
5.00
0.71 | 53 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
23:30 | Zalgiris Vilnius | vs | Riteriai | 0.83
-0.25
0.88 | 0.95
2.75
0.75 | 1.25
4.85
9.25 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
Zalgiris Vilnius |
vs |
Riteriai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.88 | 0.95
2.75
0.75 | 1.25 | | | |
| |
00:00 | Dziugas Telsiai | vs | Kauno Zalgiris | 0.73
0.50
0.97 | 0.83
1.50
0.88 | 4.33
2.80
1.95 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
Dziugas Telsiai |
vs |
Kauno Zalgiris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.50
0.97 | 0.83
1.50
0.88 | 4.33 | -0.65
0.00
0.43 | -0.65
0.50
0.44 | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
00:00 | Yeni Orduspor | vs | Kucukcekmece Sinopspor | -0.99
-0.25
0.78 | 0.76
1.50
1.00 | 2.30
2.60
3.27 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Yeni Orduspor |
vs |
Kucukcekmece Sinopspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.78 | 0.76
1.50
1.00 | 2.3 | 0.57
0.00
-0.81 | -0.76
0.50
0.45 | 4.12 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
23:00 | St Polten | vs | Bregenz | 1.00
-0.50
0.78 | 0.73
3.00
-0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
St Polten |
vs |
Bregenz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.78 | 0.73
3.00
-0.99 | | | | | 0.47
-0.25
-0.57 | 0.59
3.25
-0.71 | 1.01 | | | |
| |
23:00 | Austria Lustenau | vs | First Vienna | 0.46
0.00
-0.68 | -0.88
0.50
0.62 | 3.50
1.48
6.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
Austria Lustenau |
vs |
First Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.46
0.00
-0.68 | -0.88
0.50
0.62 | 3.5 | | | | -0.74
-0.25
0.64 | -0.60
1.00
0.48 | 3.04 | | | |
| |
23:00 | Floridsdorfer AC | vs | Horn | 0.60
0.00
-0.82 | 0.94
2.50
0.81 | 3.50
1.58
4.85 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
Floridsdorfer AC |
vs |
Horn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
0.00
-0.82 | 0.94
2.50
0.81 | 3.5 | | | | -0.51
-0.50
0.41 | -0.50
3.25
0.38 | 2.96 | | | |
| |
23:00 | Rapid Wien II | vs | Liefering | -0.94
0.00
0.72 | 0.78
4.75
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
Rapid Wien II |
vs |
Liefering |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.72 | 0.78
4.75
0.96 | | | | | -0.65
-0.25
0.55 | 0.61
4.00
-0.74 | 9.3 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Croatia |
23:00 | Osijek | vs | Lokomotiva Zagreb | 0.57
0.00
-0.79 | 0.69
1.50
-0.95 | 1.15
4.70
26.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Croatia |
Osijek |
vs |
Lokomotiva Zagreb |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.57
0.00
-0.79 | 0.69
1.50
-0.95 | 1.15 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110an Mu1ea1ch |
23:00 | Aarhus Fremad | vs | Skive | 0.92
-0.25
0.77 | 0.74
3.50
0.94 | 9.25
3.17
1.46 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110an Mu1ea1ch |
Aarhus Fremad |
vs |
Skive |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.77 | 0.74
3.50
0.94 | 9.25 | | | |
| |
00:00 | Helsingor | vs | HIK | 0.84
-0.50
0.84 | 0.87
4.00
0.82 | 1.86
3.33
3.94 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110an Mu1ea1ch |
Helsingor |
vs |
HIK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.84 | 0.87
4.00
0.82 | 1.86 | -0.71
-0.25
0.45 | -0.84
2.50
0.58 | |
| |
00:00 | Thisted | vs | Nykobing | 0.80
-0.25
0.89 | 0.94
1.75
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110an Mu1ea1ch |
Thisted |
vs |
Nykobing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.89 | 0.94
1.75
0.74 | | 0.52
0.00
-0.79 | -0.63
0.50
0.41 | |
| |
00:00 | Fremad Amager | vs | AB Gladsaxe | 0.94
-0.25
0.74 | 0.92
3.00
0.77 | 5.35
3.94
1.58 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110an Mu1ea1ch |
Fremad Amager |
vs |
AB Gladsaxe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.74 | 0.92
3.00
0.77 | 5.35 | 0.67
0.00
-0.99 | -0.84
1.50
0.58 | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110an Mu1ea1ch |
23:00 | Horsholm Usserod IK | vs | Vanlose | 0.77
0.00
0.92 | 0.84
2.75
0.84 | 3.27
1.84
3.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110an Mu1ea1ch |
Horsholm Usserod IK |
vs |
Vanlose |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.92 | 0.84
2.75
0.84 | 3.27 | | | |
| |
00:00 | Marienlyst | vs | Hobro II | 0.72
-0.75
0.96 | 0.84
3.25
0.84 | 2.66
3.27
2.22 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110an Mu1ea1ch |
Marienlyst |
vs |
Hobro II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.75
0.96 | 0.84
3.25
0.84 | 2.66 | -0.88
-0.25
0.60 | -0.98
1.50
0.68 | |
| |
Cu00fap Quu1ed1c gia Phu1ea7n Lan |
23:30 | SalPa II | vs | TPV Tampere | 0.80
1.25
0.89 | 0.80
3.25
0.89 | 18.25
8.25
1.05 | Cu00fap Quu1ed1c gia Phu1ea7n Lan |
SalPa II |
vs |
TPV Tampere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.25
0.89 | 0.80
3.25
0.89 | 18.25 | | | | -0.86
1.00
0.66 | 0.90
3.25
0.90 | 30 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
00:00 | Borussia Dortmund II | vs | VfB Stuttgart II | 0.88
0.00
0.90 | -0.98
2.25
0.72 | 2.55
2.91
2.57 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
Borussia Dortmund II |
vs |
VfB Stuttgart II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.90 | -0.98
2.25
0.72 | 2.55 | 0.87
0.00
0.87 | 1.00
0.50
0.67 | 4.12 | 0.95
0.00
0.95 | -0.79
2.75
0.67 | 2.49 | 0.92
0.00
0.98 | -0.48
1.25
0.36 | 3.43 |
| |
Giu1ea3i Damallsvenskan Nu1eef Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:00 | Malmo FF W | vs | Alingsas FC United W | 0.93
-1.75
0.85 | 0.87
3.50
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Damallsvenskan Nu1eef Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Malmo FF W |
vs |
Alingsas FC United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.75
0.85 | 0.87
3.50
0.87 | | 0.63
-0.25
-0.88 | 0.88
1.50
0.80 | |
| |
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:00 | Lunds BK | vs | Hassleholms IF | 0.99
-0.50
0.79 | -0.99
3.00
0.73 | 1.20
5.00
10.50 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Lunds BK |
vs |
Hassleholms IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.79 | -0.99
3.00
0.73 | 1.2 | 0.42
0.00
-0.67 | -0.80
1.50
0.47 | 1.04 | 0.77
-0.25
-0.93 | -0.76
3.50
0.58 | 1.29 | -0.78
-0.25
0.62 | 0.78
1.50
-0.96 | 1.15 |
| |
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:00 | Varbergs GIF FK | vs | Astrio | 0.95
0.50
0.83 | 0.93
2.25
0.82 | 4.12
3.17
1.76 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Varbergs GIF FK |
vs |
Astrio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.83 | 0.93
2.25
0.82 | 4.12 | 0.62
0.25
-0.88 | 0.99
0.50
0.68 | 7.5 |
| |
00:00 | Skara | vs | Tidaholms GoIF | 0.87
-0.25
0.91 | 0.78
2.25
0.96 | 2.06
3.22
3.04 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Skara |
vs |
Tidaholms GoIF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.91 | 0.78
2.25
0.96 | 2.06 | 0.64
0.00
-0.90 | 0.85
0.50
0.83 | 3.44 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
00:00 | Gaziantep FK | vs | Alanyaspor | -0.95
0.00
0.73 | 0.73
1.75
-0.99 | 2.83
2.81
2.40 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Gaziantep FK |
vs |
Alanyaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.73 | 0.73
1.75
-0.99 | 2.83 | 0.98
0.00
0.76 | -0.84
0.50
0.51 | 4.85 |
| |
00:00 | Istanbul Basaksehir | vs | Fenerbahce | 0.97
0.25
0.81 | 0.81
2.25
0.94 | 3.22
3.17
2.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Istanbul Basaksehir |
vs |
Fenerbahce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.81 | 0.81
2.25
0.94 | 3.22 | -0.85
0.00
0.60 | 0.72
0.50
0.95 | 4.33 |
| |
Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
00:00 | SC Weiz | vs | Gurten | 0.83
-0.25
0.81 | 0.74
2.00
0.87 | 2.04
3.08
2.92 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
SC Weiz |
vs |
Gurten |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.81 | 0.74
2.00
0.87 | 2.04 | 0.56
0.00
-0.88 | -0.99
0.50
0.60 | 3.5 |
| |
00:00 | Traiskirchen | vs | Neusiedl | 0.91
0.25
0.74 | 0.90
3.50
0.71 | 7.50
4.50
1.25 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
Traiskirchen |
vs |
Neusiedl |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.74 | 0.90
3.50
0.71 | 7.5 | -0.88
0.00
0.56 | 0.74
1.50
0.83 | 25.0 |
| |
00:00 | SPG Wels | vs | Vorwaerts Steyr | 0.91
-1.50
0.74 | 0.79
3.50
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
SPG Wels |
vs |
Vorwaerts Steyr |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.50
0.74 | 0.79
3.50
0.81 | | 0.70
-0.25
0.91 | 0.80
1.50
0.78 | |
| |
00:00 | Deutschlandsberger | vs | LASK II | 0.91
-0.25
0.74 | 0.87
2.50
0.74 | 2.09
3.38
2.59 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
Deutschlandsberger |
vs |
LASK II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.74 | 0.87
2.50
0.74 | 2.09 | 0.64
0.00
0.99 | 0.74
0.50
0.83 | 3.27 |
| |
00:00 | ASKO Oedt | vs | Leoben | 0.73
-2.25
0.92 | 0.78
3.50
0.82 | 1.05
7.25
15.00 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u00c1o |
ASKO Oedt |
vs |
Leoben |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-2.25
0.92 | 0.78
3.50
0.82 | 1.05 | 0.85
-0.50
0.76 | 0.79
0.75
0.79 | 1.73 |
| |
Siu00eau cu00fap U19 Colombia |
23:00 | Tigres U19 | vs | Bogota FC U19 | 0.68
0.00
0.99 | 0.81
5.75
0.79 | 13.75
3.63
1.23 | Siu00eau cu00fap U19 Colombia |
Tigres U19 |
vs |
Bogota FC U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
0.99 | 0.81
5.75
0.79 | 13.75 | | | |
| |
Giu1ea3i Meistriliiga Estonia |
23:00 | Harju Jalgpallikool | vs | Flora Tallinn | 0.89
0.25
0.75 | 0.85
1.75
0.76 | 19.75
7.00
1.03 | Giu1ea3i Meistriliiga Estonia |
Harju Jalgpallikool |
vs |
Flora Tallinn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.75 | 0.85
1.75
0.76 | 19.75 | | | |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Quu1ea7n u0111u1ea3o Faroe |
00:00 | Vikingur Gota | vs | HB Torshavn | 0.79
-0.25
0.85 | 0.70
1.75
0.92 | 2.04
2.71
3.33 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Quu1ea7n u0111u1ea3o Faroe |
Vikingur Gota |
vs |
HB Torshavn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.85 | 0.70
1.75
0.92 | 2.04 | 0.63
0.00
-0.98 | -0.88
0.50
0.54 | 3.86 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nu1eef Phu1ea7n Lan |
23:00 | PK 35 Helsinki W | vs | KuPS W | 0.73
0.25
0.92 | 0.93
2.50
0.69 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nu1eef Phu1ea7n Lan |
PK 35 Helsinki W |
vs |
KuPS W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.92 | 0.93
2.50
0.69 | | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Phu00e1p |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Lithuania |
23:15 | Spartakas Ukmerge | vs | Banga Gargzdai II | 0.72
0.50
0.93 | 0.76
2.75
0.84 | 11.25
4.70
1.16 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Lithuania |
Spartakas Ukmerge |
vs |
Banga Gargzdai II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.50
0.93 | 0.76
2.75
0.84 | 11.25 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Mali |
23:30 | Etoiles Mande | vs | US Bougouni | 0.87
0.00
0.77 | 0.85
1.00
0.76 | 3.22
1.92
3.04 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Mali |
Etoiles Mande |
vs |
US Bougouni |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.77 | 0.85
1.00
0.76 | 3.22 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
23:00 | Stal Stalowa Wola | vs | Znicz Pruszkow | 0.59
0.00
-0.89 | 0.71
3.50
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
Stal Stalowa Wola |
vs |
Znicz Pruszkow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
0.00
-0.89 | 0.71
3.50
0.90 | | | | | -0.54
-0.50
0.44 | -0.41
3.75
0.29 | 37 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Ba Lan |
23:00 | Skra Czestochowa | vs | Zaglebie Sosnowiec | 0.59
0.25
-0.88 | 0.91
1.75
0.70 | 1.30
3.33
11.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Ba Lan |
Skra Czestochowa |
vs |
Zaglebie Sosnowiec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
0.25
-0.88 | 0.91
1.75
0.70 | 1.3 | | | |
| |
|
22:45 | Al Ahli U21 | vs | Al Rayyan U21 | -0.66
0.00
0.43 | -0.46
5.50
0.26 | 1.07
4.85
55.00 | Giu1ea3i Olympic Qatar |
Al Ahli U21 |
vs |
Al Rayyan U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.66
0.00
0.43 | -0.46
5.50
0.26 | 1.07 | | | |
| |
22:45 | Al Gharafa U21 | vs | Al Duhail U21 | -0.85
0.00
0.56 | -0.51
0.50
0.29 | 7.25
1.21
5.17 | Giu1ea3i Olympic Qatar |
Al Gharafa U21 |
vs |
Al Duhail U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.56 | -0.51
0.50
0.29 | 7.25 | | | |
| |
|
23:30 | Qatar SC U19 | vs | Al Gharafa U19 | 0.79
-0.50
0.84 | 0.83
2.50
0.78 | 3.56
3.08
1.81 | Giu1ea3i U19 Qatar |
Qatar SC U19 |
vs |
Al Gharafa U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
0.84 | 0.83
2.50
0.78 | 3.56 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
23:30 | Union Molinense | vs | Muleno CF | 0.89
-0.50
0.75 | 0.86
1.50
0.75 | 1.82
2.56
4.57 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Union Molinense |
vs |
Muleno CF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.75 | 0.86
1.50
0.75 | 1.82 | | | |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
00:30 | Saudi Arabia (E) | vs | Singapore (E) | 0.90
-0.50
0.81 | 0.76
0.75
0.99 | 1.86
2.08
10.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Saudi Arabia (E) |
vs |
Singapore (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.81 | 0.76
0.75
0.99 | 1.86 | -0.76
-0.25
0.54 | -0.54
0.50
0.39 | 3.44 |
| |
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
00:26 | Portugal (S) | vs | Italy (S) | -0.94
-0.25
0.68 | 0.99
2.75
0.76 | 6.50
3.86
1.46 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Portugal (S) |
vs |
Italy (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.68 | 0.99
2.75
0.76 | 6.5 | 0.71
0.00
-0.97 | -0.47
1.50
0.34 | 10.0 |
| |
00:31 | Netherlands (S) | vs | Spain (S) | 0.77
-0.25
0.94 | 0.87
2.75
0.87 | 1.98
3.78
3.04 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Netherlands (S) |
vs |
Spain (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
0.94 | 0.87
2.75
0.87 | 1.98 | -0.90
-0.25
0.65 | -0.97
1.25
0.73 | 2.56 |
| |