Giải vô địch các câu lạc bộ AFC |
23:30 | Al Hilal | vs | Al Ahli Saudi | 1.00
-0.25
0.78 | 0.90
3.00
0.86 | 2.28
3.63
2.59 | Giải vô địch các câu lạc bộ AFC |
Al Hilal |
vs |
Al Ahli Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.78 | 0.90
3.00
0.86 | 2.28 | 0.79
0.00
-0.99 | 0.95
1.25
0.81 | 2.87 |
| |
|
15:30 | Canberra Croatia FC | vs | Monaro Panthers | 1.00
-0.75
0.79 | 0.78
3.50
0.98 | 1.80
4.00
3.13 | Cúp Quốc gia Úc |
Canberra Croatia FC |
vs |
Monaro Panthers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.79 | 0.78
3.50
0.98 | 1.8 | 0.90
-0.25
0.88 | 0.94
1.50
0.82 | 2.25 |
| |
16:15 | Moreton City Excelsior | vs | Newmarket SFC | 0.95
-3.50
0.85 | 0.73
4.50
-0.97 | 1.02
12.00
18.50 | Cúp Quốc gia Úc |
Moreton City Excelsior |
vs |
Newmarket SFC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-3.50
0.85 | 0.73
4.50
-0.97 | 1.02 | 0.92
-1.50
0.86 | 0.79
2.00
0.97 | 1.21 |
| |
16:15 | Rochedale Rovers | vs | Eastern Suburbs Brisbane | 0.82
0.00
0.98 | 0.88
3.25
0.88 | 2.24
3.78
2.43 | Cúp Quốc gia Úc |
Rochedale Rovers |
vs |
Eastern Suburbs Brisbane |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.98 | 0.88
3.25
0.88 | 2.24 | 0.83
0.00
0.95 | 0.78
1.25
0.98 | 2.74 |
| |
16:30 | FC Melbourne Srbija | vs | Hume City | 0.81
1.50
0.98 | 0.73
3.50
-0.97 | 5.35
5.00
1.36 | Cúp Quốc gia Úc |
FC Melbourne Srbija |
vs |
Hume City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.50
0.98 | 0.73
3.50
-0.97 | 5.35 | 0.94
0.50
0.84 | 0.87
1.50
0.89 | 4.85 |
| |
16:30 | Langwarrin | vs | Clifton Hill | 0.81
-1.50
0.98 | 0.78
4.00
0.98 | 1.29
5.35
6.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Langwarrin |
vs |
Clifton Hill |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.50
0.98 | 0.78
4.00
0.98 | 1.29 | 0.99
-0.75
0.79 | 0.99
1.75
0.77 | 1.74 |
| |
16:30 | Coomera Colts | vs | Magic United | 0.68
3.25
-0.90 | -0.99
5.25
0.75 | 12.50
9.50
1.07 | Cúp Quốc gia Úc |
Coomera Colts |
vs |
Magic United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
3.25
-0.90 | -0.99
5.25
0.75 | 12.5 | 0.95
1.25
0.83 | 0.89
2.25
0.87 | 8.25 |
| |
16:30 | Mindil Aces | vs | Hellenic Athletic | 0.83
-0.50
0.97 | 0.63
4.00
-0.87 | 1.84
4.23
2.92 | Cúp Quốc gia Úc |
Mindil Aces |
vs |
Hellenic Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.97 | 0.63
4.00
-0.87 | 1.84 | 0.87
-0.25
0.91 | 0.90
1.75
0.86 | 2.23 |
| |
16:30 | Melbourne Knights | vs | Werribee City | 0.98
-2.50
0.81 | 0.78
3.50
0.98 | 1.10
7.50
13.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Melbourne Knights |
vs |
Werribee City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-2.50
0.81 | 0.78
3.50
0.98 | 1.1 | 0.85
-1.00
0.93 | 0.84
1.50
0.92 | 1.4 |
| |
16:45 | Dandenong City | vs | Goulburn Valley Suns | 0.78
-1.75
-0.99 | 0.63
3.00
-0.87 | 1.18
6.00
9.50 | Cúp Quốc gia Úc |
Dandenong City |
vs |
Goulburn Valley Suns |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.75
-0.99 | 0.63
3.00
-0.87 | 1.18 | 0.84
-0.75
0.94 | 0.81
1.25
0.95 | 1.61 |
| |
16:45 | Gold Coast Knights | vs | St George Willawong | 0.84
-2.00
0.96 | 0.73
3.50
-0.97 | 1.16
6.50
9.50 | Cúp Quốc gia Úc |
Gold Coast Knights |
vs |
St George Willawong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-2.00
0.96 | 0.73
3.50
-0.97 | 1.16 | -0.94
-1.00
0.72 | 0.83
1.50
0.93 | 1.5 |
| |
17:00 | Avondale Heights | vs | Altona City SC | 0.85
-4.00
0.95 | 0.68
5.25
-0.92 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Avondale Heights |
vs |
Altona City SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-4.00
0.95 | 0.68
5.25
-0.92 | | 0.86
-1.75
0.92 | 0.73
2.25
-0.98 | 1.15 |
| |
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
18:00 | Hull City U21 | vs | Cardiff City U21 | 0.92
0.00
0.92 | 0.97
3.50
0.85 | 2.31
3.86
2.31 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Hull City U21 |
vs |
Cardiff City U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.92 | 0.97
3.50
0.85 | 2.31 | 0.92
0.00
0.92 | -0.97
1.50
0.78 | 2.77 |
| |
19:00 | Wigan U21 | vs | Millwall U21 | -0.97
0.75
0.81 | 0.82
3.50
1.00 | 3.78
4.33
1.59 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Wigan U21 |
vs |
Millwall U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.75
0.81 | 0.82
3.50
1.00 | 3.78 | -0.96
0.25
0.80 | 0.94
1.50
0.88 | 3.78 |
| |
19:30 | Peterborough U21 | vs | Charlton U21 | 0.84
1.00
1.00 | 0.96
4.00
0.86 | 3.78
4.50
1.59 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Peterborough U21 |
vs |
Charlton U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.00
1.00 | 0.96
4.00
0.86 | 3.78 | -0.95
0.25
0.78 | 0.79
1.50
-0.98 | 3.63 |
| |
20:00 | Fleetwood Town U21 | vs | Bristol City U21 | 0.90
0.25
0.94 | 0.92
3.75
0.90 | 2.49
3.94
2.14 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Fleetwood Town U21 |
vs |
Bristol City U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.25
0.94 | 0.92
3.75
0.90 | 2.49 | -0.93
0.00
0.76 | 0.89
1.50
0.93 | 2.94 |
| |
|
17:00 | Santa Clara U23 | vs | Academico Viseu U23 | -0.71
0.00
0.40 | 0.96
2.75
0.73 | 2.99
3.38
2.04 | Giải Liga Revelacao U23 |
Santa Clara U23 |
vs |
Academico Viseu U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.71
0.00
0.40 | 0.96
2.75
0.73 | 2.99 | 0.69
0.25
-0.88 | 0.77
1.00
-0.99 | 3.63 |
| |
17:00 | Portimonense U23 | vs | Sporting Braga U23 | -0.99
0.25
0.68 | 0.90
2.75
0.80 | 3.08
3.44
1.98 | Giải Liga Revelacao U23 |
Portimonense U23 |
vs |
Sporting Braga U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.25
0.68 | 0.90
2.75
0.80 | 3.08 | 0.74
0.25
-0.93 | 0.72
1.00
-0.94 | 3.7 |
| |
17:00 | Rio Ave U23 | vs | CD Mafra U23 | 0.38
0.00
-0.69 | 0.85
2.75
0.85 | 1.94
3.44
3.13 | Giải Liga Revelacao U23 |
Rio Ave U23 |
vs |
CD Mafra U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.38
0.00
-0.69 | 0.85
2.75
0.85 | 1.94 | -0.96
-0.25
0.77 | 0.70
1.00
-0.92 | 2.44 |
| |
21:00 | Sporting Lisbon U23 | vs | Club Foot Estrela U23 | 0.78
-0.50
0.91 | 0.85
2.75
0.85 | 1.81
3.50
3.33 | Giải Liga Revelacao U23 |
Sporting Lisbon U23 |
vs |
Club Foot Estrela U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.91 | 0.85
2.75
0.85 | 1.81 | 0.98
-0.25
0.83 | 0.69
1.00
-0.92 | 2.38 |
| |
21:00 | Benfica U23 | vs | Vizela U23 | 0.57
-0.50
-0.88 | 0.65
3.00
-0.96 | 1.55
4.12
3.94 | Giải Liga Revelacao U23 |
Benfica U23 |
vs |
Vizela U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.57
-0.50
-0.88 | 0.65
3.00
-0.96 | 1.55 | 0.79
-0.25
-0.98 | 0.81
1.25
0.97 | 2.14 |
| |
21:00 | Gil Vicente U23 | vs | Estoril U23 | -0.71
-0.50
0.40 | 0.76
2.75
0.93 | 2.42
3.50
2.24 | Giải Liga Revelacao U23 |
Gil Vicente U23 |
vs |
Estoril U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.71
-0.50
0.40 | 0.76
2.75
0.93 | 2.42 | 0.97
0.00
0.85 | -0.97
1.25
0.75 | 3.04 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
12:00 | Bandits Iwaki | vs | Omiya Ardija | 0.96
0.25
0.94 | 0.85
2.25
-0.99 | 3.00
3.22
2.13 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Bandits Iwaki |
vs |
Omiya Ardija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.94 | 0.85
2.25
-0.99 | 3.0 | -0.80
0.00
0.65 | -0.95
1.00
0.81 | 3.78 | 0.52
0.25
-0.61 | -0.53
2.25
0.42 | 2.63 | 0.23
0.25
-0.34 | -0.23
1.00
0.12 | 4.33 |
| |
12:00 | Consadole Sapporo | vs | V Varen Nagasaki | 0.85
0.25
-0.95 | -0.99
2.75
0.85 | 2.66
3.50
2.22 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Consadole Sapporo |
vs |
V Varen Nagasaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
-0.95 | -0.99
2.75
0.85 | 2.66 | -0.92
0.00
0.76 | 0.79
1.00
-0.93 | 3.33 | 0.61
0.25
-0.70 | -0.41
2.75
0.30 | 2.56 | 0.93
0.00
0.96 | -0.26
1.00
0.15 | 4.2 |
| |
12:00 | Kataller Toyama | vs | Montedio Yamagata | 0.91
0.00
0.99 | -0.96
2.25
0.82 | 2.64
3.04
2.76 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Kataller Toyama |
vs |
Montedio Yamagata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.99 | -0.96
2.25
0.82 | 2.64 | 0.89
0.00
0.97 | 0.67
0.75
-0.83 | 3.33 | -0.93
0.00
0.83 | -0.59
2.25
0.48 | 2.96 | 1.00
0.00
0.89 | -0.53
0.75
0.42 | 4.6 |
| |
12:00 | Mito Hollyhock | vs | Imabari | 0.84
0.25
-0.94 | 0.88
2.00
0.98 | 3.08
2.90
2.28 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Mito Hollyhock |
vs |
Imabari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
-0.94 | 0.88
2.00
0.98 | 3.08 | -0.88
0.00
0.73 | 0.83
0.75
-0.97 | 3.86 | 0.51
0.25
-0.60 | -0.83
2.00
0.72 | 2.49 | 0.73
0.00
-0.84 | -0.51
0.75
0.40 | 4.12 |
| |
12:00 | Oita Trinita | vs | Sagan Tosu | -0.94
-0.25
0.84 | -0.97
2.00
0.83 | 2.36
2.95
3.27 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Oita Trinita |
vs |
Sagan Tosu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.84 | -0.97
2.00
0.83 | 2.36 | 0.76
0.00
-0.92 | 0.96
0.75
0.90 | 3.27 | -0.64
-0.25
0.55 | -0.95
2.50
0.84 | 1.46 | 0.96
0.00
0.93 | -0.40
1.75
0.29 | 1.16 |
| |
12:00 | Blaublitz Akita | vs | Tokushima Vortis | -0.99
-0.25
0.89 | -0.92
2.00
0.78 | 2.39
2.94
3.17 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Blaublitz Akita |
vs |
Tokushima Vortis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.89 | -0.92
2.00
0.78 | 2.39 | 0.62
0.00
-0.78 | 0.97
0.75
0.89 | 3.08 | -0.79
-0.25
0.70 | -0.56
2.00
0.45 | 2.69 | 0.77
0.00
-0.88 | -0.42
0.75
0.31 | 4.7 |
| |
12:00 | Roasso Kumamoto | vs | JEF United | 0.96
0.25
0.94 | -0.97
2.50
0.83 | 3.04
3.44
2.21 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Roasso Kumamoto |
vs |
JEF United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.94 | -0.97
2.50
0.83 | 3.04 | 0.64
0.25
-0.79 | -0.98
1.00
0.84 | 4.12 | 0.66
0.25
-0.75 | -0.52
2.50
0.41 | 2.69 | 0.95
0.00
0.94 | -0.21
1.00
0.10 | 4.4 |
| |
12:00 | Ventforet Kofu | vs | Vegalta Sendai | 0.81
0.25
-0.92 | -0.98
2.00
0.84 | 3.13
2.91
2.46 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ventforet Kofu |
vs |
Vegalta Sendai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.92 | -0.98
2.00
0.84 | 3.13 | -0.90
0.00
0.75 | 0.84
0.75
-0.98 | 3.94 | 0.83
0.25
-0.93 | -0.47
2.00
0.36 | 3.4 | -0.74
0.00
0.63 | -0.45
0.75
0.34 | 5.8 |
| |
13:00 | Jubilo Iwata | vs | Renofa Yamaguchi | -0.97
-0.50
0.87 | 0.81
2.25
-0.94 | 2.00
3.27
3.70 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Jubilo Iwata |
vs |
Renofa Yamaguchi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.87 | 0.81
2.25
-0.94 | 2.0 | -0.86
-0.25
0.71 | -0.95
1.00
0.81 | 2.75 | -0.99
-0.25
0.91 | 0.89
2.25
-0.99 | 2.33 | -0.72
-0.25
0.62 | -0.89
1.00
0.79 | 3.22 |
| |
13:00 | Ehime FC | vs | Fujieda MYFC | 0.81
0.25
-0.92 | -0.98
2.50
0.84 | 2.99
3.22
2.33 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ehime FC |
vs |
Fujieda MYFC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.92 | -0.98
2.50
0.84 | 2.99 | -0.88
0.00
0.72 | 0.98
1.00
0.88 | 3.63 | 0.98
0.00
0.94 | -0.97
2.50
0.87 | 2.83 | 0.99
0.00
0.91 | 1.00
1.00
0.90 | 3.3 |
| |
|
22:00 | FS Jelgava | vs | Grobinas | 0.98
-1.00
0.78 | 0.96
2.75
0.75 | 1.39
3.56
4.70 | Giải Ngoại hạng Latvia |
FS Jelgava |
vs |
Grobinas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.78 | 0.96
2.75
0.75 | 1.39 | 1.00
-0.50
0.73 | 0.69
1.00
1.00 | 1.98 |
| |
|
23:00 | Honefoss W | vs | Valerenga W | 0.87
1.50
0.89 | 0.95
2.75
0.76 | 7.75
4.50
1.16 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Honefoss W |
vs |
Valerenga W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.50
0.89 | 0.95
2.75
0.76 | 7.75 | 0.97
0.50
0.74 | 0.61
1.00
-0.92 | 7.0 |
| |
23:00 | Rosenborg W | vs | Kolbotn W | 0.89
-1.75
0.87 | 0.86
3.00
0.86 | 1.12
5.00
8.50 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Rosenborg W |
vs |
Kolbotn W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.75
0.87 | 0.86
3.00
0.86 | 1.12 | 0.89
-0.75
0.85 | 0.82
1.25
0.88 | 1.59 |
| |
23:00 | Lyn W | vs | Bodo Glimt W | 0.88
-1.00
0.88 | 0.88
2.50
0.84 | 1.36
3.56
4.85 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Lyn W |
vs |
Bodo Glimt W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.88 | 0.88
2.50
0.84 | 1.36 | -0.94
-0.50
0.66 | 0.83
1.00
0.87 | 2.03 |
| |
23:00 | Brann W | vs | Lillestrom Kvinner W | 0.84
-1.25
0.92 | 0.76
2.75
0.95 | 1.24
4.12
5.75 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Brann W |
vs |
Lillestrom Kvinner W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.25
0.92 | 0.76
2.75
0.95 | 1.24 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.98
1.25
0.71 | 1.84 |
| |
23:00 | Stabaek W | vs | Roa W | 0.85
-1.00
0.91 | 0.86
2.50
0.86 | 1.34
3.63
5.00 | Giải Toppserien Nữ Na Uy |
Stabaek W |
vs |
Roa W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.00
0.91 | 0.86
2.50
0.86 | 1.34 | -0.96
-0.50
0.69 | 0.82
1.00
0.88 | 2.0 |
| |
|
21:30 | Ararat Armenia | vs | Pyunik Yerevan | 0.76
-0.25
0.81 | 0.89
2.50
0.72 | 1.96
3.08
2.89 | Cúp Quốc gia Armenia |
Ararat Armenia |
vs |
Pyunik Yerevan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.81 | 0.89
2.50
0.72 | 1.96 | -0.98
-0.25
0.63 | 0.78
1.00
0.80 | 2.38 |
| |
|
23:00 | Busaiteen | vs | Al Hala | 0.70
0.75
0.88 | 0.69
2.50
0.94 | 3.78
3.33
1.63 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Busaiteen |
vs |
Al Hala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.75
0.88 | 0.69
2.50
0.94 | 3.78 | 0.83
0.25
0.77 | 0.63
1.00
0.98 | 4.12 |
| |
23:00 | Al Ittifaq Maqaba | vs | Isa Town | 0.73
0.50
0.84 | 0.77
2.75
0.83 | 3.04
3.22
1.84 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Al Ittifaq Maqaba |
vs |
Isa Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.50
0.84 | 0.77
2.75
0.83 | 3.04 | 0.71
0.25
0.90 | 0.92
1.25
0.67 | 3.38 |
| |
23:00 | Al Hidd | vs | Al Ittihad Club | 0.90
-1.25
0.69 | 0.70
2.75
0.91 | 1.34
3.94
5.50 | Giải Hạng Nhì Bahrain |
Al Hidd |
vs |
Al Ittihad Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
0.69 | 0.70
2.75
0.91 | 1.34 | 0.80
-0.50
0.80 | 0.90
1.25
0.69 | 1.85 |
| |
|
23:00 | JPS | vs | PUIU | 0.86
0.00
0.71 | 0.86
3.25
0.75 | 2.32
3.56
2.14 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
JPS |
vs |
PUIU |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.71 | 0.86
3.25
0.75 | 2.32 | 0.86
0.00
0.75 | 0.73
1.25
0.84 | 2.73 |
| |
Giải Erovnuli Liga Georgia |
20:00 | Kolkheti Poti | vs | Telavi | 0.87
-0.75
0.71 | 0.75
2.25
0.86 | 1.68
3.22
3.70 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Kolkheti Poti |
vs |
Telavi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.71 | 0.75
2.25
0.86 | 1.68 | 0.86
-0.25
0.75 | 1.00
1.00
0.61 | 2.22 |
| |
22:00 | Samgurali | vs | Dinamo Tbilisi | 0.88
0.00
0.70 | 0.88
2.25
0.73 | 2.51
3.04
2.22 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Samgurali |
vs |
Dinamo Tbilisi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.70 | 0.88
2.25
0.73 | 2.51 | 0.93
0.00
0.69 | 0.64
0.75
0.96 | 3.17 |
| |
23:00 | Dinamo Batumi | vs | Gareji | 0.89
-0.75
0.69 | 0.91
2.50
0.70 | 1.65
3.22
3.78 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Dinamo Batumi |
vs |
Gareji |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.69 | 0.91
2.50
0.70 | 1.65 | 0.81
-0.25
0.79 | 0.82
1.00
0.75 | 2.13 |
| |
|
21:35 | Al Sahel Kuwait | vs | Burgan SC | 0.67
0.00
0.92 | 0.70
2.25
0.91 | 2.19
3.08
2.50 | Giải Hạng Nhất Kuwait |
Al Sahel Kuwait |
vs |
Burgan SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.00
0.92 | 0.70
2.25
0.91 | 2.19 | 0.67
0.00
0.95 | 0.87
1.00
0.71 | 2.79 |
| |
|
22:00 | Nevezis | vs | Minija | 0.79
-0.75
0.79 | 0.90
2.75
0.71 | 1.61
3.44
3.78 | Cúp Quốc gia Lithuania |
Nevezis |
vs |
Minija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.79 | 0.90
2.75
0.71 | 1.61 | 0.77
-0.25
0.84 | 0.67
1.00
0.92 | 2.08 |
| |
Giải Dự bị Hạng Nhất Paraguay |
18:30 | Trinidense II | vs | Olimpia Asuncion II | 0.88
0.50
0.70 | 0.74
3.25
0.87 | 2.98
3.70
1.74 | Giải Dự bị Hạng Nhất Paraguay |
Trinidense II |
vs |
Olimpia Asuncion II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.70 | 0.74
3.25
0.87 | 2.98 | | | |
| |
Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
23:00 | Metaloglobus | vs | FC Arges | 0.65
0.25
0.95 | 0.87
2.00
0.74 | 2.68
2.81
2.22 | Giải hạng Nhì Romania (Liga II) |
Metaloglobus |
vs |
FC Arges |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.25
0.95 | 0.87
2.00
0.74 | 2.68 | 0.95
0.00
0.67 | 0.76
0.75
0.81 | 3.44 |
| |
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
23:15 | Al Hazem FC | vs | Al Ain Saudi | 0.89
-1.25
0.69 | 0.84
2.75
0.76 | 1.34
4.00
5.50 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Hazem FC |
vs |
Al Ain Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.69 | 0.84
2.75
0.76 | 1.34 | 0.79
-0.50
0.81 | 0.54
1.00
-0.89 | 1.78 |
| |
23:25 | Al Jabalain | vs | Abha | 0.82
-0.50
0.75 | 0.73
2.25
0.88 | 1.86
3.08
3.13 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Jabalain |
vs |
Abha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.75 | 0.73
2.25
0.88 | 1.86 | 0.91
-0.25
0.70 | 0.89
1.00
0.69 | 2.25 |
| |
|
20:30 | Sporting Alexandria | vs | Kahraba Ismailia | 0.83
0.25
0.74 | 0.80
2.25
0.77 | 2.84
2.94
1.97 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Sporting Alexandria |
vs |
Kahraba Ismailia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.74 | 0.80
2.25
0.77 | 2.84 | 0.52
0.25
-0.93 | 0.95
1.00
0.59 | 3.5 |
| |
20:30 | Al Mokawloon | vs | Tanta | 0.66
-0.75
0.94 | 0.66
2.00
0.93 | 1.43
3.33
5.00 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Al Mokawloon |
vs |
Tanta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.75
0.94 | 0.66
2.00
0.93 | 1.43 | 0.65
-0.25
0.87 | 0.63
0.75
0.90 | 2.07 |
| |
20:30 | El Daklyeh | vs | Tersana | 0.64
0.00
0.96 | 0.67
1.75
0.92 | 2.21
2.70
2.65 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
El Daklyeh |
vs |
Tersana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
0.96 | 0.67
1.75
0.92 | 2.21 | 0.64
0.00
0.89 | 0.78
0.75
0.73 | 3.0 |
| |
20:30 | Montakhab El Suweis | vs | Wadi Degla | 0.76
1.50
0.81 | 0.85
2.25
0.72 | 10.25
4.33
1.15 | Giải hạng Nhì Ai Cập |
Montakhab El Suweis |
vs |
Wadi Degla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
1.50
0.81 | 0.85
2.25
0.72 | 10.25 | 0.87
0.50
0.65 | 0.90
1.00
0.63 | 9.0 |
| |
|
12:00 | Sanfrecce Hiroshima | vs | Albirex Niigata | 0.88
-0.75
1.00 | -0.96
2.25
0.84 | 1.70
3.70
5.17 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Sanfrecce Hiroshima |
vs |
Albirex Niigata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
1.00 | -0.96
2.25
0.84 | 1.7 | 0.85
-0.25
-0.97 | -0.85
1.00
0.71 | 2.31 |
| |
12:00 | Yokohama FC | vs | Kashima Antlers | 0.99
-0.25
0.89 | 0.88
1.75
0.99 | 2.47
2.89
3.33 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Yokohama FC |
vs |
Kashima Antlers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.89 | 0.88
1.75
0.99 | 2.47 | 0.66
0.00
-0.79 | -0.95
0.75
0.83 | 3.27 |
| |
12:00 | Nagoya Grampus | vs | Kashiwa Reysol | 0.97
-0.25
0.91 | 1.00
2.00
0.87 | 2.38
2.93
3.44 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Nagoya Grampus |
vs |
Kashiwa Reysol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.91 | 1.00
2.00
0.87 | 2.38 | 0.69
0.00
-0.83 | 0.94
0.75
0.94 | 3.17 |
| |
12:00 | Fagiano Okayama | vs | Tokyo Verdy | 0.81
0.00
-0.93 | 0.98
1.75
0.89 | 2.66
2.74
3.27 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Fagiano Okayama |
vs |
Tokyo Verdy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.93 | 0.98
1.75
0.89 | 2.66 | 0.84
0.00
-0.96 | -0.98
0.75
0.86 | 3.56 |
| |
13:00 | Shonan Bellmare | vs | Avispa Fukuoka | 0.93
0.00
0.95 | 0.94
2.00
0.94 | 2.69
3.08
2.82 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Shonan Bellmare |
vs |
Avispa Fukuoka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.95 | 0.94
2.00
0.94 | 2.69 | 0.97
0.00
0.90 | 0.87
0.75
1.00 | 3.63 |
| |
13:00 | Cerezo Osaka | vs | Machida Zelvia | 0.94
0.00
0.94 | 0.81
2.25
-0.94 | 2.61
3.27
2.77 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Cerezo Osaka |
vs |
Machida Zelvia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.94 | 0.81
2.25
-0.94 | 2.61 | 0.97
0.00
0.91 | -0.90
1.00
0.77 | 3.38 |
| |
13:00 | Gamba Osaka | vs | Kyoto Sanga | -0.95
-0.25
0.84 | 0.88
2.25
0.99 | 2.33
3.27
3.08 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Gamba Osaka |
vs |
Kyoto Sanga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.84 | 0.88
2.25
0.99 | 2.33 | 0.75
0.00
-0.88 | -0.88
1.00
0.75 | 3.04 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nhu1eadt Bu1ea3n (J1 League) |
12:00 | Sanfrecce Hiroshima | vs | Albirex Niigata | -0.96
-0.75
0.86 | 0.83
1.25
-0.95 | 1.66
2.63
6.25 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nhu1eadt Bu1ea3n (J1 League) |
Sanfrecce Hiroshima |
vs |
Albirex Niigata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.86 | 0.83
1.25
-0.95 | 1.66 | 0.26
0.00
-0.39 | -0.19
0.50
0.11 | 7.0 | 0.67
-0.50
-0.75 | -0.58
2.25
0.48 | 1.67 | -0.81
-0.25
0.71 | -0.25
1.00
0.15 | 3.04 |
| |
12:00 | Fagiano Okayama | vs | Tokyo Verdy | 0.94
0.00
0.94 | -0.99
1.00
0.85 | 3.13
1.96
3.17 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nhu1eadt Bu1ea3n (J1 League) |
Fagiano Okayama |
vs |
Tokyo Verdy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.94 | -0.99
1.00
0.85 | 3.13 | 0.86
0.00
0.92 | -0.28
0.50
0.02 | 11.25 | 0.80
0.00
-0.88 | -0.58
1.75
0.48 | 2.81 | 0.80
0.00
-0.90 | -0.33
0.75
0.23 | 4.85 |
| |
12:00 | Nagoya Grampus | vs | Kashiwa Reysol | 0.73
0.00
-0.85 | 0.96
3.25
0.90 | 2.58
2.23
3.27 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nhu1eadt Bu1ea3n (J1 League) |
Nagoya Grampus |
vs |
Kashiwa Reysol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.85 | 0.96
3.25
0.90 | 2.58 | 0.70
0.00
-0.92 | -0.34
2.50
0.08 | 8.0 | 0.85
0.00
-0.93 | -0.74
2.75
0.64 | 1.37 | 0.78
0.00
-0.88 | -0.41
1.75
0.31 | 1.18 |
| |
12:00 | Yokohama FC | vs | Kashima Antlers | 0.74
0.00
-0.86 | 0.96
1.00
0.90 | 2.81
1.99
3.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nhu1eadt Bu1ea3n (J1 League) |
Yokohama FC |
vs |
Kashima Antlers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
-0.86 | 0.96
1.00
0.90 | 2.81 | 0.63
0.00
-0.85 | -0.30
0.50
0.04 | 9.25 | -0.78
-0.25
0.70 | -0.55
1.75
0.45 | 2.75 | 0.71
0.00
-0.81 | -0.36
0.75
0.26 | 4.45 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League) |
12:00 | Consadole Sapporo | vs | V Varen Nagasaki | -0.90
-0.25
0.75 | 0.81
2.50
-0.99 | 6.25
3.56
1.48 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League) |
Consadole Sapporo |
vs |
V Varen Nagasaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.75 | 0.81
2.50
-0.99 | 6.25 | 0.66
0.00
-0.90 | -0.36
1.50
0.07 | | 0.61
0.25
-0.70 | -0.41
2.75
0.30 | 2.56 | 0.93
0.00
0.96 | -0.26
1.00
0.15 | 4.2 |
| |
12:00 | Oita Trinita | vs | Sagan Tosu | 0.97
0.00
0.89 | 0.72
2.00
-0.90 | 1.33
3.78
10.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League) |
Oita Trinita |
vs |
Sagan Tosu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.89 | 0.72
2.00
-0.90 | 1.33 | 0.89
0.00
0.87 | | | -0.64
-0.25
0.55 | -0.95
2.50
0.84 | 1.46 | 0.96
0.00
0.93 | -0.40
1.75
0.29 | 1.16 |
| |
12:00 | Blaublitz Akita | vs | Tokushima Vortis | -0.88
-0.25
0.72 | 0.76
3.25
-0.94 | 23.00
7.50
1.07 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League) |
Blaublitz Akita |
vs |
Tokushima Vortis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.76
3.25
-0.94 | 23.0 | 0.68
0.00
-0.92 | -0.35
2.50
0.06 | | -0.79
-0.25
0.70 | -0.56
2.00
0.45 | 2.69 | 0.77
0.00
-0.88 | -0.42
0.75
0.31 | 4.7 |
| |
12:00 | Roasso Kumamoto | vs | JEF United | 0.71
0.00
-0.86 | -0.95
1.50
0.77 | 2.56
2.43
3.22 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League) |
Roasso Kumamoto |
vs |
JEF United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
-0.86 | -0.95
1.50
0.77 | 2.56 | 0.69
0.00
-0.93 | -0.34
0.50
0.05 | 8.25 | 0.66
0.25
-0.75 | -0.52
2.50
0.41 | 2.69 | 0.95
0.00
0.94 | -0.21
1.00
0.10 | 4.4 |
| |
12:00 | Kataller Toyama | vs | Montedio Yamagata | 0.70
0.25
-0.85 | 0.77
1.25
-0.95 | 3.27
2.41
2.54 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League) |
Kataller Toyama |
vs |
Montedio Yamagata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
-0.85 | 0.77
1.25
-0.95 | 3.27 | -0.85
0.00
0.62 | -0.32
0.50
0.02 | 11.5 | -0.93
0.00
0.83 | -0.59
2.25
0.48 | 2.96 | 1.00
0.00
0.89 | -0.53
0.75
0.42 | 4.6 |
| |
12:00 | Ventforet Kofu | vs | Vegalta Sendai | -0.95
0.00
0.81 | 1.00
2.25
0.82 | 10.75
4.00
1.30 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League) |
Ventforet Kofu |
vs |
Vegalta Sendai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.81 | 1.00
2.25
0.82 | 10.75 | -0.99
0.00
0.75 | -0.34
1.50
0.05 | | 0.83
0.25
-0.93 | -0.47
2.00
0.36 | 3.4 | -0.74
0.00
0.63 | -0.45
0.75
0.34 | 5.8 |
| |
12:00 | Mito Hollyhock | vs | Imabari | 0.75
0.00
-0.90 | -0.97
1.50
0.79 | 2.56
2.52
3.08 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League) |
Mito Hollyhock |
vs |
Imabari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
-0.90 | -0.97
1.50
0.79 | 2.56 | 0.73
0.00
-0.97 | -0.33
0.50
0.03 | 8.75 | 0.51
0.25
-0.60 | -0.83
2.00
0.72 | 2.49 | 0.73
0.00
-0.84 | -0.51
0.75
0.40 | 4.12 |
| |
12:00 | Bandits Iwaki | vs | Omiya Ardija | 0.73
0.00
-0.88 | 0.79
1.25
-0.97 | 2.62
2.38
3.22 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League) |
Bandits Iwaki |
vs |
Omiya Ardija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.88 | 0.79
1.25
-0.97 | 2.62 | 0.75
0.00
-0.99 | -0.33
0.50
0.03 | 8.75 | 0.52
0.25
-0.61 | -0.53
2.25
0.42 | 2.63 | 0.23
0.25
-0.34 | -0.23
1.00
0.12 | 4.33 |
| |
Giu1ea3i Liu00ean u0111ou00e0n Delhi u1ea4n u0110u1ed9 Nu1eef |
12:00 | Juba Sangha FC W | vs | Rangers SC W | 0.85
-4.00
0.79 | 0.75
6.00
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Liu00ean u0111ou00e0n Delhi u1ea4n u0110u1ed9 Nu1eef |
Juba Sangha FC W |
vs |
Rangers SC W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-4.00
0.79 | 0.75
6.00
0.86 | | 0.99
-1.00
0.64 | 0.90
3.00
0.69 | |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
12:45 | Saudi Arabia (E) | vs | Malaysia (E) | 0.94
-0.25
0.77 | -0.91
0.50
0.68 | 2.69
1.55
10.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Saudi Arabia (E) |
vs |
Malaysia (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.77 | -0.91
0.50
0.68 | 2.69 | 0.17
0.00
-0.33 | | |
| |
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
12:33 | Netherlands (S) | vs | Argentina (S) | -0.92
0.00
0.66 | 0.74
2.00
-0.97 | 10.00
4.57
1.23 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Netherlands (S) |
vs |
Argentina (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.66 | 0.74
2.00
-0.97 | 10.0 | | | |
| |
12:38 | Italy (S) | vs | Czech Republic (S) | 0.96
-0.25
0.76 | 0.95
2.50
0.80 | 6.50
3.63
1.49 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Italy (S) |
vs |
Czech Republic (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.76 | 0.95
2.50
0.80 | 6.5 | | | |
| |