|
16:35 | Western United | vs | Adelaide United | 0.87
-0.50
-0.99 | -0.97
3.50
0.85 | 1.90
4.12
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Western United |
vs |
Adelaide United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
-0.99 | -0.97
3.50
0.85 | 1.9 | 0.93
-0.25
0.95 | -0.93
1.50
0.79 | 2.42 | 0.91
-0.50
-0.99 | -0.83
3.50
0.72 | 1.91 | 0.97
-0.25
0.93 | -0.84
1.50
0.74 | 2.51 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:35 | Shanghai Port | vs | Qingdao Manatee | 0.86
-1.50
0.98 | 0.98
3.50
0.84 | 1.29
5.35
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Port |
vs |
Qingdao Manatee |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.98 | 0.98
3.50
0.84 | 1.29 | 0.95
-0.75
0.89 | 1.00
1.50
0.82 | 1.68 | -0.83
-1.75
0.71 | -0.95
3.50
0.81 | 1.35 | -0.90
-0.75
0.78 | -0.92
1.50
0.77 | 1.8 |
| |
|
23:31 | FC Ilves | vs | Haka | -0.98
-1.25
0.86 | 0.87
3.00
1.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
FC Ilves |
vs |
Haka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.25
0.86 | 0.87
3.00
1.00 | | 0.97
-0.50
0.90 | 0.95
1.25
0.93 | 1.99 | -0.71
-1.50
0.63 | 0.99
3.00
0.91 | 1.49 | -0.74
-0.75
0.64 | 0.99
1.25
0.91 | 2.03 |
| |
|
23:30 | Nurnberg | vs | Koln | 0.87
1.00
-0.99 | 0.87
3.00
1.00 | 5.17
4.23
1.61 | Giải hạng Nhì Đức |
Nurnberg |
vs |
Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.00
-0.99 | 0.87
3.00
1.00 | 5.17 | 0.76
0.50
-0.89 | 0.91
1.25
0.97 | 4.33 | -0.78
0.75
0.70 | 0.85
3.00
-0.95 | 5.6 | -0.84
0.25
0.74 | 0.93
1.25
0.97 | 4.35 |
| |
23:30 | Munster | vs | Hertha Berlin | 0.81
0.00
-0.93 | 0.90
3.00
0.97 | 2.31
3.86
2.78 | Giải hạng Nhì Đức |
Munster |
vs |
Hertha Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.93 | 0.90
3.00
0.97 | 2.31 | 0.83
0.00
-0.95 | 0.96
1.25
0.92 | 2.78 | 0.88
0.00
-0.96 | 0.91
3.00
0.99 | 2.45 | 0.86
0.00
-0.96 | 0.97
1.25
0.93 | 2.84 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:30 | Manly United | vs | Rockdale Ilinden | 0.81
1.00
0.98 | 0.76
3.00
-0.96 | 4.33
4.23
1.59 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Manly United |
vs |
Rockdale Ilinden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.00
0.98 | 0.76
3.00
-0.96 | 4.33 | 0.76
0.50
-0.96 | 0.85
1.25
0.95 | 4.23 | 0.82
1.00
-0.98 | 0.97
3.25
0.85 | 3.95 | 0.75
0.50
-0.92 | 0.85
1.25
0.97 | 4.25 |
| |
16:30 | Brisbane City | vs | Gold Coast United | -0.94
-0.25
0.74 | -0.98
3.25
0.78 | 2.30
3.63
2.30 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Brisbane City |
vs |
Gold Coast United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.74 | -0.98
3.25
0.78 | 2.3 | 0.88
0.00
0.92 | 0.87
1.25
0.93 | 2.81 | -0.94
-0.25
0.78 | -0.97
3.25
0.79 | 2.21 | 0.90
0.00
0.94 | 0.88
1.25
0.94 | 2.84 |
| |
16:30 | Gold Coast Knights | vs | St George Willawong | -0.95
-2.50
0.75 | -0.99
3.75
0.79 | 1.08
7.25
12.25 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Gold Coast Knights |
vs |
St George Willawong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-2.50
0.75 | -0.99
3.75
0.79 | 1.08 | -0.88
-1.25
0.68 | 0.88
1.50
0.92 | 1.37 | -0.93
-2.50
0.77 | 1.00
3.75
0.82 | 1.1 | 0.82
-1.00
-0.98 | 0.87
1.50
0.95 | 1.38 |
| |
16:30 | Sunshine Coast Wanderers | vs | Brisbane Roar II | 0.99
0.00
0.80 | 0.75
3.00
-0.95 | 2.31
3.70
2.29 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sunshine Coast Wanderers |
vs |
Brisbane Roar II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.80 | 0.75
3.00
-0.95 | 2.31 | 0.95
0.00
0.85 | 0.87
1.25
0.93 | 2.81 | -0.96
0.00
0.80 | 0.77
3.00
-0.95 | 2.56 | 0.97
0.00
0.87 | 0.85
1.25
0.97 | 2.93 |
| |
16:30 | Green Gully | vs | Avondale Heights | 0.84
1.25
-0.96 | 0.92
3.00
0.94 | 5.35
4.23
1.45 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Green Gully |
vs |
Avondale Heights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.25
-0.96 | 0.92
3.00
0.94 | 5.35 | 0.95
0.50
0.89 | 0.91
1.25
0.95 | 4.7 |
| |
16:30 | Heidelberg United | vs | Port Melbourne | 0.97
-2.50
0.91 | -0.97
4.00
0.83 | 1.10
8.25
10.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Heidelberg United |
vs |
Port Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-2.50
0.91 | -0.97
4.00
0.83 | 1.1 | 0.76
-1.00
-0.92 | 0.97
1.75
0.89 | 1.37 |
| |
16:30 | St George Saints | vs | Western Sydney Wanderers II | 0.85
-0.75
0.95 | 0.96
3.50
0.84 | 1.66
4.33
3.78 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George Saints |
vs |
Western Sydney Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.95 | 0.96
3.50
0.84 | 1.66 | 0.82
-0.25
0.98 | 0.95
1.50
0.85 | 2.15 | 0.87
-0.75
0.97 | 0.74
3.25
-0.93 | 1.69 | 0.84
-0.25
1.00 | 0.96
1.50
0.86 | 2.16 |
| |
16:45 | Dandenong City | vs | Melbourne Victory II | 0.99
-1.00
0.88 | 0.95
3.50
0.91 | 1.57
4.57
4.23 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Dandenong City |
vs |
Melbourne Victory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.88 | 0.95
3.50
0.91 | 1.57 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.89
1.50
0.97 | 2.05 |
| |
17:00 | Charlestown Azzurri | vs | Edgeworth Eagles | 0.97
0.50
0.83 | 0.95
3.00
0.85 | 3.27
3.50
1.81 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Charlestown Azzurri |
vs |
Edgeworth Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.83 | 0.95
3.00
0.85 | 3.27 | 0.90
0.25
0.90 | 0.99
1.25
0.81 | 3.78 | 0.99
0.50
0.85 | 0.96
3.00
0.86 | 3.35 | 0.92
0.25
0.92 | 1.00
1.25
0.82 | 4.5 |
| |
17:45 | Adelaide City | vs | Campbelltown City | 0.71
-0.75
0.98 | 0.93
3.25
0.79 | 1.55
3.78
4.23 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Adelaide City |
vs |
Campbelltown City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
0.98 | 0.93
3.25
0.79 | 1.55 | 0.76
-0.25
0.93 | 0.86
1.25
0.86 | 2.07 |
| |
17:45 | West Torrens Birkalla | vs | Modbury Jets | 0.76
0.25
0.93 | 0.70
3.25
-0.98 | 2.45
3.78
2.11 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
West Torrens Birkalla |
vs |
Modbury Jets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.93 | 0.70
3.25
-0.98 | 2.45 | 0.94
0.00
0.75 | 1.00
1.50
0.72 | 2.88 |
| |
18:00 | Perth SC | vs | Western Knights | 0.73
-0.75
-0.93 | 0.94
3.50
0.86 | 1.53
4.50
4.23 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth SC |
vs |
Western Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
-0.93 | 0.94
3.50
0.86 | 1.53 | 0.72
-0.25
-0.93 | 0.98
1.50
0.82 | 1.99 | 0.75
-0.75
-0.92 | 0.95
3.50
0.87 | 1.59 | 0.74
-0.25
-0.90 | 0.99
1.50
0.83 | 1.99 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:45 | Arda Kardzhali | vs | Ludogorets | 0.84
0.25
0.96 | 0.91
2.25
0.89 | 2.84
3.13
2.11 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Arda Kardzhali |
vs |
Ludogorets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.96 | 0.91
2.25
0.89 | 2.84 | -0.88
0.00
0.68 | 0.71
0.75
-0.92 | 3.56 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
19:15 | Cong An Ha Noi | vs | Hong Linh Ha Tinh | -0.88
-1.00
0.68 | 0.98
2.25
0.82 | 1.53
3.44
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Cong An Ha Noi |
vs |
Hong Linh Ha Tinh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-1.00
0.68 | 0.98
2.25
0.82 | 1.53 | 0.76
-0.25
-0.96 | 0.68
0.75
-0.88 | 2.21 |
| |
19:15 | TP Ho Chi Minh | vs | Hai Phong | 0.99
0.00
0.80 | 0.89
2.00
0.91 | 2.62
2.91
2.39 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
TP Ho Chi Minh |
vs |
Hai Phong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.80 | 0.89
2.00
0.91 | 2.62 | 0.99
0.00
0.80 | 0.84
0.75
0.96 | 3.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
15:45 | Adelaide University W | vs | Adelaide Comets W | 0.95
1.25
0.69 | 0.80
3.25
0.84 | 5.00
4.33
1.38 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Adelaide University W |
vs |
Adelaide Comets W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.25
0.69 | 0.80
3.25
0.84 | 5.0 | 0.78
0.50
0.85 | 0.72
1.25
0.91 | 4.7 |
| |
15:45 | Adelaide City W | vs | Campbelltown City W | 0.80
-1.50
0.90 | 0.84
3.75
0.86 | 1.28
5.17
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Adelaide City W |
vs |
Campbelltown City W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.50
0.90 | 0.84
3.75
0.86 | 1.28 | 0.90
-0.75
0.78 | 0.67
1.50
-0.99 | 1.69 |
| |
16:15 | Brisbane City W | vs | Gold Coast Knights W | 0.95
0.25
0.74 | 0.92
3.25
0.77 | 2.74
3.63
1.96 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Brisbane City W |
vs |
Gold Coast Knights W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.74 | 0.92
3.25
0.77 | 2.74 | 0.67
0.25
-0.99 | 0.72
1.25
0.96 | 3.22 |
| |
16:15 | Eastern Suburbs W | vs | Souths United W | 0.88
-1.00
0.82 | 0.67
2.75
-0.98 | 1.54
3.94
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Eastern Suburbs W |
vs |
Souths United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.82 | 0.67
2.75
-0.98 | 1.54 | 0.97
-0.50
0.71 | 0.86
1.25
0.82 | 2.01 |
| |
16:30 | Box Hill United W | vs | Brunswick Juventus W | 0.75
-1.25
0.94 | 0.85
3.50
0.85 | 1.34
4.70
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Box Hill United W |
vs |
Brunswick Juventus W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.25
0.94 | 0.85
3.50
0.85 | 1.34 | 0.72
-0.50
0.96 | 0.89
1.50
0.79 | 1.76 |
| |
17:15 | Caboolture W | vs | Peninsula Power W | 0.81
-1.00
0.89 | 0.79
4.00
0.91 | 1.49
4.50
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Caboolture W |
vs |
Peninsula Power W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.89 | 0.79
4.00
0.91 | 1.49 | 0.88
-0.50
0.80 | 0.79
1.75
0.89 | 1.92 |
| |
17:30 | Spring Hills W | vs | Heidelberg United W | 0.77
1.00
0.92 | 0.91
3.25
0.78 | 4.23
3.94
1.59 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Spring Hills W |
vs |
Heidelberg United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
1.00
0.92 | 0.91
3.25
0.78 | 4.23 | -0.98
0.25
0.66 | 0.73
1.25
0.95 | 5.0 |
| |
17:30 | Preston Lions W | vs | South Melbourne W | 0.83
0.25
0.87 | 0.82
3.25
0.88 | 2.52
3.78
2.06 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Preston Lions W |
vs |
South Melbourne W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.87 | 0.82
3.25
0.88 | 2.52 | -0.96
0.00
0.64 | -0.98
1.50
0.66 | 2.95 |
| |
18:00 | West Adelaide W | vs | Metro United W | 0.87
-2.25
0.83 | 0.88
4.00
0.82 | 1.11
6.75
9.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
West Adelaide W |
vs |
Metro United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-2.25
0.83 | 0.88
4.00
0.82 | 1.11 | 0.82
-1.00
0.86 | 0.88
1.75
0.80 | 1.41 |
| |
|
23:30 | Horsens | vs | Odense BK | 0.91
0.25
0.97 | 0.92
3.00
0.92 | 2.73
3.50
2.23 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Horsens |
vs |
Odense BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.97 | 0.92
3.00
0.92 | 2.73 | -0.86
0.00
0.70 | 0.94
1.25
0.90 | 3.27 |
| |
23:30 | Fredericia | vs | Hvidovre | 0.97
-0.75
0.91 | 0.95
2.75
0.89 | 1.76
3.78
4.00 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Fredericia |
vs |
Hvidovre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.91 | 0.95
2.75
0.89 | 1.76 | 0.87
-0.25
0.97 | -0.88
1.25
0.72 | 2.29 |
| |
|
21:00 | Ceramica Cleopatra | vs | El Zamalek | 0.74
0.50
1.00 | 0.81
2.25
0.93 | 3.63
3.08
2.09 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ceramica Cleopatra |
vs |
El Zamalek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
1.00 | 0.81
2.25
0.93 | 3.63 | 0.59
0.25
-0.86 | -0.97
1.00
0.70 | 4.12 |
| |
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
19:00 | Coventry U21 | vs | Bristol City U21 | 0.97
-0.75
0.87 | 0.87
3.75
0.95 | 1.71
4.50
3.44 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Coventry U21 |
vs |
Bristol City U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.87 | 0.87
3.75
0.95 | 1.71 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.84
1.50
0.97 | 2.11 |
| |
|
23:30 | DJK Vilzing | vs | Schweinfurt 05 | 0.89
-0.25
0.93 | 0.81
3.00
0.98 | 2.08
3.70
2.70 | Giải Khu vực Đức |
DJK Vilzing |
vs |
Schweinfurt 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.93 | 0.81
3.00
0.98 | 2.08 | 0.69
0.00
-0.88 | 0.89
1.25
0.89 | 2.57 | 0.84
-0.25
1.00 | 0.82
3.00
1.00 | | 0.65
0.00
-0.81 | 0.87
1.25
0.95 | |
| |
23:30 | VfB Oldenburg | vs | Lubeck | -0.89
-0.25
0.69 | 0.87
3.00
0.89 | 2.21
3.78
2.62 | Giải Khu vực Đức |
VfB Oldenburg |
vs |
Lubeck |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.69 | 0.87
3.00
0.89 | 2.21 | 0.86
0.00
0.92 | 0.89
1.25
0.87 | 2.73 | -0.88
-0.25
0.71 | 0.90
3.00
0.92 | 2.31 | 0.89
0.00
0.95 | 0.92
1.25
0.90 | 2.88 |
| |
|
15:30 | PSIS Semarang | vs | PSS Sleman | 0.91
0.25
0.89 | 0.89
2.75
0.87 | 2.96
3.38
2.04 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSIS Semarang |
vs |
PSS Sleman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.89 | 0.89
2.75
0.87 | 2.96 | 0.66
0.25
-0.88 | 0.71
1.00
-0.95 | 3.56 | -0.78
0.00
0.61 | 0.88
2.50
0.94 | 3 | -0.78
0.00
0.62 | 0.86
1.00
0.96 | 3.85 |
| |
15:30 | Dewa United | vs | Persita Tangerang | 0.87
-1.25
0.93 | 0.95
3.00
0.81 | 1.37
4.70
6.25 | Giải Liga 1 Indonesia |
Dewa United |
vs |
Persita Tangerang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
0.93 | 0.95
3.00
0.81 | 1.37 | 0.83
-0.50
0.95 | 0.94
1.25
0.82 | 1.91 | -0.84
-1.50
0.68 | 0.97
3.00
0.85 | 1.39 | 0.94
-0.50
0.90 | -0.95
1.25
0.77 | 1.94 |
| |
19:00 | Persib Bandung | vs | Barito Putera | 0.76
-0.75
-0.98 | 0.77
3.00
0.99 | 1.70
3.86
3.86 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persib Bandung |
vs |
Barito Putera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
-0.98 | 0.77
3.00
0.99 | 1.7 | 0.76
-0.25
-0.98 | 0.86
1.25
0.90 | 2.2 | -0.88
-1.00
0.72 | 0.92
3.00
0.90 | 1.67 | -0.85
-0.50
0.69 | 0.92
1.25
0.90 | 2.17 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
22:00 | SCM Gloria Buzau | vs | Unirea Slobozia | 0.83
1.50
-0.95 | 0.84
2.50
1.00 | 8.50
4.85
1.29 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SCM Gloria Buzau |
vs |
Unirea Slobozia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.50
-0.95 | 0.84
2.50
1.00 | 8.5 | 1.00
0.50
0.84 | 0.76
1.00
-0.92 | 7.0 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
16:30 | Eastern Lions | vs | Kingston City | 0.92
-0.25
0.82 | 0.85
3.50
0.89 | 1.99
3.78
2.50 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Eastern Lions |
vs |
Kingston City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.82 | 0.85
3.50
0.89 | 1.99 | 0.61
0.00
-0.91 | 0.90
1.50
0.82 | 2.53 |
| |
17:30 | Capalaba | vs | Logan Lightning | 0.86
0.75
0.92 | 0.86
3.75
0.90 | 2.83
3.78
1.69 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Capalaba |
vs |
Logan Lightning |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.75
0.92 | 0.86
3.75
0.90 | 2.83 | 0.95
0.25
0.81 | 1.00
1.75
0.75 | 3.27 | 0.75
0.75
-0.92 | 0.81
3.75
-0.99 | 3.05 | 0.90
0.25
0.94 | 0.98
1.75
0.84 | 3.5 |
| |
17:30 | Northcote City | vs | Bentleigh Greens | -0.86
0.00
0.59 | -0.93
3.25
0.67 | 2.68
3.50
1.97 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Northcote City |
vs |
Bentleigh Greens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
0.00
0.59 | -0.93
3.25
0.67 | 2.68 | -0.91
0.00
0.61 | 0.82
1.25
0.90 | 3.27 |
| |
17:30 | Moreland City | vs | Manningham United Blues | 0.67
0.50
-0.93 | 0.77
3.75
0.96 | 2.45
3.94
1.98 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Moreland City |
vs |
Manningham United Blues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.50
-0.93 | 0.77
3.75
0.96 | 2.45 | 0.60
0.25
-0.90 | 0.98
1.75
0.74 | 2.94 | 0.80
-0.25
0.96 | 0.93
3.00
0.83 | 1.96 | -0.94
-0.25
0.70 | 0.92
1.25
0.84 | 2.46 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
23:00 | Motor Lublin | vs | Piast Gliwice | 0.85
0.00
-0.95 | 0.88
2.25
0.98 | 2.45
3.00
2.71 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Motor Lublin |
vs |
Piast Gliwice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
-0.95 | 0.88
2.25
0.98 | 2.45 | 0.88
0.00
0.97 | -0.94
1.00
0.80 | 3.27 | 0.87
0.00
-0.95 | 0.97
2.25
0.93 | 2.54 | 0.90
0.00
1.00 | -0.89
1.00
0.79 | 3.25 |
| |
|
23:00 | Rigas Futbola Skola | vs | Daugavpils | 0.62
-2.25
-0.98 | 0.79
3.25
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Rigas Futbola Skola |
vs |
Daugavpils |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-2.25
-0.98 | 0.79
3.25
0.84 | | 0.69
-1.00
0.91 | 0.91
1.50
0.68 | 1.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
23:30 | Zalgiris Vilnius | vs | Riteriai | 0.90
-1.25
0.69 | 0.83
2.75
0.74 | 1.26
3.63
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Zalgiris Vilnius |
vs |
Riteriai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
0.69 | 0.83
2.75
0.74 | 1.26 | 0.87
-0.50
0.67 | 0.60
1.00
0.93 | 1.85 |
| |
|
15:00 | Charlestown Azzurri II | vs | Edgeworth Eagles II | 0.93
0.50
0.77 | 0.86
4.00
0.83 | 2.81
3.94
1.66 | Giải Dự bị Quốc gia Úc |
Charlestown Azzurri II |
vs |
Edgeworth Eagles II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.77 | 0.86
4.00
0.83 | 2.81 | 0.78
0.25
0.89 | 0.90
1.75
0.77 | 3.22 |
| |
|
23:00 | St Polten | vs | Bregenz | -0.97
-1.75
0.83 | 0.94
3.50
0.87 | 1.19
5.17
6.75 | Giải hạng Nhì Áo |
St Polten |
vs |
Bregenz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.75
0.83 | 0.94
3.50
0.87 | 1.19 | 0.89
-0.75
0.91 | 0.93
1.50
0.87 | 1.66 | -0.95
-1.75
0.85 | 0.99
3.50
0.89 | 1.28 | 0.94
-0.75
0.94 | 0.95
1.50
0.93 | 1.64 |
| |
23:00 | Rapid Wien II | vs | Liefering | -0.96
-0.25
0.82 | 0.81
3.00
1.00 | 2.05
3.56
2.42 | Giải hạng Nhì Áo |
Rapid Wien II |
vs |
Liefering |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.81
3.00
1.00 | 2.05 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.83
1.25
0.97 | 2.57 | 0.79
0.00
-0.89 | 0.84
3.00
-0.96 | 2.25 | 0.78
0.00
-0.90 | 0.87
1.25
-0.99 | 2.62 |
| |
23:00 | Floridsdorfer AC | vs | Horn | 0.74
-0.50
-0.89 | 0.85
2.50
0.96 | 1.65
3.38
3.63 | Giải hạng Nhì Áo |
Floridsdorfer AC |
vs |
Horn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
-0.89 | 0.85
2.50
0.96 | 1.65 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.74
1.00
-0.94 | 2.25 | 0.77
-0.50
-0.88 | 0.88
2.50
1.00 | 1.77 | 0.90
-0.25
0.98 | 0.78
1.00
-0.90 | 2.19 |
| |
23:00 | Austria Lustenau | vs | First Vienna | 0.84
0.00
-0.98 | 0.95
3.00
0.86 | 2.20
3.22
2.41 | Giải hạng Nhì Áo |
Austria Lustenau |
vs |
First Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.98 | 0.95
3.00
0.86 | 2.2 | 0.77
0.00
-0.97 | 0.98
1.25
0.82 | 2.65 | 0.79
0.00
-0.89 | -0.98
3.00
0.86 | 2.27 | 0.84
0.00
-0.96 | -0.98
1.25
0.86 | 2.82 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
23:00 | Osijek | vs | Lokomotiva Zagreb | 0.70
-0.50
-0.92 | 0.80
2.50
0.95 | 1.60
3.27
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Osijek |
vs |
Lokomotiva Zagreb |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
-0.92 | 0.80
2.50
0.95 | 1.6 | 0.81
-0.25
0.95 | 0.74
1.00
0.99 | 2.07 |
| |
|
23:00 | Aarhus Fremad | vs | Skive | -0.97
-1.75
0.72 | 0.92
3.00
0.80 | 1.16
4.57
7.25 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Aarhus Fremad |
vs |
Skive |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.75
0.72 | 0.92
3.00
0.80 | 1.16 | 0.98
-0.75
0.75 | 0.86
1.25
0.84 | 1.67 |
| |
|
20:00 | Kfar Kasem | vs | Hapoel Nof HaGalil | 0.86
0.00
0.79 | 0.80
2.25
0.82 | 2.23
2.81
2.16 | Giải hạng Nhì Israel |
Kfar Kasem |
vs |
Hapoel Nof HaGalil |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.79 | 0.80
2.25
0.82 | 2.23 | 0.83
0.00
0.78 | 0.52
0.75
-0.93 | 2.99 |
| |
20:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | vs | Hapoel Kfar Saba | 0.74
-0.25
0.91 | 0.78
2.50
0.85 | 1.82
2.99
2.60 | Giải hạng Nhì Israel |
Bnei Yehuda Tel Aviv |
vs |
Hapoel Kfar Saba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.91 | 0.78
2.50
0.85 | 1.82 | 0.94
-0.25
0.65 | 0.72
1.00
0.89 | 2.44 |
| |
20:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | vs | Hapoel Afula | 0.84
-0.25
0.76 | 0.81
2.50
0.76 | 1.89
2.90
2.52 | Giải hạng Nhì Israel |
Maccabi Kabilio Jaffa |
vs |
Hapoel Afula |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.76 | 0.81
2.50
0.76 | 1.89 | 0.57
0.00
0.95 | 0.77
1.00
0.77 | 2.6 |
| |
20:00 | Hapoel Acre | vs | Hapoel Umm Al Fahm | 0.76
-0.75
0.84 | 0.73
2.25
0.84 | 1.46
3.08
3.86 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Acre |
vs |
Hapoel Umm Al Fahm |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
0.84 | 0.73
2.25
0.84 | 1.46 | 0.71
-0.25
0.83 | 0.86
1.00
0.68 | 2.07 |
| |
20:00 | Hapoel Raanana | vs | Hapoel Ironi Ramat Hasharon | 0.84
-0.25
0.81 | 0.91
2.75
0.72 | 1.86
2.99
2.53 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Raanana |
vs |
Hapoel Ironi Ramat Hasharon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.81 | 0.91
2.75
0.72 | 1.86 | 0.58
0.00
-0.99 | 0.65
1.00
0.94 | 2.5 |
| |
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
21:00 | Zhenys | vs | Kairat Almaty | 0.94
1.00
0.82 | 0.78
2.25
0.94 | 6.25
3.78
1.32 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Zhenys |
vs |
Kairat Almaty |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.00
0.82 | 0.78
2.25
0.94 | 6.25 | 0.75
0.50
0.98 | 0.92
1.00
0.78 | 6.0 |
| |
Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
15:00 | Yeoju Citizen | vs | Daejeon Korail | 0.86
0.25
0.90 | 0.95
2.25
0.76 | 2.83
2.88
2.04 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Yeoju Citizen |
vs |
Daejeon Korail |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.90 | 0.95
2.25
0.76 | 2.83 | -0.82
0.00
0.55 | 0.61
0.75
-0.91 | 3.63 |
| |
|
20:00 | Academico Viseu U23 | vs | Estoril U23 | -0.98
-0.25
0.62 | 0.84
2.50
0.79 | 2.16
2.91
2.53 | Cúp Liga Revelacao U23 |
Academico Viseu U23 |
vs |
Estoril U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.62 | 0.84
2.50
0.79 | 2.16 | | | |
| |
22:30 | Farense U23 | vs | Sporting Lisbon U23 | 0.73
0.25
0.92 | 0.81
2.50
0.91 | 2.63
3.04
2.02 | Cúp Liga Revelacao U23 |
Farense U23 |
vs |
Sporting Lisbon U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.92 | 0.81
2.50
0.91 | 2.63 | | | |
| |
|
22:30 | Al Sharjah | vs | Shabab Al Ahli | -0.98
0.00
0.80 | 0.92
2.25
0.86 | 2.48
2.76
2.21 | Cúp Quốc gia UAE |
Al Sharjah |
vs |
Shabab Al Ahli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.80 | 0.92
2.25
0.86 | 2.48 | -0.97
0.00
0.77 | -0.97
1.00
0.73 | 3.38 |
| |
Giải Super League Uzbekistan |
20:00 | Andijan | vs | Neftchi Fargona | -0.95
0.00
0.59 | 0.75
2.00
0.88 | 2.45
2.49
2.16 | Giải Super League Uzbekistan |
Andijan |
vs |
Neftchi Fargona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.59 | 0.75
2.00
0.88 | 2.45 | 0.87
0.00
0.67 | 0.76
0.75
0.78 | 3.38 |
| |
22:15 | Dinamo Samarqand | vs | FK Termez Surkhon | 0.62
-0.25
0.96 | 0.80
2.25
0.77 | 1.81
2.76
2.81 | Giải Super League Uzbekistan |
Dinamo Samarqand |
vs |
FK Termez Surkhon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.25
0.96 | 0.80
2.25
0.77 | 1.81 | 1.00
-0.25
0.52 | 0.58
0.75
0.94 | 2.53 |
| |
|
21:30 | Noah | vs | Pyunik Yerevan | 0.92
-0.75
0.67 | 0.93
2.75
0.69 | 1.69
3.38
3.44 | Giải Ngoại hạng Armenia |
Noah |
vs |
Pyunik Yerevan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.67 | 0.93
2.75
0.69 | 1.69 | 0.77
-0.25
0.83 | 0.65
1.00
0.95 | 2.17 |
| |
Giải Dự bị Nữ Quốc gia Úc |
15:45 | West Adelaide II W | vs | Metro United II W | 0.79
2.00
0.79 | 0.80
4.00
0.80 | 7.50
5.75
1.15 | Giải Dự bị Nữ Quốc gia Úc |
West Adelaide II W |
vs |
Metro United II W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
2.00
0.79 | 0.80
4.00
0.80 | 7.5 | 0.95
0.75
0.68 | 0.81
1.75
0.77 | 5.75 |
| |
17:45 | Adelaide University II W | vs | Adelaide Comets II W | 0.81
1.75
0.76 | 0.87
4.00
0.74 | 6.25
5.35
1.20 | Giải Dự bị Nữ Quốc gia Úc |
Adelaide University II W |
vs |
Adelaide Comets II W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.75
0.76 | 0.87
4.00
0.74 | 6.25 | 0.82
0.75
0.78 | 0.85
1.75
0.73 | 5.17 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
14:30 | Manly United U20 | vs | Rockdale Ilinden U20 | 0.96
-1.50
0.64 | 0.89
4.00
0.72 | 1.30
4.85
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
Manly United U20 |
vs |
Rockdale Ilinden U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.50
0.64 | 0.89
4.00
0.72 | 1.3 | 0.76
-0.50
0.85 | 0.85
1.75
0.72 | 1.71 |
| |
16:30 | Sydney Olympic U20 | vs | Sydney United U20 | 0.83
0.00
0.74 | 0.79
3.00
0.81 | 2.30
3.50
2.19 | Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc |
Sydney Olympic U20 |
vs |
Sydney United U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.74 | 0.79
3.00
0.81 | 2.3 | 0.85
0.00
0.76 | 0.74
1.25
0.83 | 2.81 |
| |
Giải U23 Ngoại hạng Victoria |
15:15 | Moreland City U23 | vs | Manningham United U23 | 0.74
0.50
0.84 | 0.75
4.50
0.85 | 2.51
4.12
1.85 | Giải U23 Ngoại hạng Victoria |
Moreland City U23 |
vs |
Manningham United U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.84 | 0.75
4.50
0.85 | 2.51 | 0.71
0.25
0.90 | 0.91
2.00
0.68 | 2.76 |
| |
15:15 | Northcote City U23 | vs | Bentleigh Greens U23 | 0.95
0.00
0.64 | 0.73
4.25
0.88 | 2.14
4.12
2.14 | Giải U23 Ngoại hạng Victoria |
Northcote City U23 |
vs |
Bentleigh Greens U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.64 | 0.73
4.25
0.88 | 2.14 | 0.80
0.00
0.80 | 0.71
1.75
0.87 | 2.43 |
| |
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
22:00 | Sabah | vs | Shamakhi | 0.95
-0.75
0.64 | 0.78
2.25
0.82 | 1.64
3.22
3.86 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Sabah |
vs |
Shamakhi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.64 | 0.78
2.25
0.82 | 1.64 | 0.78
-0.25
0.82 | 0.54
0.75
-0.88 | 2.22 |
| |
|
20:50 | NK Sesvete | vs | Croatia Zmijavci | 0.82
-0.50
0.75 | 0.58
2.00
-0.92 | 1.83
3.08
3.27 | Giải hạng Nhì Croatia |
NK Sesvete |
vs |
Croatia Zmijavci |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.75 | 0.58
2.00
-0.92 | 1.83 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.59
0.75
-0.96 | 2.38 |
| |
22:30 | Cibalia | vs | Rudes | 0.94
0.00
0.65 | 0.96
2.25
0.67 | 2.58
2.97
2.20 | Giải hạng Nhì Croatia |
Cibalia |
vs |
Rudes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.65 | 0.96
2.25
0.67 | 2.58 | 0.91
0.00
0.70 | 0.66
0.75
0.93 | 3.22 |
| |
Giải Meistriliiga Estonia |
23:00 | Harju Jalgpallikool | vs | Flora Tallinn | 0.87
1.25
0.71 | 0.76
3.25
0.85 | 5.00
4.50
1.32 | Giải Meistriliiga Estonia |
Harju Jalgpallikool |
vs |
Flora Tallinn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.25
0.71 | 0.76
3.25
0.85 | 5.0 | 0.90
0.50
0.71 | 0.92
1.50
0.67 | 4.5 |
| |
|
23:00 | PK 35 Helsinki W | vs | KuPS W | 0.89
1.75
0.69 | 0.93
3.00
0.69 | 9.75
5.35
1.12 | Giải Vô địch Nữ Phần Lan |
PK 35 Helsinki W |
vs |
KuPS W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
1.75
0.69 | 0.93
3.00
0.69 | 9.75 | 0.86
0.75
0.75 | 0.79
1.25
0.79 | 7.75 |
| |
|
22:00 | AS Roma U20 | vs | Empoli U20 | 0.80
-0.75
0.78 | 0.74
3.00
0.87 | 1.68
3.56
3.27 | Giải Vô địch Primavera 1 |
AS Roma U20 |
vs |
Empoli U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.78 | 0.74
3.00
0.87 | 1.68 | 0.81
-0.25
0.79 | 0.81
1.25
0.76 | 2.13 |
| |
22:00 | Bologna U20 | vs | Monza U20 | 0.77
-0.50
0.80 | 0.70
2.75
0.91 | 1.82
3.38
2.99 | Giải Vô địch Primavera 1 |
Bologna U20 |
vs |
Monza U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.80 | 0.70
2.75
0.91 | 1.82 | 0.92
-0.25
0.70 | 0.94
1.25
0.66 | 2.25 |
| |
|
23:00 | Stal Stalowa Wola | vs | Znicz Pruszkow | 0.71
-0.75
0.87 | 0.86
2.50
0.75 | 1.53
3.50
4.23 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Stal Stalowa Wola |
vs |
Znicz Pruszkow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
0.87 | 0.86
2.50
0.75 | 1.53 | 0.72
-0.25
0.89 | 0.79
1.00
0.79 | 2.08 | 0.90
-0.75
1.00 | 1.00
2.50
0.88 | 1.69 | -0.75
-0.50
0.63 | 0.86
1.00
-0.98 | 2.33 |
| |
|
23:00 | Skra Czestochowa | vs | Zaglebie Sosnowiec | 0.80
0.25
0.78 | 0.86
2.50
0.75 | 2.73
3.13
2.02 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Skra Czestochowa |
vs |
Zaglebie Sosnowiec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.78 | 0.86
2.50
0.75 | 2.73 | -0.88
0.00
0.56 | 0.80
1.00
0.78 | 3.33 |
| |
|
19:30 | Zorya Lugansk | vs | Shakhtar Donetsk | 0.88
1.50
0.70 | 0.89
3.00
0.72 | 7.50
5.00
1.18 | Giải Ngoại hạng Ukraine |
Zorya Lugansk |
vs |
Shakhtar Donetsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.50
0.70 | 0.89
3.00
0.72 | 7.5 | 0.74
0.75
0.87 | 0.85
1.25
0.72 | 6.75 | 0.88
1.50
1.00 | 0.89
2.75
0.97 | 6.8 | 0.83
0.75
-0.95 | -0.96
1.25
0.82 | 6.4 |
| |
22:00 | Polissya Zhytomyr | vs | Dynamo Kiev | 0.87
0.50
0.71 | 0.82
2.25
0.78 | 3.38
3.17
1.76 | Giải Ngoại hạng Ukraine |
Polissya Zhytomyr |
vs |
Dynamo Kiev |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.71 | 0.82
2.25
0.78 | 3.38 | 0.82
0.25
0.78 | 0.94
1.00
0.65 | 4.5 | 0.80
0.75
-0.93 | 0.95
2.25
0.91 | 3.55 | 0.96
0.25
0.92 | 0.64
0.75
-0.78 | 4.85 |
| |
|
16:30 | Nunawading City | vs | Springvale White Eagles | 0.81
0.25
0.76 | 0.82
3.25
0.75 | 2.49
3.50
1.95 | Giải hạng Ba Quốc gia Úc |
Nunawading City |
vs |
Springvale White Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.76 | 0.82
3.25
0.75 | 2.49 | -0.98
0.00
0.55 | 0.64
1.25
0.88 | 2.9 |
| |
17:30 | Altona City SC | vs | Box Hill United | 0.71
-0.25
0.87 | 0.83
3.00
0.74 | 1.92
3.33
2.62 | Giải hạng Ba Quốc gia Úc |
Altona City SC |
vs |
Box Hill United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.83
3.00
0.74 | 1.92 | 0.94
-0.25
0.60 | 0.79
1.25
0.72 | 2.39 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Síp |
23:00 | Nea Salamis | vs | Anorthosis Famagusta | 0.89
0.25
0.69 | 0.79
3.00
0.79 | 2.65
3.50
1.87 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
Nea Salamis |
vs |
Anorthosis Famagusta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.69 | 0.79
3.00
0.79 | 2.65 | 0.58
0.25
0.97 | 0.83
1.25
0.68 | 3.08 |
| |
|
19:00 | Pogon Szczecin II | vs | Blekitni Stargard | 0.79
-0.25
0.79 | 0.84
3.00
0.73 | 1.94
3.38
2.56 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Pogon Szczecin II |
vs |
Blekitni Stargard |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.79 | 0.84
3.00
0.73 | 1.94 | 0.59
0.00
0.96 | 0.84
1.25
0.67 | 2.44 |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
12:45 | Myanmar (E) | vs | Malaysia (E) | 0.87
0.00
0.83 | -0.93
1.50
0.69 | 1.14
5.17
10.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Myanmar (E) |
vs |
Malaysia (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.83 | -0.93
1.50
0.69 | 1.14 | 0.87
0.00
0.83 | -0.33
1.50
0.07 | |
| |
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
12:33 | Belgium (S) | vs | Morocco (S) | 0.70
0.25
-0.96 | 0.93
2.25
0.81 | 10.00
4.85
1.21 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Belgium (S) |
vs |
Morocco (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
-0.96 | 0.93
2.25
0.81 | 10.0 | | | |
| |
12:38 | Argentina (S) | vs | Germany (S) | 0.89
-0.25
0.81 | 0.91
1.50
0.83 | 2.25
2.67
3.63 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Argentina (S) |
vs |
Germany (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.81 | 0.91
1.50
0.83 | 2.25 | | | |
| |