Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:35 | Shanghai Port | vs | Qingdao Manatee | 0.96
-1.50
0.88 | 0.91
3.50
0.91 | 1.36
5.17
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Port |
vs |
Qingdao Manatee |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.50
0.88 | 0.91
3.50
0.91 | 1.36 | 0.78
-0.50
-0.93 | 0.97
1.50
0.85 | 1.8 | -0.50
-2.00
0.38 | 0.86
4.75
1.00 | 1.38 | -0.88
-0.50
0.76 | -0.68
3.25
0.54 | 2.13 |
| |
|
23:31 | FC Ilves | vs | Haka | 0.93
-1.00
0.95 | 0.91
3.00
0.97 | 1.54
4.33
4.85 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
FC Ilves |
vs |
Haka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.95 | 0.91
3.00
0.97 | 1.54 | -0.93
-0.50
0.80 | 0.94
1.25
0.94 | 2.09 | -0.63
-1.50
0.55 | 0.95
3.00
0.95 | 1.6 | -0.63
-0.75
0.53 | 0.97
1.25
0.93 | 2.13 |
| |
|
23:30 | Nurnberg | vs | Koln | 0.93
1.00
0.95 | -0.96
3.25
0.84 | 5.35
4.50
1.56 | Giải hạng Nhì Đức |
Nurnberg |
vs |
Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.00
0.95 | -0.96
3.25
0.84 | 5.35 | 0.76
0.50
-0.89 | 0.94
1.25
0.94 | 4.33 | -0.80
0.75
0.72 | 0.83
3.00
-0.93 | 5.4 | -0.84
0.25
0.74 | 0.94
1.25
0.96 | 4.35 |
| |
23:30 | Munster | vs | Hertha Berlin | 0.88
0.00
1.00 | 0.98
3.00
0.89 | 2.50
3.70
2.65 | Giải hạng Nhì Đức |
Munster |
vs |
Hertha Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
1.00 | 0.98
3.00
0.89 | 2.5 | 0.89
0.00
0.98 | -0.98
1.25
0.86 | 2.93 | 0.86
0.00
-0.94 | 0.98
3.00
0.92 | 2.44 | 0.90
0.00
1.00 | -0.97
1.25
0.87 | 2.93 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
18:00 | Perth SC | vs | Western Knights | 0.83
-1.00
0.97 | 0.84
3.50
0.96 | 1.49
4.12
4.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth SC |
vs |
Western Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
0.97 | 0.84
3.50
0.96 | 1.49 | 0.69
-0.25
-0.89 | 0.98
1.50
0.82 | 1.91 | 0.95
-0.25
0.93 | -0.98
4.00
0.84 | 2.28 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:45 | Arda Kardzhali | vs | Ludogorets | 0.88
0.25
0.92 | 0.86
2.25
0.94 | 2.77
3.13
2.14 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Arda Kardzhali |
vs |
Ludogorets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.92 | 0.86
2.25
0.94 | 2.77 | -0.85
0.00
0.65 | -0.94
1.00
0.74 | 3.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
19:15 | Cong An Ha Noi | vs | Hong Linh Ha Tinh | 0.90
-0.75
0.90 | 0.98
2.25
0.82 | 1.62
3.27
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Cong An Ha Noi |
vs |
Hong Linh Ha Tinh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.90 | 0.98
2.25
0.82 | 1.62 | 0.75
-0.25
-0.95 | 0.76
0.75
-0.96 | 2.15 |
| |
19:15 | TP Ho Chi Minh | vs | Hai Phong | 0.80
0.00
0.99 | 0.91
2.00
0.89 | 2.37
2.93
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
TP Ho Chi Minh |
vs |
Hai Phong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.99 | 0.91
2.00
0.89 | 2.37 | 0.83
0.00
0.97 | 0.89
0.75
0.91 | 3.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
18:00 | West Adelaide W | vs | Metro United W | 0.56
-2.50
-0.88 | 0.48
4.00
-0.79 | 1.06
10.00
11.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
West Adelaide W |
vs |
Metro United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
-2.50
-0.88 | 0.48
4.00
-0.79 | 1.06 | 0.53
-1.00
-0.85 | 0.73
1.75
0.95 | 1.32 |
| |
|
23:30 | Horsens | vs | Odense BK | 0.92
0.25
0.96 | 0.90
2.75
0.94 | 2.83
3.33
2.23 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Horsens |
vs |
Odense BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.96 | 0.90
2.75
0.94 | 2.83 | -0.87
0.00
0.71 | -0.95
1.25
0.79 | 3.38 |
| |
23:30 | Fredericia | vs | Hvidovre | 0.99
-0.75
0.88 | -0.95
2.75
0.79 | 1.75
3.78
4.00 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Fredericia |
vs |
Hvidovre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.88 | -0.95
2.75
0.79 | 1.75 | 0.87
-0.25
0.97 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.33 |
| |
|
21:00 | Ceramica Cleopatra | vs | El Zamalek | -0.93
0.25
0.78 | 0.84
2.25
0.98 | 2.93
3.27
2.11 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ceramica Cleopatra |
vs |
El Zamalek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.25
0.78 | 0.84
2.25
0.98 | 2.93 | 0.74
0.25
-0.90 | -0.92
1.00
0.73 | 4.5 |
| |
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
19:00 | Coventry U21 | vs | Bristol City U21 | 0.89
-0.75
0.95 | 0.79
3.75
-0.97 | 1.67
4.57
3.56 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Coventry U21 |
vs |
Bristol City U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.95 | 0.79
3.75
-0.97 | 1.67 | 0.84
-0.25
1.00 | -0.97
1.75
0.78 | 2.16 |
| |
|
23:30 | DJK Vilzing | vs | Schweinfurt 05 | 0.82
-0.25
0.98 | 0.79
3.00
0.97 | 2.06
3.78
2.86 | Giải Khu vực Đức |
DJK Vilzing |
vs |
Schweinfurt 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.98 | 0.79
3.00
0.97 | 2.06 | 0.62
0.00
-0.83 | 0.84
1.25
0.92 | 2.51 | 0.84
-0.25
1.00 | 0.82
3.00
1.00 | 1.95 | 0.65
0.00
-0.81 | 0.87
1.25
0.95 | 2.52 |
| |
23:30 | VfB Oldenburg | vs | Lubeck | 0.86
0.00
0.94 | 0.83
3.00
0.93 | 2.35
3.50
2.45 | Giải Khu vực Đức |
VfB Oldenburg |
vs |
Lubeck |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.94 | 0.83
3.00
0.93 | 2.35 | 0.86
0.00
0.92 | 0.86
1.25
0.90 | 2.87 | 0.88
0.00
0.96 | 0.86
3.00
0.96 | 2.35 | 0.89
0.00
0.95 | 0.89
1.25
0.93 | 2.87 |
| |
|
19:00 | Persib Bandung | vs | Barito Putera | 0.84
-0.75
0.96 | 0.85
3.00
0.91 | 1.63
3.94
3.94 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persib Bandung |
vs |
Barito Putera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.96 | 0.85
3.00
0.91 | 1.63 | 0.76
-0.25
-0.98 | 0.91
1.25
0.85 | 2.2 | 0.98
-1.00
0.86 | -0.88
3.00
0.69 | 1.56 | -0.96
-0.50
0.80 | -0.99
1.25
0.81 | 2.04 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
22:00 | SCM Gloria Buzau | vs | Unirea Slobozia | 0.93
1.50
0.95 | -0.96
2.75
0.80 | 9.50
5.17
1.26 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SCM Gloria Buzau |
vs |
Unirea Slobozia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.50
0.95 | -0.96
2.75
0.80 | 9.5 | 0.72
0.75
-0.88 | 0.72
1.00
-0.88 | 6.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
23:00 | Motor Lublin | vs | Piast Gliwice | -0.90
-0.25
0.80 | 0.93
2.25
0.93 | 2.37
2.96
2.82 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Motor Lublin |
vs |
Piast Gliwice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.93
2.25
0.93 | 2.37 | 0.83
0.00
-0.97 | -0.91
1.00
0.77 | 3.22 | 0.75
0.00
-0.83 | 0.95
2.25
0.95 | 2.42 | 0.85
0.00
-0.95 | -0.88
1.00
0.77 | 3.2 |
| |
|
23:00 | Rigas Futbola Skola | vs | Daugavpils | 0.85
-2.25
0.91 | 0.79
3.25
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Rigas Futbola Skola |
vs |
Daugavpils |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-2.25
0.91 | 0.79
3.25
0.93 | | 0.86
-1.00
0.88 | -0.96
1.50
0.66 | 1.36 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
23:30 | Zalgiris Vilnius | vs | Riteriai | 0.98
-1.00
0.72 | -0.98
2.75
0.66 | 1.36
3.44
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Zalgiris Vilnius |
vs |
Riteriai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.00
0.72 | -0.98
2.75
0.66 | 1.36 | 0.66
-0.25
1.00 | 0.78
1.00
0.89 | 1.96 |
| |
|
23:00 | St Polten | vs | Bregenz | 0.85
-1.75
1.00 | 0.91
3.75
0.91 | 1.14
5.50
7.25 | Giải hạng Nhì Áo |
St Polten |
vs |
Bregenz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.75
1.00 | 0.91
3.75
0.91 | 1.14 | 0.82
-0.75
0.98 | 0.82
1.50
0.98 | 1.51 | 0.87
-1.75
-0.97 | 0.78
3.50
-0.90 | 1.24 | 0.86
-0.75
-0.98 | 0.86
1.50
-0.98 | 1.62 |
| |
23:00 | Rapid Wien II | vs | Liefering | 0.94
0.00
0.92 | 0.87
3.25
0.94 | 2.26
3.38
2.25 | Giải hạng Nhì Áo |
Rapid Wien II |
vs |
Liefering |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.92 | 0.87
3.25
0.94 | 2.26 | 0.86
0.00
0.94 | -0.93
1.50
0.73 | 2.64 | 0.96
0.00
0.94 | -0.88
3.50
0.76 | 2.43 | 0.90
0.00
0.98 | 0.75
1.25
-0.88 | 2.75 |
| |
23:00 | Floridsdorfer AC | vs | Horn | 0.92
-0.50
0.94 | 0.68
2.50
-0.88 | 1.85
3.38
2.94 | Giải hạng Nhì Áo |
Floridsdorfer AC |
vs |
Horn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.94 | 0.68
2.50
-0.88 | 1.85 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.63
1.00
-0.83 | 2.33 | -0.93
-0.50
0.82 | 0.74
2.50
-0.86 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.75 | 0.67
1.00
-0.79 | 2.48 |
| |
23:00 | Austria Lustenau | vs | First Vienna | 0.99
-0.25
0.86 | 0.99
3.00
0.82 | 1.98
3.22
2.75 | Giải hạng Nhì Áo |
Austria Lustenau |
vs |
First Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.86 | 0.99
3.00
0.82 | 1.98 | 0.69
0.00
-0.89 | -0.99
1.25
0.79 | 2.55 | 0.67
0.00
-0.78 | -0.92
3.00
0.79 | 2.13 | 0.73
0.00
-0.85 | -0.93
1.25
0.81 | 2.68 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
23:00 | Osijek | vs | Lokomotiva Zagreb | 0.80
-0.75
0.96 | 0.64
2.50
-0.93 | 1.52
3.44
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Osijek |
vs |
Lokomotiva Zagreb |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.96 | 0.64
2.50
-0.93 | 1.52 | 0.74
-0.25
0.99 | 0.59
1.00
-0.89 | 2.0 |
| |
|
23:00 | Aarhus Fremad | vs | Skive | -0.95
-1.75
0.71 | 0.92
3.00
0.80 | 1.16
4.50
7.25 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Aarhus Fremad |
vs |
Skive |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.75
0.71 | 0.92
3.00
0.80 | 1.16 | 0.96
-0.75
0.77 | 0.90
1.25
0.80 | 1.67 |
| |
|
23:00 | Viimsi JK | vs | Tallinna Kalev II | 0.81
-3.00
0.89 | 0.65
4.00
-0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Esiliiga A Estonia |
Viimsi JK |
vs |
Tallinna Kalev II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-3.00
0.89 | 0.65
4.00
-0.97 | | 0.68
-1.25
0.98 | 0.59
1.50
-0.93 | 1.24 |
| |
|
20:00 | Kfar Kasem | vs | Hapoel Nof HaGalil | 0.86
0.00
0.79 | 0.77
2.25
0.86 | 2.40
2.76
2.30 | Giải hạng Nhì Israel |
Kfar Kasem |
vs |
Hapoel Nof HaGalil |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.79 | 0.77
2.25
0.86 | 2.4 | 0.86
0.00
0.75 | 0.51
0.75
-0.92 | 3.22 |
| |
20:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | vs | Hapoel Kfar Saba | 0.67
-0.25
0.97 | 0.66
2.50
0.95 | 1.81
3.04
2.59 | Giải hạng Nhì Israel |
Bnei Yehuda Tel Aviv |
vs |
Hapoel Kfar Saba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.25
0.97 | 0.66
2.50
0.95 | 1.81 | 0.80
-0.25
0.80 | 0.58
1.00
-0.99 | 2.43 |
| |
20:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | vs | Hapoel Afula | 0.86
-0.25
0.79 | 0.78
2.50
0.85 | 1.89
2.95
2.52 | Giải hạng Nhì Israel |
Maccabi Kabilio Jaffa |
vs |
Hapoel Afula |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.79 | 0.78
2.50
0.85 | 1.89 | 0.59
0.00
1.00 | 0.68
1.00
0.91 | 2.58 |
| |
20:00 | Hapoel Acre | vs | Hapoel Umm Al Fahm | 0.72
-0.75
0.93 | 0.68
2.25
0.94 | 1.45
3.22
4.57 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Acre |
vs |
Hapoel Umm Al Fahm |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.75
0.93 | 0.68
2.25
0.94 | 1.45 | 0.64
-0.25
0.95 | 0.87
1.00
0.74 | 1.99 |
| |
20:00 | Hapoel Raanana | vs | Hapoel Ironi Ramat Hasharon | 0.82
-0.25
0.83 | 0.76
2.75
0.87 | 1.88
3.04
2.47 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Raanana |
vs |
Hapoel Ironi Ramat Hasharon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.83 | 0.76
2.75
0.87 | 1.88 | 0.55
0.00
-0.96 | 0.56
1.00
-0.97 | 2.51 |
| |
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
21:00 | Zhenys | vs | Kairat Almaty | -0.99
1.00
0.75 | 0.81
2.25
0.91 | 6.00
3.56
1.31 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Zhenys |
vs |
Kairat Almaty |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
1.00
0.75 | 0.81
2.25
0.91 | 6.0 | 0.76
0.50
0.97 | 0.91
1.00
0.79 | 6.25 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Malta |
23:15 | Melita | vs | Naxxar Lions | 0.77
0.50
0.83 | 0.81
2.75
0.76 | 2.81
3.08
1.70 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Melita |
vs |
Naxxar Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.83 | 0.81
2.75
0.76 | 2.81 | 0.63
0.25
0.90 | 0.58
1.00
0.94 | 3.44 |
| |
|
20:00 | Academico Viseu U23 | vs | Estoril U23 | -0.94
-0.25
0.70 | 0.87
2.50
0.85 | 2.13
3.04
2.37 | Cúp Liga Revelacao U23 |
Academico Viseu U23 |
vs |
Estoril U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.70 | 0.87
2.50
0.85 | 2.13 | 0.74
0.00
0.99 | 0.81
1.00
0.89 | 2.85 |
| |
22:30 | Farense U23 | vs | Sporting Lisbon U23 | 0.66
0.25
-0.90 | 0.81
2.50
0.91 | 2.28
3.04
2.23 | Cúp Liga Revelacao U23 |
Farense U23 |
vs |
Sporting Lisbon U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
-0.90 | 0.81
2.50
0.91 | 2.28 | 0.95
0.00
0.78 | 0.75
1.00
0.95 | 2.98 |
| |
|
22:30 | Al Sharjah | vs | Shabab Al Ahli | -0.94
0.00
0.76 | 0.92
2.25
0.86 | 2.54
2.76
2.16 | Cúp Quốc gia UAE |
Al Sharjah |
vs |
Shabab Al Ahli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.76 | 0.92
2.25
0.86 | 2.54 | -0.97
0.00
0.77 | -0.93
1.00
0.70 | 3.38 |
| |
Giải Super League Uzbekistan |
20:00 | Andijan | vs | Neftchi Fargona | -0.95
0.00
0.65 | 0.81
2.00
0.88 | 2.76
2.48
2.22 | Giải Super League Uzbekistan |
Andijan |
vs |
Neftchi Fargona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.65 | 0.81
2.00
0.88 | 2.76 | 0.99
0.00
0.67 | 0.72
0.75
0.95 | 3.56 |
| |
22:15 | Dinamo Samarqand | vs | FK Termez Surkhon | 0.99
-0.50
0.71 | 0.94
2.25
0.74 | 1.88
2.76
3.08 | Giải Super League Uzbekistan |
Dinamo Samarqand |
vs |
FK Termez Surkhon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.71 | 0.94
2.25
0.74 | 1.88 | -0.98
-0.25
0.64 | 0.59
0.75
-0.93 | 2.45 |
| |
|
22:00 | Bechar Djedid | vs | ASM Oran | 0.87
-1.00
0.71 | 0.74
2.50
0.87 | 1.45
3.63
4.70 | Giải hạng Nhì Algeria |
Bechar Djedid |
vs |
ASM Oran |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.00
0.71 | 0.74
2.50
0.87 | 1.45 | 0.67
-0.25
0.96 | 0.69
1.00
0.90 | 1.97 |
| |
|
19:00 | West Armenia | vs | Ararat Armenia | 0.84
2.75
0.73 | 0.74
3.75
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Armenia |
West Armenia |
vs |
Ararat Armenia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
2.75
0.73 | 0.74
3.75
0.87 | | | 0.91
1.75
0.68 | |
| |
21:30 | Noah | vs | Pyunik Yerevan | 0.74
-0.75
0.83 | 0.89
2.75
0.72 | 1.52
3.63
4.12 | Giải Ngoại hạng Armenia |
Noah |
vs |
Pyunik Yerevan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.83 | 0.89
2.75
0.72 | 1.52 | 0.70
-0.25
0.91 | 0.60
1.00
-0.99 | 2.02 |
| |
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
22:00 | Sabah | vs | Shamakhi | 0.94
-0.75
0.65 | 0.79
2.25
0.81 | 1.63
3.22
3.94 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Sabah |
vs |
Shamakhi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.65 | 0.79
2.25
0.81 | 1.63 | 0.88
-0.25
0.73 | 0.56
0.75
-0.92 | 2.23 |
| |
|
20:50 | NK Sesvete | vs | Croatia Zmijavci | 0.83
-0.50
0.74 | 0.63
2.00
-0.98 | 1.84
2.95
3.38 | Giải hạng Nhì Croatia |
NK Sesvete |
vs |
Croatia Zmijavci |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.74 | 0.63
2.00
-0.98 | 1.84 | -0.99
-0.25
0.63 | 0.59
0.75
-0.97 | 2.4 |
| |
22:30 | Cibalia | vs | Rudes | 0.98
0.00
0.63 | 0.72
2.25
0.89 | 2.61
3.04
2.14 | Giải hạng Nhì Croatia |
Cibalia |
vs |
Rudes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.63 | 0.72
2.25
0.89 | 2.61 | 0.95
0.00
0.68 | 0.55
0.75
-0.90 | 3.27 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
22:30 | Kustosija | vs | Uljanik | 0.70
-1.00
0.87 | 0.78
3.00
0.82 | 1.40
3.94
4.70 | Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
Kustosija |
vs |
Uljanik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-1.00
0.87 | 0.78
3.00
0.82 | 1.4 | 0.82
-0.50
0.78 | 0.79
1.25
0.79 | 1.79 |
| |
22:30 | Mladost Zdralovi | vs | Jadran Luka Ploce | 0.65
-0.50
0.95 | 0.79
2.75
0.81 | 1.66
3.38
3.56 | Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
Mladost Zdralovi |
vs |
Jadran Luka Ploce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.50
0.95 | 0.79
2.75
0.81 | 1.66 | 0.90
-0.25
0.71 | 0.96
1.25
0.64 | 2.2 |
| |
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
23:00 | Hlucin | vs | Znojmo | 0.81
-1.25
0.76 | 0.82
3.00
0.78 | 1.32
4.23
5.35 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Hlucin |
vs |
Znojmo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.25
0.76 | 0.82
3.00
0.78 | 1.32 | 0.85
-0.50
0.76 | 0.85
1.25
0.72 | 1.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đan Mạch |
23:00 | AGF W | vs | Nordsjaelland W | 0.84
0.50
0.73 | 0.76
2.50
0.85 | 3.27
3.27
1.76 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đan Mạch |
AGF W |
vs |
Nordsjaelland W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.73 | 0.76
2.50
0.85 | 3.27 | 0.72
0.25
0.89 | 0.71
1.00
0.86 | 3.86 |
| |
Giải Meistriliiga Estonia |
23:00 | Harju Jalgpallikool | vs | Flora Tallinn | 0.84
1.25
0.73 | 0.68
3.25
0.95 | 5.00
4.57
1.32 | Giải Meistriliiga Estonia |
Harju Jalgpallikool |
vs |
Flora Tallinn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.25
0.73 | 0.68
3.25
0.95 | 5.0 | 0.87
0.50
0.74 | 0.95
1.50
0.65 | 4.7 |
| |
|
23:00 | PK 35 Helsinki W | vs | KuPS W | 0.83
1.75
0.74 | 0.91
3.00
0.70 | 9.50
5.35
1.12 | Giải Vô địch Nữ Phần Lan |
PK 35 Helsinki W |
vs |
KuPS W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.75
0.74 | 0.91
3.00
0.70 | 9.5 | 0.87
0.75
0.74 | 0.80
1.25
0.77 | 7.75 |
| |
|
22:00 | AS Roma U20 | vs | Empoli U20 | 0.85
-0.75
0.72 | 0.77
3.00
0.83 | 1.69
3.38
3.44 | Giải Vô địch Primavera 1 |
AS Roma U20 |
vs |
Empoli U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.72 | 0.77
3.00
0.83 | 1.69 | 0.81
-0.25
0.79 | 0.78
1.25
0.80 | 2.06 |
| |
22:00 | Bologna U20 | vs | Monza U20 | 0.81
-0.50
0.76 | 0.73
2.75
0.88 | 1.85
3.33
2.95 | Giải Vô địch Primavera 1 |
Bologna U20 |
vs |
Monza U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.76 | 0.73
2.75
0.88 | 1.85 | 0.89
-0.25
0.72 | 0.91
1.25
0.68 | 2.17 |
| |
|
19:00 | Bandari | vs | Kenya Police FC | 0.79
0.50
0.79 | 0.79
1.75
0.81 | 4.33
2.49
1.81 | Giải Ngoại hạng Kenya |
Bandari |
vs |
Kenya Police FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
0.79 | 0.79
1.75
0.81 | 4.33 | 0.63
0.25
-0.98 | 0.99
0.75
0.62 | 5.75 |
| |
19:00 | KCB | vs | Shabana | 0.94
0.00
0.66 | 0.87
2.00
0.74 | 2.58
2.82
2.29 | Giải Ngoại hạng Kenya |
KCB |
vs |
Shabana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.66 | 0.87
2.00
0.74 | 2.58 | 0.92
0.00
0.70 | 0.76
0.75
0.81 | 3.33 |
| |
19:00 | Nairobi City Stars | vs | Mara Sugar | 0.96
0.00
0.64 | 0.96
2.00
0.67 | 2.64
2.77
2.27 | Giải Ngoại hạng Kenya |
Nairobi City Stars |
vs |
Mara Sugar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.64 | 0.96
2.00
0.67 | 2.64 | 0.95
0.00
0.67 | 0.80
0.75
0.77 | 3.44 |
| |
|
22:00 | Babrungas | vs | Nevezis | 0.97
-0.50
0.64 | 0.87
2.75
0.74 | 1.97
3.27
2.74 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Babrungas |
vs |
Nevezis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.64 | 0.87
2.75
0.74 | 1.97 | -0.94
-0.25
0.60 | 0.65
1.00
0.94 | 2.46 |
| |
22:30 | Lietava Jonava | vs | FK Panevezys II | 0.78
-0.50
0.80 | 0.88
3.00
0.73 | 1.79
3.44
3.00 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Lietava Jonava |
vs |
FK Panevezys II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.80 | 0.88
3.00
0.73 | 1.79 | 0.90
-0.25
0.71 | 0.89
1.25
0.69 | 2.22 |
| |
23:00 | FC Neptunas Klaipeda | vs | Tauras Taurage | 0.75
0.00
0.82 | 0.69
2.75
0.93 | 2.21
3.38
2.31 | Giải hạng Nhất Lithuania |
FC Neptunas Klaipeda |
vs |
Tauras Taurage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.82 | 0.69
2.75
0.93 | 2.21 | 0.77
0.00
0.83 | 0.92
1.25
0.67 | 2.69 |
| |
23:30 | FA Siauliai II | vs | Hegelmann Litauen II | 0.94
0.25
0.65 | 0.71
3.00
0.90 | 2.78
3.50
1.87 | Giải hạng Nhất Lithuania |
FA Siauliai II |
vs |
Hegelmann Litauen II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.65 | 0.71
3.00
0.90 | 2.78 | 0.67
0.25
0.96 | 0.79
1.25
0.79 | 3.22 |
| |
|
23:00 | Stal Stalowa Wola | vs | Znicz Pruszkow | 0.73
-0.75
0.84 | 0.84
2.50
0.77 | 1.57
3.33
4.00 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Stal Stalowa Wola |
vs |
Znicz Pruszkow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.75
0.84 | 0.84
2.50
0.77 | 1.57 | 0.70
-0.25
0.91 | 0.71
1.00
0.86 | 2.1 | 0.90
-0.75
1.00 | 0.98
2.50
0.90 | 1.69 | -0.79
-0.50
0.67 | 0.86
1.00
-0.98 | 2.26 |
| |
|
23:00 | Skra Czestochowa | vs | Zaglebie Sosnowiec | 0.88
0.25
0.70 | 0.89
2.50
0.72 | 3.04
3.08
1.90 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Skra Czestochowa |
vs |
Zaglebie Sosnowiec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.70 | 0.89
2.50
0.72 | 3.04 | -0.85
0.00
0.54 | 0.81
1.00
0.76 | 3.56 |
| |
|
22:45 | Al Ahli U21 | vs | Al Rayyan U21 | 0.78
0.75
0.80 | 0.87
2.75
0.74 | 3.94
3.44
1.58 | Giải Olympic Qatar |
Al Ahli U21 |
vs |
Al Rayyan U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.75
0.80 | 0.87
2.75
0.74 | 3.94 | 0.89
0.25
0.72 | 0.56
1.00
-0.92 | 4.5 |
| |
22:45 | Al Gharafa U21 | vs | Al Duhail U21 | 0.86
0.50
0.71 | 0.76
2.75
0.85 | 3.22
3.44
1.73 | Giải Olympic Qatar |
Al Gharafa U21 |
vs |
Al Duhail U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.71 | 0.76
2.75
0.85 | 3.22 | 0.83
0.25
0.77 | 0.91
1.25
0.68 | 4.0 |
| |
|
23:30 | Qatar SC U19 | vs | Al Gharafa U19 | 0.70
-0.25
0.89 | 0.80
3.00
0.80 | 1.89
3.44
2.76 | Giải U19 Qatar |
Qatar SC U19 |
vs |
Al Gharafa U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.89 | 0.80
3.00
0.80 | 1.89 | 1.00
-0.25
0.64 | 0.84
1.25
0.73 | 2.33 |
| |
|
23:30 | Union Molinense | vs | Muleno CF | 0.90
-1.25
0.69 | 0.85
2.75
0.76 | 1.34
3.86
5.75 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Union Molinense |
vs |
Muleno CF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
0.69 | 0.85
2.75
0.76 | 1.34 | 0.80
-0.50
0.80 | 0.58
1.00
-0.94 | 1.75 |
| |
|
19:30 | Zorya Lugansk | vs | Shakhtar Donetsk | 0.78
1.50
0.79 | 0.69
2.75
0.93 | 6.50
4.70
1.23 | Giải Ngoại hạng Ukraine |
Zorya Lugansk |
vs |
Shakhtar Donetsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
1.50
0.79 | 0.69
2.75
0.93 | 6.5 | 0.96
0.50
0.67 | 0.86
1.25
0.71 | 5.75 | 0.95
1.50
0.93 | 0.76
2.75
-0.90 | 7 | 0.79
0.75
-0.92 | -0.99
1.25
0.85 | 6.1 |
| |
22:00 | Polissya Zhytomyr | vs | Dynamo Kiev | 0.68
0.75
0.91 | 0.87
2.25
0.74 | 3.50
3.17
1.72 | Giải Ngoại hạng Ukraine |
Polissya Zhytomyr |
vs |
Dynamo Kiev |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.75
0.91 | 0.87
2.25
0.74 | 3.5 | 0.78
0.25
0.82 | 0.94
1.00
0.65 | 4.23 | 0.87
0.75
-0.99 | 0.98
2.25
0.88 | 3.7 | 0.93
0.25
0.95 | 0.64
0.75
-0.78 | 4.85 |
| |
|
23:00 | Gerasdorf | vs | Wienerberg | 0.80
0.00
0.78 | 0.83
3.00
0.74 | 2.24
3.33
2.21 | Giải Landesliga Áo |
Gerasdorf |
vs |
Wienerberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.78 | 0.83
3.00
0.74 | 2.24 | 0.72
0.00
0.79 | 0.75
1.25
0.75 | 2.61 |
| |
23:00 | Donau Vienna | vs | Vorwarts Brigittenau | 0.75
-0.75
0.82 | 0.72
2.75
0.85 | 1.50
3.56
3.94 | Giải Landesliga Áo |
Donau Vienna |
vs |
Vorwarts Brigittenau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.82 | 0.72
2.75
0.85 | 1.5 | 0.62
-0.25
0.92 | 0.86
1.25
0.66 | 1.88 |
| |
23:30 | FC KAC | vs | ATUS Ferlach | 0.87
-0.50
0.71 | 0.79
2.75
0.79 | 1.83
3.33
2.85 | Giải Landesliga Áo |
FC KAC |
vs |
ATUS Ferlach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.71 | 0.79
2.75
0.79 | 1.83 | 0.90
-0.25
0.63 | 0.53
1.00
-0.94 | 2.23 |
| |
Giải Ngoại hạng Campuchia |
18:00 | Life FC | vs | Kirivong Sok Sen Chey | 0.76
0.50
0.82 | 0.65
3.25
0.94 | 2.85
3.56
1.75 | Giải Ngoại hạng Campuchia |
Life FC |
vs |
Kirivong Sok Sen Chey |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
0.82 | 0.65
3.25
0.94 | 2.85 | 0.67
0.25
0.84 | 0.89
1.50
0.64 | 3.33 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Síp |
23:00 | Nea Salamis | vs | Anorthosis Famagusta | 0.86
0.25
0.71 | 0.86
3.00
0.71 | 2.61
3.17
1.99 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
Nea Salamis |
vs |
Anorthosis Famagusta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.71 | 0.86
3.00
0.71 | 2.61 | 0.61
0.25
0.93 | 0.82
1.25
0.69 | 3.22 |
| |
Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
20:00 | Spaeri | vs | Gonio | 0.80
-1.25
0.77 | 0.80
3.00
0.77 | 1.26
4.23
6.00 | Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
Spaeri |
vs |
Gonio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.25
0.77 | 0.80
3.00
0.77 | 1.26 | 0.68
-0.50
0.84 | 0.72
1.25
0.79 | 1.77 |
| |
21:00 | Dinamo Tbilisi II | vs | Saburtalo II | 0.83
-0.50
0.74 | 0.75
2.50
0.82 | 1.70
3.27
3.27 | Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
Dinamo Tbilisi II |
vs |
Saburtalo II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.74 | 0.75
2.50
0.82 | 1.7 | 0.87
-0.25
0.65 | 0.63
1.00
0.89 | 2.2 |
| |
22:00 | Lokomotivi | vs | Meshakhte | 0.95
-0.50
0.65 | 0.70
2.00
0.88 | 1.93
2.89
2.98 | Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
Lokomotivi |
vs |
Meshakhte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.65 | 0.70
2.00
0.88 | 1.93 | -0.98
-0.25
0.55 | 0.60
0.75
0.94 | 2.54 |
| |
22:00 | Rustavi | vs | Samtredia | 0.70
-0.50
0.87 | 0.65
2.00
0.94 | 1.69
2.89
3.86 | Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
Rustavi |
vs |
Samtredia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.87 | 0.65
2.00
0.94 | 1.69 | 0.76
-0.25
0.75 | 0.58
0.75
0.97 | 2.14 |
| |
|
19:00 | Pogon Szczecin II | vs | Blekitni Stargard | 0.80
-0.25
0.77 | 0.83
3.00
0.74 | 1.94
3.22
2.66 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Pogon Szczecin II |
vs |
Blekitni Stargard |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.77 | 0.83
3.00
0.74 | 1.94 | 0.55
0.00
-0.98 | 0.79
1.25
0.72 | 2.39 |
| |
20:00 | Miedz Legnica II | vs | Gornik Zabrze II | 0.92
-0.75
0.67 | 0.89
3.00
0.69 | 1.69
3.44
3.17 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Miedz Legnica II |
vs |
Gornik Zabrze II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.67 | 0.89
3.00
0.69 | 1.69 | 0.81
-0.25
0.70 | 0.86
1.25
0.66 | 2.14 |
| |
22:00 | Czarni Polaniec | vs | Wisloka Debica | 0.72
-0.50
0.85 | 0.64
3.00
0.96 | 1.73
3.38
3.08 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Czarni Polaniec |
vs |
Wisloka Debica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.85 | 0.64
3.00
0.96 | 1.73 | 0.77
-0.25
0.74 | 0.69
1.25
0.82 | 2.04 |
| |
23:00 | Zawisza Bydgoszcz | vs | Lech Poznan II | -0.97
-0.25
0.60 | 0.72
2.50
0.85 | 2.19
2.97
2.45 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Zawisza Bydgoszcz |
vs |
Lech Poznan II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.60 | 0.72
2.50
0.85 | 2.19 | 0.69
0.00
0.82 | 0.62
1.00
0.91 | 2.73 |
| |
Giải hạng Ba Romania (Liga III) |
22:00 | Tunari | vs | Blejoi Vispesti | 0.72
-1.50
0.86 | 0.72
3.25
0.86 | 1.20
4.85
6.25 | Giải hạng Ba Romania (Liga III) |
Tunari |
vs |
Blejoi Vispesti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-1.50
0.86 | 0.72
3.25
0.86 | 1.2 | 0.89
-0.75
0.64 | 0.63
1.25
0.90 | 1.62 |
| |
|
22:00 | Maribor U19 | vs | NK Bravo U19 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.63
3.25
0.98 | 1.82
3.44
2.77 | Giải U19 Slovenia |
Maribor U19 |
vs |
NK Bravo U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.63
3.25
0.98 | 1.82 | 0.86
-0.25
0.66 | 0.82
1.50
0.69 | 2.14 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
18:35 | Shanghai Port | vs | Qingdao Manatee | 0.88
-1.00
1.00 | -0.94
4.00
0.80 | 1.37
3.56
7.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Shanghai Port |
vs |
Qingdao Manatee |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
1.00 | -0.94
4.00
0.80 | 1.37 | -0.64
-0.25
0.43 | -0.55
2.50
0.28 | 3.63 | -0.50
-2.00
0.38 | 0.86
4.75
1.00 | 1.38 | -0.88
-0.50
0.76 | -0.68
3.25
0.54 | 2.13 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
17:45 | Adelaide City | vs | Campbelltown City | -0.86
0.00
0.68 | -0.92
1.25
0.71 | 3.50
2.07
2.68 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Adelaide City |
vs |
Campbelltown City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
0.00
0.68 | -0.92
1.25
0.71 | 3.5 | | | |
| |
17:45 | West Torrens Birkalla | vs | Modbury Jets | 0.85
0.25
0.90 | 0.72
2.00
-0.98 | 1.50
3.27
6.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
West Torrens Birkalla |
vs |
Modbury Jets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.90 | 0.72
2.00
-0.98 | 1.5 | | | |
| |
18:00 | Perth SC | vs | Western Knights | 0.97
-0.25
0.85 | 0.88
4.50
0.92 | 5.75
3.33
1.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Perth SC |
vs |
Western Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.85 | 0.88
4.50
0.92 | 5.75 | | | | 0.95
-0.25
0.93 | -0.98
4.00
0.84 | 2.28 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
17:30 | Spring Hills W | vs | Heidelberg United W | 0.39
0.25
-0.60 | -0.36
2.50
0.21 | 22.50
1.20
4.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
Spring Hills W |
vs |
Heidelberg United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.39
0.25
-0.60 | -0.36
2.50
0.21 | 22.5 | | | |
| |
17:30 | Preston Lions W | vs | South Melbourne W | 0.64
0.00
-0.91 | -0.65
1.50
0.44 | 1.09
6.50
33.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
Preston Lions W |
vs |
South Melbourne W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
-0.91 | -0.65
1.50
0.44 | 1.09 | | | |
| |
17:45 | FFSA NTC Girls W | vs | Salisbury Inter W | 0.91
-0.50
0.89 | 0.88
5.25
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
FFSA NTC Girls W |
vs |
Salisbury Inter W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.89 | 0.88
5.25
0.90 | | | | |
| |
18:00 | West Adelaide W | vs | Metro United W | 0.94
-1.50
0.79 | 0.84
7.25
0.89 | 1.92
3.44
3.56 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
West Adelaide W |
vs |
Metro United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.50
0.79 | 0.84
7.25
0.89 | 1.92 | | | |
| |
Giu1ea3i Liga 1 Indonesia |
19:00 | Persib Bandung | vs | Barito Putera | 0.77
-0.75
-0.97 | 0.85
2.25
0.93 | 1.55
3.70
5.17 | Giu1ea3i Liga 1 Indonesia |
Persib Bandung |
vs |
Barito Putera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
-0.97 | 0.85
2.25
0.93 | 1.55 | 0.86
-0.25
0.92 | 0.76
0.75
0.94 | 2.3 | 0.98
-1.00
0.86 | -0.88
3.00
0.69 | 1.56 | -0.96
-0.50
0.80 | -0.99
1.25
0.81 | 2.04 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
17:30 | Moreland City | vs | Manningham United Blues | 0.85
0.00
0.85 | -0.60
3.50
0.38 | 28.00
5.75
1.09 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Moreland City |
vs |
Manningham United Blues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.85 | -0.60
3.50
0.38 | 28.0 | | | | 0.37
0.00
-0.57 | -0.79
1.00
0.59 | 2.44 | | | |
| |
17:30 | Northcote City | vs | Bentleigh Greens | 0.92
0.00
0.84 | -0.65
3.50
0.36 | 55.00
5.17
1.08 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Northcote City |
vs |
Bentleigh Greens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.84 | -0.65
3.50
0.36 | 55.0 | | | |
| |
17:30 | Capalaba | vs | Logan Lightning | 0.86
0.00
0.94 | -0.96
5.75
0.72 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Capalaba |
vs |
Logan Lightning |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.94 | -0.96
5.75
0.72 | | | | | -0.66
-0.25
0.50 | 0.51
5.25
-0.69 | 28 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
19:00 | Kahramanmaras Istiklalsp | vs | Buyuk Anadolu | 0.95
-0.50
0.75 | 0.95
2.25
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Kahramanmaras Istiklalsp |
vs |
Buyuk Anadolu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.75 | 0.95
2.25
0.75 | | 0.56
0.00
-0.81 | 0.89
0.75
0.84 | |
| |
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Nu1eef Quu1ed1c gia u00dac |
17:45 | Adelaide University II W | vs | Adelaide Comets II W | 0.82
0.75
0.82 | 0.88
11.75
0.73 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Nu1eef Quu1ed1c gia u00dac |
Adelaide University II W |
vs |
Adelaide Comets II W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.75
0.82 | 0.88
11.75
0.73 | | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bang Victoria |
17:30 | Chisholm United | vs | Casey Comets | 0.72
0.00
0.93 | -0.85
5.50
0.53 | 1.09
4.70
38.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bang Victoria |
Chisholm United |
vs |
Casey Comets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
0.93 | -0.85
5.50
0.53 | 1.09 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Israel |
18:30 | Hapoel Hod Hasharon Irony | vs | Hakoah Ramat Gan | 0.91
-0.25
0.74 | 0.96
2.00
0.67 | 2.17
2.73
3.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Israel |
Hapoel Hod Hasharon Irony |
vs |
Hakoah Ramat Gan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.74 | 0.96
2.00
0.67 | 2.17 | 0.63
0.00
-0.99 | -0.46
0.50
0.24 | 5.5 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kenya |
19:00 | Nairobi City Stars | vs | Mara Sugar | 0.75
0.50
0.90 | 0.81
2.75
0.79 | 1.68
3.08
4.12 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kenya |
Nairobi City Stars |
vs |
Mara Sugar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.50
0.90 | 0.81
2.75
0.79 | 1.68 | 0.52
0.25
-0.83 | 0.78
1.50
0.80 | 1.22 |
| |
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Hu1ea1ng Nhu1ea5t Paraguay |
17:30 | Atletico Tembetary II | vs | Nacional Asuncion II | 0.58
0.00
-0.88 | -0.45
3.50
0.25 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Hu1ea1ng Nhu1ea5t Paraguay |
Atletico Tembetary II |
vs |
Nacional Asuncion II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
0.00
-0.88 | -0.45
3.50
0.25 | | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Thanh niu00ean Nga |
19:00 | Krylya Sovetov U19 | vs | Rubin Kazan U19 | 0.81
-1.25
0.83 | 0.73
2.75
0.88 | 1.30
4.33
6.25 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Thanh niu00ean Nga |
Krylya Sovetov U19 |
vs |
Rubin Kazan U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.25
0.83 | 0.73
2.75
0.88 | 1.3 | 0.92
-0.50
0.70 | 0.78
1.00
0.80 | 1.81 |
| |
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch SAFF U19 |
17:30 | Bangladesh U19 | vs | Maldives U19 | -0.84
-0.25
0.55 | -0.69
4.50
0.42 | 3.00
1.34
12.50 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch SAFF U19 |
Bangladesh U19 |
vs |
Maldives U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.84
-0.25
0.55 | -0.69
4.50
0.42 | 3.0 | | | |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
19:15 | Korea Republic (E) | vs | Singapore (E) | 0.88
-0.75
0.83 | 0.82
1.00
0.92 | 1.57
2.52
10.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Korea Republic (E) |
vs |
Singapore (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.83 | 0.82
1.00
0.92 | 1.57 | -0.97
-0.25
0.70 | -0.64
0.50
0.47 | 2.92 |
| |
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
19:16 | Morocco (S) | vs | Czech Republic (S) | 0.83
-0.75
0.87 | 0.88
2.75
0.86 | 1.61
4.00
4.33 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Morocco (S) |
vs |
Czech Republic (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.87 | 0.88
2.75
0.86 | 1.61 | 0.86
-0.25
0.84 | 0.88
1.00
0.86 | 2.3 |
| |