|
23:31 | FC Ilves | vs | Haka | 0.92
-1.00
0.96 | 0.93
3.00
0.95 | 1.56
4.50
5.35 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
FC Ilves |
vs |
Haka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.96 | 0.93
3.00
0.95 | 1.56 | -0.92
-0.50
0.78 | 0.95
1.25
0.93 | 2.11 | | 0.96
3.00
0.94 | | | 0.98
1.25
0.92 | |
| |
|
23:30 | Nurnberg | vs | Koln | 0.92
1.00
0.96 | -0.96
3.25
0.84 | 5.35
4.33
1.57 | Giải hạng Nhì Đức |
Nurnberg |
vs |
Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.00
0.96 | -0.96
3.25
0.84 | 5.35 | 0.73
0.50
-0.86 | 0.93
1.25
0.95 | 4.23 | -0.78
0.75
0.69 | 0.78
3.00
-0.88 | 5.6 | -0.83
0.25
0.73 | 0.92
1.25
0.98 | 4.35 |
| |
23:30 | Munster | vs | Hertha Berlin | 0.88
0.00
1.00 | -0.97
3.00
0.85 | 2.49
3.70
2.65 | Giải hạng Nhì Đức |
Munster |
vs |
Hertha Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
1.00 | -0.97
3.00
0.85 | 2.49 | 0.89
0.00
0.98 | -0.98
1.25
0.86 | 2.93 | 0.95
0.00
0.97 | -0.97
3.00
0.87 | 2.55 | 0.95
0.00
0.95 | -0.97
1.25
0.87 | 3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:45 | Arda Kardzhali | vs | Ludogorets | 0.92
0.25
0.88 | 0.93
2.25
0.87 | 2.92
3.13
2.08 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Arda Kardzhali |
vs |
Ludogorets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.88 | 0.93
2.25
0.87 | 2.92 | -0.82
0.00
0.62 | -0.93
1.00
0.73 | 3.78 |
| |
|
23:30 | Horsens | vs | Odense BK | 0.92
0.25
0.96 | 0.89
2.75
0.95 | 2.83
3.33
2.23 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Horsens |
vs |
Odense BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.96 | 0.89
2.75
0.95 | 2.83 | -0.87
0.00
0.71 | -0.92
1.25
0.76 | 3.38 |
| |
23:30 | Fredericia | vs | Hvidovre | 0.95
-0.75
0.93 | 0.86
2.75
0.98 | 1.77
3.78
3.78 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Fredericia |
vs |
Hvidovre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.93 | 0.86
2.75
0.98 | 1.77 | 0.86
-0.25
0.98 | -0.93
1.25
0.77 | 2.28 |
| |
|
21:00 | Ceramica Cleopatra | vs | El Zamalek | 0.76
0.50
-0.93 | 0.84
2.25
0.98 | 2.93
3.27
2.11 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ceramica Cleopatra |
vs |
El Zamalek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
-0.93 | 0.84
2.25
0.98 | 2.93 | 0.74
0.25
-0.90 | -0.92
1.00
0.73 | 4.33 |
| |
|
23:30 | DJK Vilzing | vs | Schweinfurt 05 | 0.82
-0.25
0.98 | 0.79
3.00
0.97 | 2.01
3.78
2.95 | Giải Khu vực Đức |
DJK Vilzing |
vs |
Schweinfurt 05 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.98 | 0.79
3.00
0.97 | 2.01 | 0.62
0.00
-0.83 | 0.84
1.25
0.92 | 2.46 | 0.84
-0.25
1.00 | 0.82
3.00
1.00 | 1.95 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.87
1.25
0.95 | 2.55 |
| |
23:30 | VfB Oldenburg | vs | Lubeck | 0.82
0.00
0.98 | 0.85
3.00
0.91 | 2.30
3.50
2.50 | Giải Khu vực Đức |
VfB Oldenburg |
vs |
Lubeck |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.98 | 0.85
3.00
0.91 | 2.3 | 0.83
0.00
0.95 | 0.81
1.25
0.95 | 2.8 | 0.84
0.00
1.00 | 0.88
3.00
0.94 | 2.3 | 0.86
0.00
0.98 | 0.84
1.25
0.98 | 2.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
22:00 | SCM Gloria Buzau | vs | Unirea Slobozia | 0.92
1.50
0.96 | -0.96
2.75
0.80 | 9.25
5.17
1.26 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SCM Gloria Buzau |
vs |
Unirea Slobozia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.50
0.96 | -0.96
2.75
0.80 | 9.25 | 0.73
0.75
-0.89 | 0.70
1.00
-0.86 | 7.0 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
23:00 | Motor Lublin | vs | Piast Gliwice | -0.93
-0.25
0.82 | 0.92
2.25
0.94 | 2.35
2.96
2.84 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Motor Lublin |
vs |
Piast Gliwice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.92
2.25
0.94 | 2.35 | 0.83
0.00
-0.97 | -0.87
1.00
0.73 | 3.0 | 0.74
0.00
-0.83 | 0.95
2.25
0.95 | 2.4 | 0.85
0.00
-0.95 | -0.84
1.00
0.74 | 3.2 |
| |
|
23:00 | Rigas Futbola Skola | vs | Daugavpils | -0.97
-2.25
0.73 | 0.95
3.25
0.76 | 1.04
6.00
11.00 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Rigas Futbola Skola |
vs |
Daugavpils |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-2.25
0.73 | 0.95
3.25
0.76 | 1.04 | -0.93
-1.00
0.65 | -0.90
1.50
0.60 | 1.45 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
23:30 | Zalgiris Vilnius | vs | Riteriai | 0.91
-1.00
0.79 | 0.88
2.75
0.81 | 1.36
3.44
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Zalgiris Vilnius |
vs |
Riteriai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.79 | 0.88
2.75
0.81 | 1.36 | 0.63
-0.25
-0.97 | 0.66
1.00
1.00 | 1.96 |
| |
|
20:00 | Silivrispor | vs | Mazidagi Fosfatspor | 0.72
-0.25
0.87 | 0.79
2.00
0.79 | 1.86
2.49
3.04 | Giải hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ |
Silivrispor |
vs |
Mazidagi Fosfatspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.87 | 0.79
2.00
0.79 | 1.86 | -0.96
-0.25
0.48 | 0.73
0.75
0.81 | 2.7 |
| |
|
21:05 | Emirates U21 | vs | Al Dhafra U21 | 0.89
0.00
0.79 | 0.65
3.00
0.99 | 2.21
3.44
2.10 | Giải U21 UAE |
Emirates U21 |
vs |
Al Dhafra U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.79 | 0.65
3.00
0.99 | 2.21 | 0.86
0.00
0.78 | 0.76
1.25
0.88 | 2.77 |
| |
21:05 | Al Jazira U21 | vs | Al Ain U21 | 0.74
-0.75
0.93 | 0.79
3.50
0.87 | 1.47
3.94
3.50 | Giải U21 UAE |
Al Jazira U21 |
vs |
Al Ain U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.93 | 0.79
3.50
0.87 | 1.47 | 0.71
-0.25
0.92 | 0.89
1.50
0.75 | 1.99 |
| |
21:05 | Al Arabi UAE U21 | vs | Al Fujairah U21 | -0.78
-1.00
0.48 | 0.93
3.25
0.76 | 1.64
3.38
3.22 | Giải U21 UAE |
Al Arabi UAE U21 |
vs |
Al Fujairah U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.78
-1.00
0.48 | 0.93
3.25
0.76 | 1.64 | -0.78
-0.50
0.44 | 0.76
1.25
0.91 | 2.3 |
| |
21:05 | Shabab Al Ahli U21 | vs | Hatta Dubai U21 | 0.60
-0.75
-0.90 | 0.83
3.25
0.85 | 1.36
4.00
4.23 | Giải U21 UAE |
Shabab Al Ahli U21 |
vs |
Hatta Dubai U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
-0.75
-0.90 | 0.83
3.25
0.85 | 1.36 | 0.60
-0.25
-0.94 | 0.75
1.25
0.92 | 1.92 |
| |
|
23:00 | St Polten | vs | Bregenz | 0.86
-1.75
0.99 | 0.92
3.75
0.90 | 1.16
5.50
7.75 | Giải hạng Nhì Áo |
St Polten |
vs |
Bregenz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.75
0.99 | 0.92
3.75
0.90 | 1.16 | 0.81
-0.75
0.99 | 0.81
1.50
0.99 | 1.55 | 0.87
-1.75
-0.97 | 0.76
3.50
-0.88 | 1.24 | 0.85
-0.75
-0.97 | 0.85
1.50
-0.97 | 1.62 |
| |
23:00 | Rapid Wien II | vs | Liefering | 0.94
0.00
0.92 | 0.83
3.25
0.98 | 2.27
3.44
2.24 | Giải hạng Nhì Áo |
Rapid Wien II |
vs |
Liefering |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.92 | 0.83
3.25
0.98 | 2.27 | 0.86
0.00
0.94 | -0.93
1.50
0.72 | 2.62 | 0.96
0.00
0.94 | -0.88
3.50
0.76 | 2.43 | 0.90
0.00
0.98 | 0.75
1.25
-0.88 | 2.73 |
| |
23:00 | Floridsdorfer AC | vs | Horn | -0.93
-0.50
0.78 | 0.62
2.50
-0.81 | 1.95
3.33
2.73 | Giải hạng Nhì Áo |
Floridsdorfer AC |
vs |
Horn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.78 | 0.62
2.50
-0.81 | 1.95 | -0.91
-0.25
0.71 | 0.62
1.00
-0.82 | 2.38 | -0.89
-0.50
0.79 | 0.80
2.50
-0.93 | 2.12 | -0.88
-0.25
0.75 | 0.73
1.00
-0.85 | 2.49 |
| |
23:00 | Austria Lustenau | vs | First Vienna | 1.00
-0.25
0.85 | 0.79
2.75
-0.99 | 1.99
3.22
2.75 | Giải hạng Nhì Áo |
Austria Lustenau |
vs |
First Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | 0.79
2.75
-0.99 | 1.99 | 0.69
0.00
-0.89 | -0.95
1.25
0.75 | 2.59 | 0.67
0.00
-0.78 | -0.75
3.00
0.63 | 2.15 | 0.74
0.00
-0.86 | -0.86
1.25
0.74 | 2.75 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
23:00 | Osijek | vs | Lokomotiva Zagreb | 1.00
-0.75
0.76 | 0.69
2.50
-0.98 | 1.65
3.27
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Osijek |
vs |
Lokomotiva Zagreb |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.76 | 0.69
2.50
-0.98 | 1.65 | 0.84
-0.25
0.90 | 0.65
1.00
-0.95 | 2.12 |
| |
|
23:00 | Aarhus Fremad | vs | Skive | 0.99
-1.75
0.77 | 0.96
3.00
0.75 | 1.13
4.70
8.25 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Aarhus Fremad |
vs |
Skive |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.75
0.77 | 0.96
3.00
0.75 | 1.13 | 0.92
-0.75
0.82 | 0.88
1.25
0.82 | 1.64 |
| |
|
23:00 | Viimsi JK | vs | Tallinna Kalev II | 0.73
-3.00
0.97 | 0.59
4.00
-0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Esiliiga A Estonia |
Viimsi JK |
vs |
Tallinna Kalev II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-3.00
0.97 | 0.59
4.00
-0.91 | | 0.67
-1.25
0.99 | 0.65
1.75
-0.99 | 1.19 |
| |
|
20:00 | Kfar Kasem | vs | Hapoel Nof HaGalil | 0.87
0.00
0.78 | 0.76
2.25
0.87 | 2.41
2.81
2.00 | Giải hạng Nhì Israel |
Kfar Kasem |
vs |
Hapoel Nof HaGalil |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.78 | 0.76
2.25
0.87 | 2.41 | 0.86
0.00
0.75 | 0.51
0.75
-0.92 | 3.17 |
| |
20:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | vs | Hapoel Kfar Saba | 0.82
-0.50
0.83 | 0.63
2.50
0.98 | 1.70
3.08
2.86 | Giải hạng Nhì Israel |
Bnei Yehuda Tel Aviv |
vs |
Hapoel Kfar Saba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.83 | 0.63
2.50
0.98 | 1.7 | 0.91
-0.25
0.69 | 0.57
1.00
-0.98 | 2.27 |
| |
20:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | vs | Hapoel Afula | 0.65
-0.25
0.99 | 0.72
2.50
0.91 | 1.69
2.99
2.90 | Giải hạng Nhì Israel |
Maccabi Kabilio Jaffa |
vs |
Hapoel Afula |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
-0.25
0.99 | 0.72
2.50
0.91 | 1.69 | 0.31
0.00
-0.71 | 0.61
1.00
0.98 | 2.29 |
| |
20:00 | Hapoel Acre | vs | Hapoel Umm Al Fahm | 0.75
-0.75
0.90 | 0.70
2.25
0.93 | 1.47
3.17
4.33 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Acre |
vs |
Hapoel Umm Al Fahm |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.90 | 0.70
2.25
0.93 | 1.47 | 0.68
-0.25
0.91 | 0.88
1.00
0.73 | 2.04 |
| |
20:00 | Hapoel Raanana | vs | Hapoel Ironi Ramat Hasharon | 0.83
-0.25
0.83 | 0.89
2.75
0.74 | 1.92
3.04
2.87 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Raanana |
vs |
Hapoel Ironi Ramat Hasharon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.83 | 0.89
2.75
0.74 | 1.92 | 0.56
0.00
-0.97 | 0.62
1.00
0.97 | 2.55 |
| |
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
21:00 | Zhenys | vs | Kairat Almaty | -0.98
1.00
0.74 | 0.80
2.25
0.92 | 6.25
3.78
1.31 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Zhenys |
vs |
Kairat Almaty |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
1.00
0.74 | 0.80
2.25
0.92 | 6.25 | 0.80
0.50
0.93 | 0.91
1.00
0.79 | 6.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Malta |
23:15 | Melita | vs | Naxxar Lions | 0.77
0.50
0.83 | 0.81
2.75
0.76 | 2.81
3.08
1.70 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Melita |
vs |
Naxxar Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.83 | 0.81
2.75
0.76 | 2.81 | 0.63
0.25
0.90 | 0.58
1.00
0.94 | 3.44 |
| |
|
20:00 | Academico Viseu U23 | vs | Estoril U23 | 0.92
-0.25
0.84 | 0.88
2.50
0.84 | 1.96
2.96
2.82 | Cúp Liga Revelacao U23 |
Academico Viseu U23 |
vs |
Estoril U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.84 | 0.88
2.50
0.84 | 1.96 | 0.61
0.00
-0.88 | 0.81
1.00
0.89 | 2.61 |
| |
22:30 | Farense U23 | vs | Sporting Lisbon U23 | 0.66
0.25
-0.90 | 0.81
2.50
0.91 | 2.36
3.04
2.12 | Cúp Liga Revelacao U23 |
Farense U23 |
vs |
Sporting Lisbon U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
-0.90 | 0.81
2.50
0.91 | 2.36 | 0.95
0.00
0.78 | 0.75
1.00
0.95 | 3.08 |
| |
|
22:30 | Al Sharjah | vs | Shabab Al Ahli | -0.94
0.00
0.76 | 0.92
2.25
0.86 | 2.60
2.77
2.18 | Cúp Quốc gia UAE |
Al Sharjah |
vs |
Shabab Al Ahli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.76 | 0.92
2.25
0.86 | 2.6 | -0.97
0.00
0.77 | -0.93
1.00
0.70 | 3.38 |
| |
Giải Super League Uzbekistan |
20:00 | Andijan | vs | Neftchi Fargona | -0.78
0.00
0.48 | 0.83
2.00
0.85 | 3.17
2.50
2.00 | Giải Super League Uzbekistan |
Andijan |
vs |
Neftchi Fargona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.78
0.00
0.48 | 0.83
2.00
0.85 | 3.17 | -0.90
0.00
0.56 | 0.80
0.75
0.87 | 4.0 |
| |
22:15 | Dinamo Samarqand | vs | FK Termez Surkhon | -0.90
-0.50
0.60 | 0.88
2.25
0.81 | 1.92
2.76
2.60 | Giải Super League Uzbekistan |
Dinamo Samarqand |
vs |
FK Termez Surkhon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.50
0.60 | 0.88
2.25
0.81 | 1.92 | -0.87
-0.25
0.53 | 0.58
0.75
-0.92 | 2.52 |
| |
|
22:00 | Bechar Djedid | vs | ASM Oran | 0.87
-1.00
0.71 | 0.74
2.50
0.87 | 1.45
3.63
4.70 | Giải hạng Nhì Algeria |
Bechar Djedid |
vs |
ASM Oran |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.00
0.71 | 0.74
2.50
0.87 | 1.45 | 0.67
-0.25
0.96 | 0.69
1.00
0.90 | 1.97 |
| |
|
21:30 | Noah | vs | Pyunik Yerevan | 0.79
-1.00
0.79 | 0.85
2.75
0.76 | 1.47
3.56
4.50 | Giải Ngoại hạng Armenia |
Noah |
vs |
Pyunik Yerevan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
0.79 | 0.85
2.75
0.76 | 1.47 | 0.95
-0.50
0.68 | 0.98
1.25
0.63 | 1.92 |
| |
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
22:00 | Sabah | vs | Shamakhi | 0.99
-0.75
0.62 | 0.68
2.25
0.95 | 1.72
3.22
3.44 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Sabah |
vs |
Shamakhi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.62 | 0.68
2.25
0.95 | 1.72 | 0.91
-0.25
0.70 | 0.89
1.00
0.69 | 2.24 |
| |
|
20:50 | NK Sesvete | vs | Croatia Zmijavci | -0.90
-0.50
0.55 | 0.68
2.00
0.95 | 2.08
2.83
2.90 | Giải hạng Nhì Croatia |
NK Sesvete |
vs |
Croatia Zmijavci |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.50
0.55 | 0.68
2.00
0.95 | 2.08 | -0.85
-0.25
0.54 | 0.64
0.75
0.96 | 2.62 |
| |
22:30 | Cibalia | vs | Rudes | 0.98
0.00
0.63 | 0.72
2.25
0.89 | 2.47
3.08
2.22 | Giải hạng Nhì Croatia |
Cibalia |
vs |
Rudes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.63 | 0.72
2.25
0.89 | 2.47 | 0.95
0.00
0.68 | 0.55
0.75
-0.90 | 3.08 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
22:30 | Kustosija | vs | Uljanik | 0.78
-1.00
0.80 | 0.82
3.00
0.78 | 1.44
3.86
4.50 | Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
Kustosija |
vs |
Uljanik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.00
0.80 | 0.82
3.00
0.78 | 1.44 | 0.88
-0.50
0.73 | 0.80
1.25
0.77 | 1.85 |
| |
22:30 | Mladost Zdralovi | vs | Jadran Luka Ploce | 0.82
-0.50
0.75 | -0.98
2.75
0.63 | 1.84
3.13
3.17 | Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia |
Mladost Zdralovi |
vs |
Jadran Luka Ploce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.75 | -0.98
2.75
0.63 | 1.84 | -0.94
-0.25
0.60 | -0.87
1.25
0.53 | 2.41 |
| |
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
23:00 | Hlucin | vs | Znojmo | 0.81
-1.25
0.76 | 0.82
3.00
0.78 | 1.32
4.33
5.17 | Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Hlucin |
vs |
Znojmo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.25
0.76 | 0.82
3.00
0.78 | 1.32 | 0.85
-0.50
0.76 | 0.82
1.25
0.75 | 1.83 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đan Mạch |
23:00 | AGF W | vs | Nordsjaelland W | 0.84
0.50
0.73 | 0.80
2.50
0.80 | 3.33
3.22
1.76 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đan Mạch |
AGF W |
vs |
Nordsjaelland W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.73 | 0.80
2.50
0.80 | 3.33 | 0.72
0.25
0.89 | 0.76
1.00
0.81 | 3.86 |
| |
Giải Meistriliiga Estonia |
23:00 | Harju Jalgpallikool | vs | Flora Tallinn | 0.93
1.25
0.66 | 0.70
3.25
0.91 | 5.50
4.70
1.27 | Giải Meistriliiga Estonia |
Harju Jalgpallikool |
vs |
Flora Tallinn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.25
0.66 | 0.70
3.25
0.91 | 5.5 | 0.87
0.50
0.74 | 0.96
1.50
0.64 | 4.7 |
| |
|
23:00 | PK 35 Helsinki W | vs | KuPS W | 0.83
1.75
0.74 | 0.91
3.00
0.70 | 9.50
5.35
1.12 | Giải Vô địch Nữ Phần Lan |
PK 35 Helsinki W |
vs |
KuPS W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.75
0.74 | 0.91
3.00
0.70 | 9.5 | 0.87
0.75
0.74 | 0.80
1.25
0.77 | 7.75 |
| |
|
22:00 | AS Roma U20 | vs | Empoli U20 | 0.82
-0.75
0.75 | 0.76
3.00
0.84 | 1.67
3.38
3.50 | Giải Vô địch Primavera 1 |
AS Roma U20 |
vs |
Empoli U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.75 | 0.76
3.00
0.84 | 1.67 | 0.80
-0.25
0.80 | 0.77
1.25
0.80 | 2.05 |
| |
22:00 | Bologna U20 | vs | Monza U20 | 0.86
-0.50
0.71 | 0.73
2.75
0.88 | 1.90
3.27
2.86 | Giải Vô địch Primavera 1 |
Bologna U20 |
vs |
Monza U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.71 | 0.73
2.75
0.88 | 1.9 | 0.89
-0.25
0.72 | 0.91
1.25
0.68 | 2.17 |
| |
|
22:00 | Babrungas | vs | Nevezis | 0.92
-0.50
0.67 | 0.78
2.75
0.82 | 1.93
3.33
2.78 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Babrungas |
vs |
Nevezis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.67 | 0.78
2.75
0.82 | 1.93 | -0.98
-0.25
0.63 | 0.99
1.25
0.62 | 2.39 |
| |
22:30 | Lietava Jonava | vs | FK Panevezys II | 0.78
-0.50
0.80 | 0.88
3.00
0.73 | 1.79
3.44
3.00 | Giải hạng Nhất Lithuania |
Lietava Jonava |
vs |
FK Panevezys II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.80 | 0.88
3.00
0.73 | 1.79 | 0.90
-0.25
0.71 | 0.89
1.25
0.69 | 2.22 |
| |
23:00 | FC Neptunas Klaipeda | vs | Tauras Taurage | 0.75
0.00
0.82 | 0.88
2.75
0.73 | 2.24
3.27
2.34 | Giải hạng Nhất Lithuania |
FC Neptunas Klaipeda |
vs |
Tauras Taurage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.82 | 0.88
2.75
0.73 | 2.24 | 0.77
0.00
0.83 | 0.65
1.00
0.94 | 2.76 |
| |
23:30 | FA Siauliai II | vs | Hegelmann Litauen II | 1.00
0.25
0.61 | 0.71
3.00
0.90 | 2.93
3.50
1.81 | Giải hạng Nhất Lithuania |
FA Siauliai II |
vs |
Hegelmann Litauen II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.61 | 0.71
3.00
0.90 | 2.93 | 0.70
0.25
0.92 | 0.79
1.25
0.79 | 3.33 |
| |
|
23:00 | Stal Stalowa Wola | vs | Znicz Pruszkow | 0.76
-0.75
0.81 | 0.84
2.50
0.77 | 1.59
3.33
3.94 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Stal Stalowa Wola |
vs |
Znicz Pruszkow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
0.81 | 0.84
2.50
0.77 | 1.59 | 0.69
-0.25
0.93 | 0.70
1.00
0.88 | 2.11 | 0.84
-0.75
-0.94 | 0.97
2.50
0.91 | 1.65 | -0.84
-0.50
0.72 | 0.83
1.00
-0.95 | 2.19 |
| |
|
23:00 | Skra Czestochowa | vs | Zaglebie Sosnowiec | 0.86
0.25
0.71 | 0.89
2.50
0.72 | 2.99
3.08
1.92 | Giải hạng Nhì Ba Lan |
Skra Czestochowa |
vs |
Zaglebie Sosnowiec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.71 | 0.89
2.50
0.72 | 2.99 | -0.85
0.00
0.54 | 0.81
1.00
0.76 | 3.5 |
| |
|
22:45 | Al Ahli U21 | vs | Al Rayyan U21 | 0.78
0.75
0.80 | 0.85
2.75
0.76 | 3.94
3.44
1.58 | Giải Olympic Qatar |
Al Ahli U21 |
vs |
Al Rayyan U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.75
0.80 | 0.85
2.75
0.76 | 3.94 | 0.89
0.25
0.72 | 0.56
1.00
-0.92 | 4.5 |
| |
22:45 | Al Gharafa U21 | vs | Al Duhail U21 | 0.86
0.50
0.71 | 0.77
2.75
0.83 | 3.22
3.44
1.73 | Giải Olympic Qatar |
Al Gharafa U21 |
vs |
Al Duhail U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.71 | 0.77
2.75
0.83 | 3.22 | 0.83
0.25
0.77 | 0.91
1.25
0.68 | 4.0 |
| |
|
23:30 | Qatar SC U19 | vs | Al Gharafa U19 | 0.78
-0.50
0.80 | 0.80
3.00
0.80 | 1.80
3.44
2.98 | Giải U19 Qatar |
Qatar SC U19 |
vs |
Al Gharafa U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.80 | 0.80
3.00
0.80 | 1.8 | 0.90
-0.25
0.71 | 0.84
1.25
0.73 | 2.21 |
| |
Giải Vô địch Thanh niên Nga |
21:00 | Fakel Voronezh U19 | vs | Sochi U19 | 0.85
-0.25
0.72 | 0.86
3.00
0.75 | 2.03
3.44
2.51 | Giải Vô địch Thanh niên Nga |
Fakel Voronezh U19 |
vs |
Sochi U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.72 | 0.86
3.00
0.75 | 2.03 | 0.67
0.00
0.96 | 0.87
1.25
0.70 | 2.52 |
| |
21:00 | FC Rostov U19 | vs | Ural U19 | 0.85
-1.25
0.72 | 0.72
3.25
0.89 | 1.36
4.33
4.70 | Giải Vô địch Thanh niên Nga |
FC Rostov U19 |
vs |
Ural U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.25
0.72 | 0.72
3.25
0.89 | 1.36 | 0.86
-0.50
0.75 | 0.65
1.25
0.94 | 1.81 |
| |
23:00 | Dinamo Moscow U19 | vs | Zenit St Petersburg U19 | 0.81
0.50
0.76 | 0.86
3.00
0.75 | 3.08
3.50
1.75 | Giải Vô địch Thanh niên Nga |
Dinamo Moscow U19 |
vs |
Zenit St Petersburg U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
0.76 | 0.86
3.00
0.75 | 3.08 | 0.72
0.25
0.89 | 0.87
1.25
0.70 | 3.5 |
| |
|
22:00 | Zlate Moravce | vs | Puchov | 0.77
-1.00
0.80 | 0.83
2.75
0.77 | 1.41
3.86
4.70 | Giải hạng Nhì Slovakia |
Zlate Moravce |
vs |
Puchov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.00
0.80 | 0.83
2.75
0.77 | 1.41 | 0.98
-0.50
0.65 | 0.62
1.00
0.99 | 1.92 |
| |
22:00 | FC Petrzalka | vs | Malzenice | 0.85
-1.00
0.72 | 0.88
2.75
0.73 | 1.44
3.78
4.57 | Giải hạng Nhì Slovakia |
FC Petrzalka |
vs |
Malzenice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.00
0.72 | 0.88
2.75
0.73 | 1.44 | 0.66
-0.25
0.97 | 0.65
1.00
0.94 | 1.95 |
| |
22:00 | FK Humenne | vs | STK 1914 Samorin | 0.74
-1.25
0.83 | 0.83
2.75
0.77 | 1.28
4.23
6.00 | Giải hạng Nhì Slovakia |
FK Humenne |
vs |
STK 1914 Samorin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.25
0.83 | 0.83
2.75
0.77 | 1.28 | 0.83
-0.50
0.77 | 0.62
1.00
0.99 | 1.78 |
| |
22:00 | Liptovsky Mikulas | vs | Zilina II | 0.86
-1.25
0.71 | 0.74
3.00
0.87 | 1.35
4.23
5.00 | Giải hạng Nhì Slovakia |
Liptovsky Mikulas |
vs |
Zilina II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.25
0.71 | 0.74
3.00
0.87 | 1.35 | 0.87
-0.50
0.74 | 0.80
1.25
0.77 | 1.82 |
| |
22:00 | St Lobovna | vs | Lokomotiva Zvolen | 0.80
-0.75
0.78 | 0.83
2.75
0.77 | 1.60
3.50
3.70 | Giải hạng Nhì Slovakia |
St Lobovna |
vs |
Lokomotiva Zvolen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.78 | 0.83
2.75
0.77 | 1.6 | 0.77
-0.25
0.83 | 0.62
1.00
0.99 | 2.08 |
| |
22:00 | Povazska Bystrica | vs | Pohronie | 0.70
-1.00
0.89 | 0.69
2.75
0.92 | 1.38
4.00
4.85 | Giải hạng Nhì Slovakia |
Povazska Bystrica |
vs |
Pohronie |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-1.00
0.89 | 0.69
2.75
0.92 | 1.38 | 0.92
-0.50
0.69 | 0.92
1.25
0.67 | 1.87 |
| |
22:00 | Tatran Presov | vs | Slovan Bratislava II | 0.78
-1.50
0.80 | 0.83
2.75
0.77 | 1.20
4.70
7.75 | Giải hạng Nhì Slovakia |
Tatran Presov |
vs |
Slovan Bratislava II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.50
0.80 | 0.83
2.75
0.77 | 1.2 | 0.69
-0.50
0.93 | 0.97
1.25
0.63 | 1.63 |
| |
|
23:30 | Union Molinense | vs | Muleno CF | 0.73
-1.25
0.84 | 0.66
2.75
0.97 | 1.28
4.23
6.50 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Union Molinense |
vs |
Muleno CF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.25
0.84 | 0.66
2.75
0.97 | 1.28 | 0.76
-0.50
0.85 | 0.83
1.25
0.74 | 1.71 |
| |
|
22:00 | Polissya Zhytomyr | vs | Dynamo Kiev | 0.71
0.75
0.86 | 0.85
2.25
0.76 | 3.78
3.13
1.68 | Giải Ngoại hạng Ukraine |
Polissya Zhytomyr |
vs |
Dynamo Kiev |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.75
0.86 | 0.85
2.25
0.76 | 3.78 | 0.79
0.25
0.81 | 0.94
1.00
0.65 | 4.5 | 0.89
0.75
0.99 | 0.96
2.25
0.90 | 3.85 | 0.92
0.25
0.96 | 0.64
0.75
-0.78 | 4.8 |
| |
|
23:00 | Gerasdorf | vs | Wienerberg | 0.84
0.00
0.73 | 0.83
3.00
0.74 | 2.32
3.33
2.14 | Giải Landesliga Áo |
Gerasdorf |
vs |
Wienerberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.73 | 0.83
3.00
0.74 | 2.32 | 0.75
0.00
0.75 | 0.75
1.25
0.75 | 2.78 |
| |
23:00 | Donau Vienna | vs | Vorwarts Brigittenau | 0.75
-0.75
0.82 | 0.72
2.75
0.85 | 1.50
3.56
3.94 | Giải Landesliga Áo |
Donau Vienna |
vs |
Vorwarts Brigittenau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.82 | 0.72
2.75
0.85 | 1.5 | 0.62
-0.25
0.92 | 0.86
1.25
0.66 | 1.88 |
| |
23:30 | FC KAC | vs | ATUS Ferlach | 0.93
-0.50
0.66 | 0.80
2.75
0.78 | 1.89
3.27
2.75 | Giải Landesliga Áo |
FC KAC |
vs |
ATUS Ferlach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.66 | 0.80
2.75
0.78 | 1.89 | 0.94
-0.25
0.60 | 0.53
1.00
-0.95 | 2.29 |
| |
Giải hạng Nhất Azerbaijan |
20:00 | Qaradag Lokbatan | vs | Moik Baku | 0.68
-0.50
0.91 | 0.65
2.25
0.94 | 1.67
3.17
3.50 | Giải hạng Nhất Azerbaijan |
Qaradag Lokbatan |
vs |
Moik Baku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.50
0.91 | 0.65
2.25
0.94 | 1.67 | 0.86
-0.25
0.66 | 0.85
1.00
0.67 | 2.24 |
| |
20:00 | Zaqatala | vs | Karvan Evlakh | 0.72
0.25
0.85 | 0.70
2.75
0.88 | 2.56
3.27
1.99 | Giải hạng Nhất Azerbaijan |
Zaqatala |
vs |
Karvan Evlakh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.25
0.85 | 0.70
2.75
0.88 | 2.56 | 0.98
0.00
0.58 | 0.89
1.25
0.63 | 3.08 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Síp |
23:00 | Nea Salamis | vs | Anorthosis Famagusta | 0.89
0.25
0.69 | 0.79
3.00
0.79 | 2.68
3.38
1.88 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
Nea Salamis |
vs |
Anorthosis Famagusta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.69 | 0.79
3.00
0.79 | 2.68 | 0.61
0.25
0.93 | 0.79
1.25
0.72 | 3.13 |
| |
Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
20:00 | Spaeri | vs | Gonio | 0.80
-1.00
0.77 | 0.88
3.00
0.70 | 1.43
3.70
4.33 | Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
Spaeri |
vs |
Gonio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.00
0.77 | 0.88
3.00
0.70 | 1.43 | 0.94
-0.50
0.60 | 0.83
1.25
0.68 | 1.91 |
| |
20:00 | Sioni Bolnisi | vs | Merani Martvili | 0.78
-0.75
0.80 | 0.99
2.50
0.62 | 1.59
3.13
4.00 | Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
Sioni Bolnisi |
vs |
Merani Martvili |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.80 | 0.99
2.50
0.62 | 1.59 | 0.69
-0.25
0.82 | 0.84
1.00
0.67 | 2.03 |
| |
21:00 | Dinamo Tbilisi II | vs | Saburtalo II | 0.59
-0.50
-0.97 | 0.68
2.50
0.91 | 1.57
3.44
3.70 | Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
Dinamo Tbilisi II |
vs |
Saburtalo II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-0.50
-0.97 | 0.68
2.50
0.91 | 1.57 | 0.75
-0.25
0.75 | 0.63
1.00
0.90 | 2.06 |
| |
22:00 | Lokomotivi | vs | Meshakhte | 0.88
-0.50
0.70 | 0.68
2.25
0.91 | 1.84
3.13
2.98 | Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
Lokomotivi |
vs |
Meshakhte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.70 | 0.68
2.25
0.91 | 1.84 | 0.97
-0.25
0.58 | 0.80
1.00
0.71 | 2.37 |
| |
22:00 | Rustavi | vs | Samtredia | 0.58
-0.50
-0.94 | 0.67
2.25
0.92 | 1.53
3.22
4.23 | Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
Rustavi |
vs |
Samtredia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
-0.50
-0.94 | 0.67
2.25
0.92 | 1.53 | 0.68
-0.25
0.83 | 0.80
1.00
0.71 | 2.01 |
| |
|
20:00 | Miedz Legnica II | vs | Gornik Zabrze II | 0.81
-0.75
0.76 | 0.77
2.75
0.80 | 1.60
3.38
3.56 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Miedz Legnica II |
vs |
Gornik Zabrze II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.76 | 0.77
2.75
0.80 | 1.6 | 0.78
-0.25
0.73 | 0.83
1.25
0.68 | 2.08 |
| |
22:00 | Czarni Polaniec | vs | Wisloka Debica | 0.76
-0.50
0.81 | 0.61
3.00
1.00 | 1.73
3.38
3.08 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Czarni Polaniec |
vs |
Wisloka Debica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
0.81 | 0.61
3.00
1.00 | 1.73 | 0.74
-0.25
0.77 | 0.67
1.25
0.85 | 2.0 |
| |
23:00 | Zawisza Bydgoszcz | vs | Lech Poznan II | -0.96
-0.25
0.59 | 0.61
2.50
1.00 | 2.24
3.22
2.26 | Giải hạng Ba Ba Lan |
Zawisza Bydgoszcz |
vs |
Lech Poznan II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.59 | 0.61
2.50
1.00 | 2.24 | 0.72
0.00
0.79 | 0.55
1.00
-0.98 | 2.75 |
| |
Giải hạng Ba Romania (Liga III) |
22:00 | Tunari | vs | Blejoi Vispesti | 0.72
-1.50
0.86 | 0.72
3.25
0.86 | 1.20
4.85
6.25 | Giải hạng Ba Romania (Liga III) |
Tunari |
vs |
Blejoi Vispesti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-1.50
0.86 | 0.72
3.25
0.86 | 1.2 | 0.89
-0.75
0.64 | 0.63
1.25
0.90 | 1.62 |
| |
|
22:00 | Maribor U19 | vs | NK Bravo U19 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.63
3.25
0.98 | 1.87
3.63
2.58 | Giải U19 Slovenia |
Maribor U19 |
vs |
NK Bravo U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.87 | 0.63
3.25
0.98 | 1.87 | 0.86
-0.25
0.66 | 0.82
1.50
0.69 | 2.25 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Viu1ec7t Nam (V.League 1) |
19:15 | Cong An Ha Noi | vs | Hong Linh Ha Tinh | -0.65
-0.25
0.44 | -0.61
0.50
0.36 | 3.50
1.29
10.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Viu1ec7t Nam (V.League 1) |
Cong An Ha Noi |
vs |
Hong Linh Ha Tinh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.65
-0.25
0.44 | -0.61
0.50
0.36 | 3.5 | | | |
| |
19:15 | TP Ho Chi Minh | vs | Hai Phong | -0.98
0.00
0.78 | -0.42
0.50
0.16 | 7.75
1.14
6.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Viu1ec7t Nam (V.League 1) |
TP Ho Chi Minh |
vs |
Hai Phong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.78 | -0.42
0.50
0.16 | 7.75 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
20:00 | Silivrispor | vs | Mazidagi Fosfatspor | -0.89
-0.25
0.68 | 0.69
0.75
-0.93 | 2.61
1.94
4.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Silivrispor |
vs |
Mazidagi Fosfatspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.68 | 0.69
0.75
-0.93 | 2.61 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Israel |
20:00 | Kafr Qasim | vs | Hapoel Nof HaGalil | -0.97
0.00
0.75 | 0.93
1.00
0.82 | 3.33
2.08
2.89 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Israel |
Kafr Qasim |
vs |
Hapoel Nof HaGalil |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.75 | 0.93
1.00
0.82 | 3.33 | | | |
| |
20:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | vs | Hapoel Kfar Saba | 0.79
-0.25
0.99 | 0.91
4.50
0.84 | 5.00
3.22
1.62 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Israel |
Bnei Yehuda Tel Aviv |
vs |
Hapoel Kfar Saba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.99 | 0.91
4.50
0.84 | 5.0 | | | |
| |
20:00 | Hapoel Acre | vs | Hapoel Umm Al Fahm | 0.74
-0.50
0.94 | 0.89
4.50
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Israel |
Hapoel Acre |
vs |
Hapoel Umm Al Fahm |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.94 | 0.89
4.50
0.80 | | | | |
| |
20:00 | Hapoel Raanana | vs | Hapoel Ironi Ramat Hasharon | 0.87
0.00
0.91 | 0.96
3.50
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Israel |
Hapoel Raanana |
vs |
Hapoel Ironi Ramat Hasharon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.91 | 0.96
3.50
0.78 | | | | |
| |
Cu00fap Liga Revelacao U23 |
20:00 | Academico Viseu U23 | vs | Estoril U23 | 0.97
-0.25
0.81 | 0.81
3.25
0.94 | 2.27
2.55
3.44 | Cu00fap Liga Revelacao U23 |
Academico Viseu U23 |
vs |
Estoril U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.81 | 0.81
3.25
0.94 | 2.27 | | | |
| |
Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
20:00 | Andijan | vs | Neftchi Fargona | 0.98
0.00
0.80 | 0.70
2.00
-0.96 | 11.50
3.86
1.28 | Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
Andijan |
vs |
Neftchi Fargona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.80 | 0.70
2.00
-0.96 | 11.5 | | | |
| |
Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
19:00 | Maranhao U20 | vs | Moto Club MA U20 | 0.77
0.00
0.87 | -0.31
4.50
0.15 | 7.25
1.13
7.50 | Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
Maranhao U20 |
vs |
Moto Club MA U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.87 | -0.31
4.50
0.15 | 7.25 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Croatia |
20:50 | NK Sesvete | vs | Croatia Zmijavci | -0.99
0.00
0.66 | 0.85
2.00
0.76 | 2.77
2.76
2.29 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Croatia |
NK Sesvete |
vs |
Croatia Zmijavci |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.66 | 0.85
2.00
0.76 | 2.77 | 0.95
0.00
0.68 | 0.81
0.75
0.76 | 3.56 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Ai Cu1eadp |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ukraine |
19:30 | Zorya Lugansk | vs | Shakhtar Donetsk | -0.97
0.00
0.65 | 0.69
0.50
0.93 | 4.00
1.65
3.27 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ukraine |
Zorya Lugansk |
vs |
Shakhtar Donetsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.65 | 0.69
0.50
0.93 | 4.0 | | | | -0.39
-0.50
0.27 | 0.68
1.50
-0.83 | 3.6 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Zanzibar |
20:00 | Uhamiaji | vs | Mafunzo FC | -0.95
0.00
0.63 | 0.89
1.00
0.72 | 3.38
2.02
2.69 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Zanzibar |
Uhamiaji |
vs |
Mafunzo FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.63 | 0.89
1.00
0.72 | 3.38 | | | |
| |
20:00 | JKU FC | vs | KMKM | 0.80
-0.25
0.84 | 0.96
2.25
0.67 | 1.13
4.70
16.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Zanzibar |
JKU FC |
vs |
KMKM |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.84 | 0.96
2.25
0.67 | 1.13 | | | |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
21:00 | Philippines (E) | vs | Singapore (E) | -0.83
0.00
0.60 | -0.79
0.50
0.59 | 5.75
1.44
4.23 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Philippines (E) |
vs |
Singapore (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.83
0.00
0.60 | -0.79
0.50
0.59 | 5.75 | -0.87
0.00
0.62 | | |
| |
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
20:49 | Croatia (S) (HRV) | vs | Portugal (S) | 0.64
0.00
-0.89 | -0.93
2.75
0.70 | 3.38
1.73
4.33 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Croatia (S) (HRV) |
vs |
Portugal (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
-0.89 | -0.93
2.75
0.70 | 3.38 | | | |
| |
20:54 | Netherlands (S) | vs | Czech Republic (S) | 0.81
-0.50
0.89 | 0.97
2.50
0.78 | 1.08
7.00
10.00 | Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
Netherlands (S) |
vs |
Czech Republic (S) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.89 | 0.97
2.50
0.78 | 1.08 | | | |
| |