Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
18:00 | Newcastle | vs | Chelsea | 0.86
-0.25
1.00 | 0.86
3.00
0.98 | 2.07
3.50
2.79 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Newcastle |
vs |
Chelsea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
1.00 | 0.86
3.00
0.98 | 2.07 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.92
1.25
0.92 | 2.52 | 0.90
-0.25
0.98 | -0.86
3.25
0.72 | 2.16 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.94
1.25
0.92 | 2.54 |
| |
20:15 | Manchester United | vs | West Ham | 0.92
-0.50
0.94 | 0.98
2.75
0.86 | 1.85
3.50
3.33 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Manchester United |
vs |
West Ham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.94 | 0.98
2.75
0.86 | 1.85 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.71
1.00
-0.87 | 2.4 | 0.93
-0.50
0.95 | 0.99
2.75
0.87 | 1.93 | -0.97
-0.25
0.83 | 0.72
1.00
-0.86 | 2.42 |
| |
20:15 | Tottenham | vs | Crystal Palace | 1.00
0.00
0.86 | 0.85
3.00
0.99 | 2.47
3.50
2.30 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Tottenham |
vs |
Crystal Palace |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.86 | 0.85
3.00
0.99 | 2.47 | 0.95
0.00
0.89 | 0.93
1.25
0.91 | 3.04 | -0.78
-0.25
0.66 | 0.85
3.00
-0.99 | 2.59 | 0.98
0.00
0.88 | 0.94
1.25
0.92 | 3.1 |
| |
20:15 | Nottingham Forest | vs | Leicester City | -0.98
-1.50
0.84 | 0.84
2.75
1.00 | 1.27
4.70
7.75 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Nottingham Forest |
vs |
Leicester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.50
0.84 | 0.84
2.75
1.00 | 1.27 | 0.81
-0.50
-0.94 | -0.91
1.25
0.75 | 1.8 | 0.99
-1.50
0.89 | 0.90
2.75
0.96 | 1.31 | 0.82
-0.50
-0.94 | -0.89
1.25
0.75 | 1.82 |
| |
22:30 | Liverpool | vs | Arsenal | -0.93
-0.50
0.79 | 0.90
2.75
0.94 | 1.99
3.33
3.08 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Liverpool |
vs |
Arsenal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.79 | 0.90
2.75
0.94 | 1.99 | -0.86
-0.25
0.73 | -0.87
1.25
0.71 | 2.5 | 0.75
-0.25
-0.88 | 0.70
2.50
-0.84 | 2.04 | -0.89
-0.25
0.77 | 0.70
1.00
-0.84 | 2.52 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 | Empoli | vs | Parma | 0.84
-0.25
-0.94 | -0.99
2.50
0.85 | 2.04
3.22
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Empoli |
vs |
Parma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.94 | -0.99
2.50
0.85 | 2.04 | -0.78
-0.25
0.64 | -0.95
1.00
0.82 | 2.74 | 0.84
-0.25
-0.94 | -0.98
2.50
0.86 | 2.13 | 0.62
0.00
-0.74 | -0.95
1.00
0.83 | 2.77 |
| |
17:30 | Udinese | vs | Monza | 0.80
-1.00
-0.93 | 0.85
2.50
0.99 | 1.39
4.00
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Udinese |
vs |
Monza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.00
-0.93 | 0.85
2.50
0.99 | 1.39 | -0.99
-0.50
0.83 | 0.84
1.00
1.00 | 2.0 | 0.81
-1.00
-0.93 | 0.86
2.50
1.00 | 1.45 | -0.98
-0.50
0.84 | 0.85
1.00
-0.99 | 2.02 |
| |
20:00 | Verona | vs | Lecce | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.96
2.25
0.88 | 2.08
2.92
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Verona |
vs |
Lecce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
-0.99 | 0.96
2.25
0.88 | 2.08 | -0.85
-0.25
0.70 | -0.88
1.00
0.72 | 2.67 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.97
2.25
0.89 | 2.17 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.68
0.75
-0.83 | 2.69 |
| |
23:00 | Torino | vs | Inter Milan | 0.82
1.00
-0.95 | 0.97
2.50
0.87 | 5.75
4.00
1.50 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Torino |
vs |
Inter Milan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.00
-0.95 | 0.97
2.50
0.87 | 5.75 | -0.89
0.25
0.74 | 0.93
1.00
0.91 | 5.5 | 0.83
1.00
-0.95 | 0.98
2.50
0.88 | 5.9 | 0.68
0.50
-0.83 | 0.94
1.00
0.92 | 5.5 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 | Atletico Madrid | vs | Real Sociedad | 0.90
-0.75
0.99 | -0.94
2.50
0.81 | 1.57
3.56
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Atletico Madrid |
vs |
Real Sociedad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.99 | -0.94
2.50
0.81 | 1.57 | 0.79
-0.25
-0.93 | -0.96
1.00
0.83 | 2.19 | -0.83
-1.00
0.72 | -0.94
2.50
0.82 | 1.64 | 0.80
-0.25
-0.93 | -0.96
1.00
0.84 | 2.21 |
| |
19:00 | Leganes | vs | Espanyol | -0.95
-0.25
0.82 | 0.91
2.00
0.93 | 2.23
2.92
2.97 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Leganes |
vs |
Espanyol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.82 | 0.91
2.00
0.93 | 2.23 | 0.65
0.00
-0.81 | 0.85
0.75
0.99 | 3.08 | -0.95
-0.25
0.83 | 0.92
2.00
0.94 | 2.33 | 0.66
0.00
-0.80 | 0.86
0.75
1.00 | 3.1 |
| |
21:15 | Barcelona | vs | Real Madrid | 0.95
-0.50
0.91 | 0.81
3.50
-0.97 | 1.88
3.70
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Barcelona |
vs |
Real Madrid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.91 | 0.81
3.50
-0.97 | 1.88 | -0.94
-0.25
0.79 | 0.99
1.50
0.85 | 2.36 | 0.96
-0.50
0.92 | 0.65
3.25
-0.79 | 1.96 | -0.94
-0.25
0.80 | 0.69
1.25
-0.83 | 2.38 |
| |
23:30 | Athletic Bilbao | vs | Deportivo Alaves | 0.86
-0.50
1.00 | 0.88
2.00
0.96 | 1.79
3.13
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Athletic Bilbao |
vs |
Deportivo Alaves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
1.00 | 0.88
2.00
0.96 | 1.79 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.81
0.75
-0.97 | 2.49 | -0.88
-0.75
0.75 | 0.90
2.00
0.96 | 1.87 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.83
0.75
-0.97 | 2.51 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
20:30 | Bayer Leverkusen | vs | Borussia Dortmund | -0.94
0.00
0.81 | 0.94
3.25
0.90 | 2.52
3.56
2.21 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayer Leverkusen |
vs |
Borussia Dortmund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.81 | 0.94
3.25
0.90 | 2.52 | 0.92
0.00
0.92 | 0.83
1.25
-0.99 | 2.9 | -0.78
-2.75
0.67 | 0.88
4.25
1.00 | 1.15 | -0.80
-1.25
0.68 | 0.80
1.75
-0.93 | 1.47 |
| |
22:30 | Eintracht Frankfurt | vs | St Pauli | 0.83
-1.00
-0.96 | 0.91
2.75
0.93 | 1.45
4.00
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Eintracht Frankfurt |
vs |
St Pauli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
-0.96 | 0.91
2.75
0.93 | 1.45 | 0.71
-0.25
-0.87 | 0.71
1.00
-0.87 | 2.17 | 0.84
-1.00
-0.96 | 0.90
2.75
0.96 | 1.51 | 0.72
-0.25
-0.86 | -0.86
1.25
0.72 | 2.19 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
00:00 | Benfica | vs | Sporting Lisbon | 0.86
-0.25
0.99 | 0.89
2.75
0.94 | 2.19
3.50
2.97 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Benfica |
vs |
Sporting Lisbon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.99 | 0.89
2.75
0.94 | 2.19 | -0.88
-0.25
0.67 | -0.88
1.25
0.68 | 2.7 | 0.88
-0.25
-0.99 | 0.91
2.75
0.96 | 2.19 | -0.85
-0.25
0.69 | 0.68
1.00
-0.84 | 2.7 |
| |
02:30 | Gil Vicente | vs | Arouca | -0.95
-0.25
0.80 | 0.90
2.25
0.93 | 2.32
3.22
2.97 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Gil Vicente |
vs |
Arouca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.80 | 0.90
2.25
0.93 | 2.32 | 0.68
0.00
-0.88 | -0.92
1.00
0.71 | 2.99 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.92
2.25
0.95 | 2.32 | 0.70
0.00
-0.86 | 0.66
0.75
-0.83 | 2.99 |
| |
02:30 | Casa Pia | vs | Sporting Braga | 0.77
1.00
-0.93 | -0.97
2.50
0.80 | 6.00
3.78
1.56 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Casa Pia |
vs |
Sporting Braga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
1.00
-0.93 | -0.97
2.50
0.80 | 6.0 | -0.94
0.25
0.74 | 0.99
1.00
0.80 | 5.5 | -0.85
0.75
0.74 | -0.95
2.50
0.82 | 5.9 | -0.93
0.25
0.76 | -0.98
1.00
0.82 | 5.6 |
| |
21:30 | Estrela | vs | AVS | 0.95
-0.50
0.89 | 0.95
2.25
0.87 | 1.97
3.33
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Estrela |
vs |
AVS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.89 | 0.95
2.25
0.87 | 1.97 | -0.99
-0.25
0.79 | -0.93
1.00
0.73 | 2.53 | 0.97
-0.50
0.91 | 0.97
2.25
0.89 | 1.97 | -0.97
-0.25
0.81 | -0.92
1.00
0.75 | 2.53 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
02:00 | Reims | vs | Saint Etienne | -0.94
-0.50
0.80 | 0.81
2.75
-0.97 | 2.08
3.63
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Reims |
vs |
Saint Etienne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.80 | 0.81
2.75
-0.97 | 2.08 | -0.85
-0.25
0.70 | -0.93
1.25
0.78 | 2.58 | -0.93
-0.50
0.82 | 0.83
2.75
-0.95 | 2.08 | -0.84
-0.25
0.72 | -0.93
1.25
0.80 | 2.58 |
| |
02:00 | Toulouse | vs | Lens | -0.97
-0.25
0.83 | 0.83
2.50
-0.99 | 2.21
3.44
2.95 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Toulouse |
vs |
Lens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.83 | 0.83
2.50
-0.99 | 2.21 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.78
1.00
-0.93 | 2.79 | -0.96
-0.25
0.86 | 0.78
2.50
-0.90 | 2.2 | 0.71
0.00
-0.83 | 0.76
1.00
-0.88 | 2.76 |
| |
02:00 | Montpellier | vs | Paris Saint Germain | 0.89
1.75
0.97 | 0.81
3.50
-0.97 | 7.75
5.75
1.28 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Montpellier |
vs |
Paris Saint Germain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
1.75
0.97 | 0.81
3.50
-0.97 | 7.75 | 0.96
0.75
0.88 | 0.91
1.50
0.93 | 6.25 | 0.91
1.75
0.99 | 0.83
3.50
-0.95 | 7.7 | 0.98
0.75
0.90 | 0.93
1.50
0.95 | 6.3 |
| |
02:00 | Rennes | vs | Nice | 0.88
0.50
0.98 | 0.90
2.75
0.94 | 3.27
3.63
2.00 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Rennes |
vs |
Nice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.98 | 0.90
2.75
0.94 | 3.27 | 0.79
0.25
-0.95 | -0.83
1.25
0.68 | 4.0 |
| |
02:00 | Auxerre | vs | Nantes | 0.77
0.25
-0.91 | 0.92
2.50
0.92 | 2.80
3.33
2.35 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Auxerre |
vs |
Nantes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.91 | 0.92
2.50
0.92 | 2.8 | 0.99
0.00
0.85 | 0.87
1.00
0.97 | 3.27 | -0.89
0.00
0.79 | 0.94
2.50
0.94 | 2.8 | -0.99
0.00
0.87 | 0.89
1.00
0.99 | 3.3 |
| |
02:00 | Monaco | vs | Lyon | 0.82
-0.50
-0.96 | 0.79
3.25
-0.95 | 1.84
4.33
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Monaco |
vs |
Lyon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.96 | 0.79
3.25
-0.95 | 1.84 | 0.94
-0.25
0.90 | -0.92
1.50
0.76 | 2.38 | -0.85
-0.75
0.75 | 0.81
3.25
-0.93 | 1.84 | 0.96
-0.25
0.92 | -0.90
1.50
0.78 | 2.38 |
| |
02:00 | Le Havre | vs | Marseille | -0.95
1.00
0.81 | 0.97
3.00
0.87 | 6.00
4.33
1.47 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Le Havre |
vs |
Marseille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
1.00
0.81 | 0.97
3.00
0.87 | 6.0 | 0.80
0.50
-0.96 | -0.99
1.25
0.83 | 5.0 | -0.93
1.00
0.83 | 0.99
3.00
0.89 | 6 | 0.82
0.50
-0.94 | -0.97
1.25
0.85 | 4.95 |
| |
02:00 | Brest | vs | Lille | 0.85
0.75
-0.99 | -0.98
2.75
0.82 | 3.94
3.70
1.80 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Brest |
vs |
Lille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
-0.99 | -0.98
2.75
0.82 | 3.94 | 0.95
0.25
0.89 | 0.77
1.00
-0.93 | 4.23 | -0.90
0.50
0.80 | 0.83
2.50
-0.95 | 3.95 | 0.97
0.25
0.91 | 0.79
1.00
-0.92 | 4.25 |
| |
02:00 | Angers | vs | Strasbourg | -0.93
0.50
0.79 | -0.97
2.75
0.81 | 3.86
3.70
1.81 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Angers |
vs |
Strasbourg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.50
0.79 | -0.97
2.75
0.81 | 3.86 | 0.85
0.25
0.99 | 0.77
1.00
-0.93 | 3.86 | -0.92
0.50
0.81 | -0.96
2.75
0.84 | 3.9 | 0.87
0.25
-0.99 | 0.78
1.00
-0.90 | 3.85 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
00:00 | San Lorenzo BA | vs | Tigre | -0.95
-0.25
0.80 | 0.91
1.75
0.92 | 2.42
2.76
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
San Lorenzo BA |
vs |
Tigre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.80 | 0.91
1.75
0.92 | 2.42 | 0.60
0.00
-0.81 | -0.98
0.75
0.78 | 3.13 | -0.94
-0.25
0.83 | 0.93
1.75
0.94 | 2.42 | 0.63
0.00
-0.79 | -0.96
0.75
0.80 | 3.15 |
| |
02:30 | Rosario Central | vs | Estudiantes LP | -0.98
-0.25
0.83 | -0.94
2.00
0.77 | 2.36
2.88
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Rosario Central |
vs |
Estudiantes LP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.83 | -0.94
2.00
0.77 | 2.36 | 0.66
0.00
-0.86 | 0.91
0.75
0.89 | 3.22 | -0.96
-0.25
0.85 | -0.93
2.00
0.79 | 2.36 | 0.68
0.00
-0.84 | 0.93
0.75
0.91 | 3.2 |
| |
04:45 | Racing Club | vs | CA Platense | 0.86
-0.50
0.99 | 0.81
2.00
-0.98 | 1.88
3.22
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Racing Club |
vs |
CA Platense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.99 | 0.81
2.00
-0.98 | 1.88 | 0.98
-0.25
0.82 | 0.73
0.75
-0.93 | 2.51 | 0.88
-0.50
-0.99 | 0.83
2.00
-0.96 | 1.88 | 1.00
-0.25
0.84 | 0.75
0.75
-0.92 | 2.51 |
| |
07:00 | Boca Juniors | vs | Lanus | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.91
2.00
0.92 | 2.12
3.08
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Boca Juniors |
vs |
Lanus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.91
2.00
0.92 | 2.12 | -0.88
-0.25
0.68 | 0.80
0.75
0.99 | 2.77 | -0.90
-0.50
0.79 | 0.92
2.00
0.95 | 2.11 | -0.88
-0.25
0.71 | 0.81
0.75
-0.97 | 2.77 |
| |
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
02:00 | Fortaleza EC | vs | Juventude | 0.88
-0.75
0.97 | 0.90
2.25
0.93 | 1.69
3.44
5.00 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Fortaleza EC |
vs |
Juventude |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
0.97 | 0.90
2.25
0.93 | 1.69 | 0.75
-0.25
-0.95 | -0.96
1.00
0.76 | 2.21 | 0.90
-0.75
0.99 | 0.92
2.25
0.95 | 1.69 | 0.77
-0.25
-0.93 | -0.94
1.00
0.78 | 2.21 |
| |
04:30 | Mirassol SP | vs | Corinthians SP | -0.91
0.00
0.76 | 0.93
2.25
0.90 | 2.86
3.27
2.38 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Mirassol SP |
vs |
Corinthians SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.00
0.76 | 0.93
2.25
0.90 | 2.86 | -0.93
0.00
0.72 | -0.94
1.00
0.74 | 3.7 | 0.73
0.25
-0.84 | 0.95
2.25
0.92 | 2.86 | -0.90
0.00
0.74 | -0.93
1.00
0.76 | 3.7 |
| |
04:30 | Gremio | vs | RB Bragantino SP | -0.99
-0.25
0.84 | 0.91
2.25
0.92 | 2.33
3.22
2.94 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Gremio |
vs |
RB Bragantino SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.84 | 0.91
2.25
0.92 | 2.33 | 0.67
0.00
-0.88 | -0.96
1.00
0.76 | 2.9 | -0.97
-0.25
0.86 | 0.93
2.25
0.94 | 2.33 | 0.69
0.00
-0.85 | -0.94
1.00
0.78 | 2.95 |
| |
04:30 | Vitoria BA | vs | Vasco Da Gama | 0.80
-0.25
-0.95 | 0.82
2.00
-0.99 | 2.14
3.13
3.38 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Vitoria BA |
vs |
Vasco Da Gama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.95 | 0.82
2.00
-0.99 | 2.14 | -0.88
-0.25
0.68 | 0.72
0.75
-0.93 | 2.77 | 0.82
-0.25
-0.93 | 0.84
2.00
-0.97 | 2.14 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.74
0.75
-0.90 | 2.77 |
| |
07:00 | CR Flamengo RJ | vs | Bahia BA | 0.90
-1.25
0.95 | 0.91
2.50
0.92 | 1.36
4.50
8.50 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
CR Flamengo RJ |
vs |
Bahia BA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.25
0.95 | 0.91
2.50
0.92 | 1.36 | 0.82
-0.50
0.98 | 0.82
1.00
0.98 | 1.84 | 0.91
-1.25
0.98 | 0.92
2.50
0.95 | 1.35 | 0.84
-0.50
1.00 | 0.83
1.00
-0.99 | 1.84 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:00 | Changchun Yatai | vs | Henan Songshan Longmen | 0.77
0.25
0.95 | 0.85
2.50
0.89 | 2.72
3.27
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Changchun Yatai |
vs |
Henan Songshan Longmen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.95 | 0.85
2.50
0.89 | 2.72 | -0.94
0.00
0.68 | 0.78
1.00
0.96 | 3.44 | 0.81
0.25
0.99 | 0.88
2.50
0.92 | 2.72 | -0.92
0.00
0.71 | 0.81
1.00
0.99 | 3.45 |
| |
18:00 | Tianjin Tigers | vs | Yunnan Yukun | 0.82
-0.50
0.90 | 0.79
2.75
0.95 | 1.86
3.63
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Tianjin Tigers |
vs |
Yunnan Yukun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.90 | 0.79
2.75
0.95 | 1.86 | 0.93
-0.25
0.81 | 1.00
1.25
0.74 | 2.36 | 0.86
-0.50
0.94 | 0.82
2.75
0.98 | 1.86 | 0.96
-0.25
0.84 | -0.97
1.25
0.77 | 2.36 |
| |
18:35 | Wuhan Three Towns | vs | Dalian Zhixing | 0.89
-0.25
0.83 | 0.74
2.50
1.00 | 2.14
3.27
2.86 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Wuhan Three Towns |
vs |
Dalian Zhixing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.83 | 0.74
2.50
1.00 | 2.14 | 0.63
0.00
-0.89 | 0.71
1.00
-0.97 | 2.7 | 0.92
-0.25
0.88 | -0.97
2.75
0.77 | 2.14 | 0.65
0.00
-0.85 | 0.76
1.00
-0.96 | 2.68 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
03:00 | Envigado | vs | Rionegro Aguilas | 0.95
0.00
0.77 | 0.81
1.75
0.91 | 2.77
2.77
2.52 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Envigado |
vs |
Rionegro Aguilas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.77 | 0.81
1.75
0.91 | 2.77 | 0.92
0.00
0.82 | 0.97
0.75
0.75 | 3.78 | 0.99
0.00
0.81 | 0.84
1.75
0.94 | 2.77 | 0.95
0.00
0.85 | 1.00
0.75
0.78 | 3.75 |
| |
05:10 | Fortaleza | vs | La Equidad | 0.84
-0.25
0.88 | 0.72
2.00
1.00 | 2.07
3.08
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Fortaleza |
vs |
La Equidad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.88 | 0.72
2.00
1.00 | 2.07 | -0.85
-0.25
0.59 | 0.71
0.75
-0.99 | 2.76 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.75
2.00
-0.97 | 2.07 | -0.83
-0.25
0.62 | 0.74
0.75
-0.96 | 2.76 |
| |
07:20 | Independiente Santa Fe | vs | Junior Barranquilla | 0.68
-1.00
-0.96 | 0.89
2.25
0.83 | 1.38
4.00
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Independiente Santa Fe |
vs |
Junior Barranquilla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-1.00
-0.96 | 0.89
2.25
0.83 | 1.38 | 0.58
-0.25
-0.84 | 0.63
0.75
-0.92 | 1.96 | 0.72
-1.00
-0.93 | 0.92
2.25
0.86 | 1.38 | 0.61
-0.25
-0.81 | 0.66
0.75
-0.88 | 1.96 |
| |
|
20:00 | FF Jaro | vs | HJK Helsinki | 0.98
0.75
0.86 | 0.98
2.50
0.84 | 4.70
3.70
1.67 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
FF Jaro |
vs |
HJK Helsinki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.75
0.86 | 0.98
2.50
0.84 | 4.7 | -0.97
0.25
0.79 | 0.93
1.00
0.89 | 5.35 | 1.00
0.75
0.88 | 0.96
2.50
0.90 | 4.7 | -0.94
0.25
0.80 | 0.93
1.00
0.93 | 5.3 |
| |
|
01:30 | Hamburger SV | vs | Ulm | 0.84
-1.25
-0.99 | 0.78
3.00
-0.95 | 1.39
5.00
6.25 | Giải hạng Nhì Đức |
Hamburger SV |
vs |
Ulm |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.25
-0.99 | 0.78
3.00
-0.95 | 1.39 | 0.84
-0.50
0.99 | 0.88
1.25
0.95 | 1.86 | 0.86
-1.25
-0.97 | 0.80
3.00
-0.93 | 1.39 | 0.86
-0.50
-0.99 | 0.90
1.25
0.97 | 1.86 |
| |
18:30 | Hannover | vs | Greuther Furth | -0.95
-0.50
0.79 | 0.84
2.75
0.98 | 2.07
3.63
3.08 | Giải hạng Nhì Đức |
Hannover |
vs |
Greuther Furth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.79 | 0.84
2.75
0.98 | 2.07 | -0.91
-0.25
0.73 | -0.94
1.25
0.76 | 2.61 | -0.93
-0.50
0.81 | 0.86
2.75
1.00 | 2.07 | -0.89
-0.25
0.75 | -0.93
1.25
0.78 | 2.61 |
| |
18:30 | Jahn Regensburg | vs | Karlsruher SC | 0.80
0.50
-0.96 | -0.95
3.00
0.77 | 3.13
3.63
2.06 | Giải hạng Nhì Đức |
Jahn Regensburg |
vs |
Karlsruher SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
-0.96 | -0.95
3.00
0.77 | 3.13 | 0.75
0.25
-0.93 | -0.96
1.25
0.78 | 3.7 | 0.82
0.50
-0.94 | -0.93
3.00
0.79 | 3.15 | 0.77
0.25
-0.92 | -0.94
1.25
0.80 | 3.7 |
| |
18:30 | Kaiserslautern | vs | SV Darmstadt 98 | 0.99
-0.50
0.84 | 0.79
3.00
-0.97 | 2.02
3.78
3.08 | Giải hạng Nhì Đức |
Kaiserslautern |
vs |
SV Darmstadt 98 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.84 | 0.79
3.00
-0.97 | 2.02 | -0.97
-0.25
0.79 | 0.88
1.25
0.94 | 2.51 | -0.98
-0.50
0.86 | 0.81
3.00
-0.95 | 2.02 | -0.95
-0.25
0.81 | 0.90
1.25
0.96 | 2.51 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
08:00 | Deportivo Toluca | vs | Monterrey | 0.81
-0.50
-0.96 | 0.63
2.50
-0.80 | 1.89
3.78
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Deportivo Toluca |
vs |
Monterrey |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
-0.96 | 0.63
2.50
-0.80 | 1.89 | 0.97
-0.25
0.90 | 0.99
1.25
0.85 | 2.4 |
| |
10:10 | Club America | vs | Pachuca | 0.90
-0.75
0.95 | 0.93
2.50
0.90 | 1.71
3.78
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Club America |
vs |
Pachuca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.95 | 0.93
2.50
0.90 | 1.71 | 0.78
-0.25
-0.92 | 0.79
1.00
-0.95 | 2.23 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
02:00 | Almere City | vs | Sparta Rotterdam | -0.94
0.00
0.79 | 0.86
2.75
0.97 | 2.70
3.56
2.33 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Almere City |
vs |
Sparta Rotterdam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.79 | 0.86
2.75
0.97 | 2.7 | -0.98
0.00
0.81 | -0.92
1.25
0.75 | 3.27 | -0.93
0.00
0.81 | 0.88
2.75
0.99 | 2.7 | -0.96
0.00
0.83 | -0.90
1.25
0.77 | 3.3 |
| |
17:15 | Zwolle | vs | Go Ahead Eagles | 0.93
0.00
0.91 | 0.98
3.00
0.84 | 2.52
3.56
2.49 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Zwolle |
vs |
Go Ahead Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.91 | 0.98
3.00
0.84 | 2.52 | 0.98
0.00
0.84 | 1.00
1.25
0.82 | 3.13 | 0.95
0.00
0.93 | 1.00
3.00
0.86 | 2.52 | 1.00
0.00
0.86 | -0.98
1.25
0.84 | 3.15 |
| |
19:30 | Feyenoord | vs | PSV Eindhoven | 0.96
0.00
0.88 | 0.88
3.25
0.94 | 2.51
3.78
2.41 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Feyenoord |
vs |
PSV Eindhoven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.88 | 0.88
3.25
0.94 | 2.51 | 0.92
0.00
0.90 | 0.76
1.25
-0.94 | 2.93 | 0.69
0.25
-0.81 | 0.90
3.25
0.96 | 2.54 | 0.94
0.00
0.92 | -0.89
1.50
0.75 | 2.93 |
| |
19:30 | Twente | vs | Utrecht | 0.80
0.00
-0.96 | 0.99
3.00
0.83 | 2.35
3.56
2.68 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Twente |
vs |
Utrecht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.99
3.00
0.83 | 2.35 | 0.81
0.00
-0.99 | -0.99
1.25
0.81 | 2.93 | -0.89
-0.25
0.77 | -0.99
3.00
0.85 | 2.35 | 0.83
0.00
-0.97 | -0.97
1.25
0.83 | 2.93 |
| |
21:45 | AZ Alkmaar | vs | Groningen | -0.93
-1.00
0.77 | 0.80
2.50
-0.98 | 1.62
3.94
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
AZ Alkmaar |
vs |
Groningen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.77 | 0.80
2.50
-0.98 | 1.62 | 0.76
-0.25
-0.94 | 0.80
1.00
-0.98 | 2.2 | -0.92
-1.00
0.79 | 0.82
2.50
-0.96 | 1.62 | 0.78
-0.25
-0.93 | 0.82
1.00
-0.96 | 2.2 |
| |
21:45 | Ajax | vs | NEC Nijmegen | 0.83
-1.50
-0.99 | -0.98
3.25
0.80 | 1.30
5.35
8.25 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Ajax |
vs |
NEC Nijmegen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.50
-0.99 | -0.98
3.25
0.80 | 1.3 | -0.96
-0.75
0.78 | 0.82
1.25
1.00 | 1.75 | 0.85
-1.50
-0.97 | 0.77
3.00
-0.92 | 1.3 | -0.94
-0.75
0.80 | 0.84
1.25
-0.98 | 1.75 |
| |
|
18:00 | FK Akron | vs | Akhmat Grozny | 0.98
0.25
0.86 | 0.86
2.50
0.96 | 3.00
3.33
2.13 | Giải Ngoại hạng Nga |
FK Akron |
vs |
Akhmat Grozny |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.86 | 0.86
2.50
0.96 | 3.0 | 0.70
0.25
-0.90 | 0.79
1.00
-0.99 | 4.0 | 1.00
0.25
0.88 | 0.88
2.50
0.98 | 3 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.81
1.00
-0.97 | 4 |
| |
20:30 | Fakel | vs | Lokomotiv Moscow | 0.95
0.25
0.89 | 0.92
2.25
0.90 | 3.22
3.22
2.09 | Giải Ngoại hạng Nga |
Fakel |
vs |
Lokomotiv Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.89 | 0.92
2.25
0.90 | 3.22 | 0.63
0.25
-0.83 | -0.94
1.00
0.74 | 3.94 | 0.97
0.25
0.91 | 0.94
2.25
0.92 | 3.2 | 0.65
0.25
-0.81 | -0.93
1.00
0.76 | 3.95 |
| |
23:30 | Dinamo Moscow | vs | Spartak Moscow | -0.94
0.00
0.78 | 0.88
2.75
0.94 | 2.67
3.44
2.30 | Giải Ngoại hạng Nga |
Dinamo Moscow |
vs |
Spartak Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.78 | 0.88
2.75
0.94 | 2.67 | 0.99
0.00
0.80 | -0.93
1.25
0.72 | 3.27 | 0.75
0.25
-0.88 | 0.90
2.75
0.96 | 2.67 | -0.98
0.00
0.82 | -0.90
1.25
0.74 | 3.3 |
| |
23:30 | Rubin Kazan | vs | FC Rostov | 0.94
-0.25
0.90 | 0.94
2.50
0.88 | 2.23
3.27
2.89 | Giải Ngoại hạng Nga |
Rubin Kazan |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.94
2.50
0.88 | 2.23 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.90
1.00
0.90 | 2.71 | 0.96
-0.25
0.92 | 0.96
2.50
0.90 | 2.23 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.92
1.00
0.92 | 2.71 |
| |
|
01:30 | Chicago Fire | vs | Atlanta United | 0.87
-0.25
0.98 | 0.82
3.00
-0.99 | 2.14
3.70
2.92 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Chicago Fire |
vs |
Atlanta United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.98 | 0.82
3.00
-0.99 | 2.14 | -0.90
-0.25
0.70 | 0.85
1.25
0.95 | 2.59 | 0.89
-0.25
1.00 | 0.84
3.00
-0.97 | 2.14 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.87
1.25
0.97 | 2.59 |
| |
03:30 | Minnesota United | vs | Inter Miami | -0.98
-0.25
0.83 | 0.85
2.75
0.98 | 2.25
3.86
2.88 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Minnesota United |
vs |
Inter Miami |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.83 | 0.85
2.75
0.98 | 2.25 | -0.86
-0.25
0.66 | -0.97
1.25
0.77 | 2.69 | -0.96
-0.25
0.85 | 0.87
2.75
1.00 | 2.25 | 0.66
0.00
-0.83 | -0.95
1.25
0.79 | 2.69 |
| |
03:30 | Toronto FC | vs | DC United | -0.94
-0.25
0.79 | 0.87
2.50
0.96 | 2.36
3.38
2.76 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Toronto FC |
vs |
DC United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.79 | 0.87
2.50
0.96 | 2.36 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.78
1.00
-0.98 | 2.91 | -0.93
-0.25
0.81 | 0.89
2.50
0.98 | 2.36 | 0.76
0.00
-0.93 | 0.80
1.00
-0.96 | 2.91 |
| |
06:30 | New York Red Bulls | vs | LA Galaxy | 0.82
-0.50
-0.97 | 0.99
2.75
0.84 | 1.84
3.70
3.78 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New York Red Bulls |
vs |
LA Galaxy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.97 | 0.99
2.75
0.84 | 1.84 | 0.94
-0.25
0.86 | 0.71
1.00
-0.92 | 2.38 | 0.84
-0.50
-0.95 | -0.99
2.75
0.86 | 1.84 | 0.96
-0.25
0.88 | 0.73
1.00
-0.89 | 2.38 |
| |
06:30 | Philadelphia Union | vs | Columbus Crew | 0.79
0.00
-0.94 | 0.96
2.75
0.87 | 2.36
3.50
2.70 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Philadelphia Union |
vs |
Columbus Crew |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.94 | 0.96
2.75
0.87 | 2.36 | 0.72
0.00
-0.93 | 0.70
1.00
-0.90 | 2.83 | -0.92
-0.25
0.80 | 0.98
2.75
0.89 | 2.36 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.83 |
| |
06:30 | Orlando City | vs | New England Revolution | 0.80
-0.75
-0.95 | 0.98
2.75
0.85 | 1.64
3.94
4.70 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Orlando City |
vs |
New England Revolution |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
-0.95 | 0.98
2.75
0.85 | 1.64 | -0.93
-0.50
0.72 | 0.70
1.00
-0.90 | 2.11 | 0.82
-0.75
-0.93 | 1.00
2.75
0.87 | 1.64 | 0.71
-0.25
-0.88 | 0.72
1.00
-0.88 | 2.11 |
| |
06:30 | FC Cincinnati | vs | Austin FC | 0.80
-0.50
-0.95 | 0.87
2.50
0.96 | 1.82
3.63
3.86 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
FC Cincinnati |
vs |
Austin FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
-0.95 | 0.87
2.50
0.96 | 1.82 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.80
1.00
0.99 | 2.42 | 0.82
-0.50
-0.93 | 0.90
2.50
0.97 | 1.82 | 0.96
-0.25
0.88 | 0.83
1.00
-0.99 | 2.42 |
| |
06:30 | New York City | vs | Montreal | -0.97
-0.75
0.82 | 0.93
2.50
0.90 | 1.79
3.86
4.23 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New York City |
vs |
Montreal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.82 | 0.93
2.50
0.90 | 1.79 | 0.85
-0.25
0.95 | 0.86
1.00
0.94 | 2.38 | -0.95
-0.75
0.84 | 0.95
2.50
0.92 | 1.75 | 0.87
-0.25
0.97 | 0.88
1.00
0.96 | 2.28 |
| |
07:30 | Nashville SC | vs | Charlotte | 0.86
-0.50
0.99 | 0.96
2.75
0.87 | 1.88
3.70
3.63 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Nashville SC |
vs |
Charlotte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.99 | 0.96
2.75
0.87 | 1.88 | 0.95
-0.25
0.85 | -0.88
1.25
0.68 | 2.38 | 0.87
-0.50
-0.98 | 0.97
2.75
0.90 | 1.87 | 0.97
-0.25
0.87 | -0.86
1.25
0.70 | 2.38 |
| |
07:30 | St. Louis City | vs | San Diego | 0.85
0.00
1.00 | 0.84
2.75
0.99 | 2.40
3.56
2.61 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
St. Louis City |
vs |
San Diego |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
1.00 | 0.84
2.75
0.99 | 2.4 | 0.84
0.00
0.96 | -0.93
1.25
0.72 | 3.04 | 0.87
0.00
-0.98 | 0.85
2.75
-0.98 | 2.4 | 0.85
0.00
0.99 | -0.90
1.25
0.74 | 3 |
| |
07:30 | Houston Dynamo | vs | Seattle Sounders | 1.00
0.00
0.85 | 0.92
2.25
0.91 | 2.73
3.13
2.51 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Houston Dynamo |
vs |
Seattle Sounders |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.85 | 0.92
2.25
0.91 | 2.73 | 0.96
0.00
0.84 | -0.92
1.00
0.71 | 3.5 | -0.98
0.00
0.87 | 0.94
2.25
0.93 | 2.73 | 0.98
0.00
0.86 | -0.89
1.00
0.73 | 3.5 |
| |
07:30 | Dallas | vs | Real Salt Lake | -0.95
-0.50
0.80 | 0.99
2.75
0.84 | 2.07
3.56
3.13 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Dallas |
vs |
Real Salt Lake |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.80 | 0.99
2.75
0.84 | 2.07 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.71
1.00
-0.92 | 2.42 | -0.94
-0.50
0.83 | -0.99
2.75
0.86 | 2.06 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.73
1.00
-0.89 | 2.42 |
| |
08:30 | Colorado Rapids | vs | San Jose Earthquakes | 0.90
-0.50
0.95 | 0.97
3.25
0.86 | 1.92
3.86
3.27 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Colorado Rapids |
vs |
San Jose Earthquakes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.95 | 0.97
3.25
0.86 | 1.92 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.81
1.25
0.98 | 2.33 | 0.92
-0.50
0.97 | 0.99
3.25
0.88 | 1.92 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.83
1.25
-0.99 | 2.33 |
| |
09:30 | Portland Timbers | vs | Sporting Kansas City | 0.94
-0.75
0.91 | 0.88
3.00
0.95 | 1.77
4.23
3.63 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Portland Timbers |
vs |
Sporting Kansas City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.91 | 0.88
3.00
0.95 | 1.77 | 0.81
-0.25
0.98 | 0.91
1.25
0.89 | 2.21 | 0.96
-0.75
0.93 | 0.90
3.00
0.97 | 1.77 | 0.83
-0.25
-0.99 | 0.93
1.25
0.91 | 2.21 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
02:00 | Avai | vs | Atletico Goianiense | 0.77
-0.25
-0.97 | 0.96
2.25
0.84 | 2.02
3.13
3.04 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Avai |
vs |
Atletico Goianiense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
-0.97 | 0.96
2.25
0.84 | 2.02 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.67
0.75
-0.87 | 2.65 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.97
2.25
0.85 | 2.06 | -0.85
-0.25
0.69 | 0.68
0.75
-0.86 | 2.65 |
| |
04:30 | Goias | vs | Coritiba | 0.78
-0.25
-0.98 | 0.93
2.00
0.87 | 2.05
2.89
3.22 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Goias |
vs |
Coritiba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
-0.98 | 0.93
2.00
0.87 | 2.05 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.84
0.75
0.96 | 2.8 | 0.80
-0.25
-0.96 | 0.94
2.00
0.88 | 2.09 | -0.85
-0.25
0.69 | 0.85
0.75
0.97 | 2.8 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
11:00 | Newcastle Olympic | vs | Belmont Swansea | 0.88
-1.25
0.82 | 0.78
3.50
0.94 | 1.43
4.23
4.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Newcastle Olympic |
vs |
Belmont Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.25
0.82 | 0.78
3.50
0.94 | 1.43 | | | | 0.91
-1.25
0.85 | 0.80
3.50
0.96 | 1.46 | | | |
| |
12:00 | Central Coast II | vs | NWS Spirit | 0.83
1.00
0.91 | 0.88
3.00
0.86 | 4.50
3.78
1.53 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Central Coast II |
vs |
NWS Spirit |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.00
0.91 | 0.88
3.00
0.86 | 4.5 | -0.94
0.25
0.68 | 0.88
1.25
0.86 | 4.85 | 0.86
1.00
0.94 | 0.90
3.00
0.88 | 4.55 | -0.92
0.25
0.71 | 0.90
1.25
0.88 | 4.9 |
| |
12:00 | Blacktown City | vs | Sydney FC II | 0.96
-1.50
0.78 | 0.98
3.75
0.76 | 1.36
4.23
5.75 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Blacktown City |
vs |
Sydney FC II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.50
0.78 | 0.98
3.75
0.76 | 1.36 | 0.71
-0.50
-0.97 | 0.86
1.50
0.88 | 1.74 | 0.99
-1.50
0.81 | 1.00
3.75
0.78 | 1.39 | 0.74
-0.50
-0.94 | 0.88
1.50
0.90 | 1.74 |
| |
13:30 | New Lambton | vs | Adamstown Rosebuds | 0.63
0.25
-0.93 | 0.76
3.50
0.96 | 2.28
3.50
2.26 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
New Lambton |
vs |
Adamstown Rosebuds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.25
-0.93 | 0.76
3.50
0.96 | 2.28 | | | | 0.66
0.25
-0.90 | 0.78
3.50
0.98 | 2.34 | | | |
| |
14:00 | South Melbourne | vs | Oakleigh Cannons | 0.92
1.00
0.82 | 0.99
3.00
0.75 | 5.35
4.33
1.48 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
South Melbourne |
vs |
Oakleigh Cannons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.00
0.82 | 0.99
3.00
0.75 | 5.35 | 0.74
0.50
1.00 | 0.98
1.25
0.76 | 5.17 |
| |
14:30 | White City Woodville | vs | Croydon Kings | 0.76
0.00
0.93 | 0.68
3.25
-0.96 | 2.20
3.56
2.43 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
White City Woodville |
vs |
Croydon Kings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.93 | 0.68
3.25
-0.96 | 2.2 | 0.80
0.00
0.92 | 0.76
1.25
0.98 | 2.73 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
11:00 | Melbourne City W | vs | Central Coast Mariners W | 0.79
-1.25
0.87 | 0.93
3.50
0.77 | 1.39
4.33
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Melbourne City W |
vs |
Central Coast Mariners W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.25
0.87 | 0.93
3.50
0.77 | 1.39 | 0.76
-0.50
0.90 | 0.96
1.50
0.74 | 1.8 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
00:00 | Levski Sofia | vs | Cherno More | 0.72
-0.75
0.97 | 0.81
2.25
0.91 | 1.57
3.56
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Levski Sofia |
vs |
Cherno More |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.75
0.97 | 0.81
2.25
0.91 | 1.57 | 0.70
-0.25
0.99 | -0.95
1.00
0.67 | 2.19 |
| |
19:30 | Hebar 1918 | vs | Lokomotiv Plovdiv | 0.98
0.50
0.74 | 0.87
2.25
0.87 | 3.86
3.27
1.72 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Hebar 1918 |
vs |
Lokomotiv Plovdiv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.50
0.74 | 0.87
2.25
0.87 | 3.86 | 0.80
0.25
0.92 | -0.96
1.00
0.70 | 4.7 |
| |
22:00 | Botev Vratsa | vs | Levski Krumovgrad | 0.83
-0.50
0.89 | 0.97
2.25
0.77 | 1.81
3.13
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Vratsa |
vs |
Levski Krumovgrad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.89 | 0.97
2.25
0.77 | 1.81 | 0.98
-0.25
0.73 | 0.69
0.75
-0.95 | 2.52 |
| |
|
01:45 | Sligo Rovers | vs | Bohemians | -0.93
0.25
0.75 | 1.00
2.75
0.82 | 2.77
3.33
2.07 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Sligo Rovers |
vs |
Bohemians |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.25
0.75 | 1.00
2.75
0.82 | 2.77 | 0.70
0.25
-0.90 | 0.74
1.00
-0.93 | 3.7 | -0.92
0.25
0.77 | 0.78
2.50
-0.94 | 2.83 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.75
1.00
-0.92 | 3.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
14:30 | Jeju United | vs | Ulsan Hyundai | 0.88
0.50
0.94 | 0.99
2.50
0.83 | 3.22
3.22
1.92 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeju United |
vs |
Ulsan Hyundai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.94 | 0.99
2.50
0.83 | 3.22 | 0.78
0.25
-0.98 | 0.95
1.00
0.87 | 4.33 | 0.90
0.50
0.96 | 1.00
2.50
0.84 | 3.3 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.96
1.00
0.88 | 4.4 |
| |
17:00 | Gwangju | vs | Jeonbuk | 1.00
0.00
0.82 | -0.99
2.25
0.81 | 2.62
2.90
2.39 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gwangju |
vs |
Jeonbuk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.82 | -0.99
2.25
0.81 | 2.62 | 0.98
0.00
0.82 | 0.71
0.75
-0.89 | 3.44 | -0.98
0.00
0.84 | -0.98
2.25
0.82 | 2.68 | 1.00
0.00
0.84 | 0.72
0.75
-0.88 | 3.45 |
| |
17:00 | Gangwon | vs | Gimcheon Sangmu | 0.80
0.25
-0.98 | 0.86
2.25
0.96 | 2.79
2.98
2.20 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gangwon |
vs |
Gimcheon Sangmu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.98 | 0.86
2.25
0.96 | 2.79 | -0.86
0.00
0.66 | -0.94
1.00
0.76 | 3.78 | 0.82
0.25
-0.96 | 0.87
2.25
0.97 | 2.85 | -0.84
0.00
0.68 | -0.93
1.00
0.77 | 3.75 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
14:30 | Jeonnam Dragons | vs | Seongnam FC | 0.92
-0.50
0.77 | 0.72
2.25
1.00 | 1.92
3.22
3.17 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Jeonnam Dragons |
vs |
Seongnam FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.77 | 0.72
2.25
1.00 | 1.92 | -0.99
-0.25
0.68 | 0.92
1.00
0.80 | 2.58 | 0.96
-0.50
0.80 | 0.74
2.25
-0.98 | 1.96 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.94
1.00
0.82 | 2.5 |
| |
14:30 | Cheongju | vs | Busan IPark | 0.77
0.50
0.92 | 0.92
2.25
0.80 | 3.22
3.13
1.96 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheongju |
vs |
Busan IPark |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.92 | 0.92
2.25
0.80 | 3.22 | 0.67
0.25
-0.98 | 0.62
0.75
-0.90 | 4.0 | 0.80
0.50
0.96 | 0.94
2.25
0.82 | 3.35 | 0.70
0.25
-0.94 | 0.64
0.75
-0.88 | 4.4 |
| |
17:00 | Suwon BlueWings | vs | Cheonan City | 0.89
-1.25
0.81 | 0.76
2.75
0.96 | 1.38
4.23
5.50 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Suwon BlueWings |
vs |
Cheonan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.81 | 0.76
2.75
0.96 | 1.38 | 0.77
-0.50
0.92 | 0.99
1.25
0.73 | 1.8 | 0.92
-1.25
0.84 | 0.78
2.75
0.98 | 1.41 | 0.80
-0.50
0.96 | -0.99
1.25
0.75 | 1.8 |
| |
|
19:30 | Brann | vs | Rosenborg | 0.95
-0.25
0.89 | 0.82
2.75
-0.98 | 2.18
3.56
2.81 | Giải Eliteserien Na Uy |
Brann |
vs |
Rosenborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.82
2.75
-0.98 | 2.18 | 0.67
0.00
-0.85 | -0.97
1.25
0.81 | 2.73 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.83
2.75
-0.97 | 2.21 | 0.69
0.00
-0.83 | -0.96
1.25
0.82 | 2.73 |
| |
22:00 | Sarpsborg 08 | vs | Ham Kam | 0.86
-1.00
0.98 | 0.98
3.00
0.86 | 1.48
4.23
5.50 | Giải Eliteserien Na Uy |
Sarpsborg 08 |
vs |
Ham Kam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.98 | 0.98
3.00
0.86 | 1.48 | -0.97
-0.50
0.79 | -0.97
1.25
0.81 | 2.05 | 0.88
-1.00
1.00 | 0.77
2.75
-0.92 | 1.5 | -0.94
-0.50
0.80 | -0.96
1.25
0.82 | 2.06 |
| |
22:00 | Bryne | vs | Molde | 0.78
0.50
-0.93 | 0.93
2.50
0.91 | 3.33
3.27
2.05 | Giải Eliteserien Na Uy |
Bryne |
vs |
Molde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.50
-0.93 | 0.93
2.50
0.91 | 3.33 | 0.72
0.25
-0.90 | 0.88
1.00
0.96 | 4.12 | 0.80
0.50
-0.93 | 0.94
2.50
0.92 | 3.4 | 0.74
0.25
-0.88 | 0.89
1.00
0.97 | 4.15 |
| |
22:00 | KFUM Oslo | vs | Tromso | 0.75
0.00
-0.91 | 0.81
2.00
-0.97 | 2.41
3.00
2.90 | Giải Eliteserien Na Uy |
KFUM Oslo |
vs |
Tromso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
-0.91 | 0.81
2.00
-0.97 | 2.41 | 0.76
0.00
-0.94 | -0.78
1.00
0.62 | 3.22 | 0.77
0.00
-0.89 | 0.78
2.00
-0.93 | 2.43 | 0.78
0.00
-0.93 | 0.74
0.75
-0.88 | 3.2 |
| |
22:00 | Kristiansund BK | vs | Fredrikstad | -0.96
0.00
0.80 | 0.85
2.25
0.99 | 2.75
3.17
2.43 | Giải Eliteserien Na Uy |
Kristiansund BK |
vs |
Fredrikstad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.80 | 0.85
2.25
0.99 | 2.75 | 0.99
0.00
0.83 | -0.95
1.00
0.79 | 3.44 | -0.94
0.00
0.82 | 0.86
2.25
1.00 | 2.79 | -0.99
0.00
0.85 | -0.94
1.00
0.80 | 3.45 |
| |
22:00 | Sandefjord | vs | Valerenga | -0.98
-0.25
0.82 | 0.90
2.75
0.94 | 2.35
3.33
2.70 | Giải Eliteserien Na Uy |
Sandefjord |
vs |
Valerenga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.90
2.75
0.94 | 2.35 | 0.68
0.00
-0.86 | -0.89
1.25
0.73 | 2.77 | 0.77
0.00
-0.89 | 0.91
2.75
0.95 | 2.38 | 0.70
0.00
-0.84 | -0.88
1.25
0.74 | 2.77 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 | Hammarby | vs | Norrkoping | 0.94
-1.25
0.90 | 0.88
3.00
0.96 | 1.39
4.50
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hammarby |
vs |
Norrkoping |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.90 | 0.88
3.00
0.96 | 1.39 | 0.91
-0.50
0.91 | 0.98
1.25
0.86 | 1.93 | 0.96
-1.25
0.92 | 0.89
3.00
0.97 | 1.41 | 0.93
-0.50
0.93 | 0.99
1.25
0.87 | 1.93 |
| |
19:00 | AIK | vs | Mjallby | 0.96
-0.25
0.88 | 0.96
2.00
0.88 | 2.23
3.04
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
AIK |
vs |
Mjallby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.88 | 0.96
2.00
0.88 | 2.23 | 0.62
0.00
-0.80 | 0.87
0.75
0.97 | 3.04 | 0.98
-0.25
0.90 | 0.97
2.00
0.89 | 2.28 | 0.64
0.00
-0.78 | 0.88
0.75
0.98 | 3.05 |
| |
21:30 | Degerfors | vs | Malmo FF | 0.82
1.00
-0.98 | 0.99
2.50
0.85 | 5.50
3.78
1.53 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Degerfors |
vs |
Malmo FF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.00
-0.98 | 0.99
2.50
0.85 | 5.5 | 0.72
0.50
-0.90 | 0.93
1.00
0.91 | 6.0 | 0.84
1.00
-0.96 | 1.00
2.50
0.86 | 5.7 | -0.84
0.25
0.70 | 0.94
1.00
0.92 | 5.9 |
| |
21:30 | Oster | vs | Elfsborg IF | 0.80
0.75
-0.96 | 0.84
2.50
1.00 | 3.94
3.63
1.77 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Oster |
vs |
Elfsborg IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.75
-0.96 | 0.84
2.50
1.00 | 3.94 | 0.90
0.25
0.92 | 0.78
1.00
-0.94 | 4.57 | 0.82
0.75
-0.94 | 0.85
2.50
-0.99 | 4 | 0.92
0.25
0.94 | 0.79
1.00
-0.93 | 4.55 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
01:30 | Lugano | vs | Basel | -0.98
0.00
0.83 | 0.95
3.00
0.90 | 2.64
3.33
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lugano |
vs |
Basel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.83 | 0.95
3.00
0.90 | 2.64 | 0.97
0.00
0.86 | 0.97
1.25
0.88 | 3.13 |
| |
19:15 | Luzern | vs | Lausanne Sports | 0.82
0.00
-0.98 | 0.89
2.75
0.95 | 2.40
3.27
2.67 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Luzern |
vs |
Lausanne Sports |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.89
2.75
0.95 | 2.4 | 0.83
0.00
0.99 | -0.91
1.25
0.75 | 2.97 |
| |
21:30 | Servette | vs | Young Boys | -0.99
-0.25
0.83 | 0.94
3.00
0.90 | 2.25
3.50
2.73 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Servette |
vs |
Young Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.94
3.00
0.90 | 2.25 | 0.73
0.00
-0.91 | 0.98
1.25
0.86 | 2.78 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 | Silkeborg | vs | Sonderjyske | -0.98
-1.00
0.82 | 0.84
2.75
0.98 | 1.61
3.94
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Silkeborg |
vs |
Sonderjyske |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.82 | 0.84
2.75
0.98 | 1.61 | -0.90
-0.50
0.70 | -0.90
1.25
0.72 | 2.14 |
| |
19:00 | Nordsjaelland | vs | Brondby | 0.93
-0.25
0.91 | 0.79
2.75
-0.97 | 2.18
3.63
2.79 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Nordsjaelland |
vs |
Brondby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.91 | 0.79
2.75
-0.97 | 2.18 | 0.72
0.00
-0.90 | -0.95
1.25
0.77 | 2.8 |
| |
21:00 | AGF Aarhus | vs | Randers | 0.82
-0.25
-0.98 | 0.95
2.50
0.87 | 2.09
3.33
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
AGF Aarhus |
vs |
Randers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.98 | 0.95
2.50
0.87 | 2.09 | -0.86
-0.25
0.67 | 0.89
1.00
0.93 | 2.63 |
| |
23:00 | Viborg | vs | AaB Aalborg | 0.82
-0.50
-0.98 | 0.84
2.75
0.98 | 1.81
3.78
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Viborg |
vs |
AaB Aalborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.98 | 0.84
2.75
0.98 | 1.81 | 0.94
-0.25
0.88 | -0.90
1.25
0.72 | 2.38 |
| |
|
00:00 | Al Ittihad Alexandria | vs | Ghazl El Mahallah | -0.97
-0.25
0.71 | 0.83
1.50
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Al Ittihad Alexandria |
vs |
Ghazl El Mahallah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.71 | 0.83
1.50
0.89 | | | | |
| |
|
18:00 | Altglienicke | vs | Rot Weiss Erfurt | -0.93
0.00
0.59 | 0.78
3.00
0.88 | 2.73
3.38
2.08 | Giải Khu vực Đức |
Altglienicke |
vs |
Rot Weiss Erfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.59 | 0.78
3.00
0.88 | 2.73 | -0.93
0.00
0.63 | 0.88
1.25
0.82 | 3.27 | -0.89
0.00
0.63 | 0.86
3.00
0.88 | 2.8 | | | |
| |
18:00 | Hallescher | vs | Hertha Zehlendorf | 0.85
-1.75
0.81 | 0.74
3.25
0.92 | 1.22
5.35
6.75 | Giải Khu vực Đức |
Hallescher |
vs |
Hertha Zehlendorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.75
0.81 | 0.74
3.25
0.92 | 1.22 | 0.80
-0.75
0.90 | 0.94
1.50
0.76 | 1.59 | 0.93
-1.75
0.81 | 0.82
3.25
0.92 | 1.26 | | | |
| |
18:00 | Viktoria Berlin | vs | Greifswalder SV 04 | 0.43
0.50
-0.76 | 0.73
2.75
0.93 | 2.42
3.38
2.31 | Giải Khu vực Đức |
Viktoria Berlin |
vs |
Greifswalder SV 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.43
0.50
-0.76 | 0.73
2.75
0.93 | 2.42 | -0.93
0.00
0.62 | 0.99
1.25
0.71 | 3.33 | 0.49
0.50
-0.75 | 0.82
2.75
0.92 | 2.52 | | | |
| |
19:00 | Zwickau | vs | Chemie Leipzig | 0.78
-0.50
0.88 | 0.84
2.75
0.82 | 1.78
3.50
3.44 | Giải Khu vực Đức |
Zwickau |
vs |
Chemie Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.88 | 0.84
2.75
0.82 | 1.78 | 0.89
-0.25
0.81 | -0.98
1.25
0.67 | 2.3 | 0.86
-0.50
0.88 | 0.91
2.75
0.83 | 1.86 | | | |
| |
19:00 | Phonix Lubeck | vs | Teutonia | 0.74
-1.00
0.98 | 0.89
3.25
0.83 | 1.42
4.33
4.70 | Giải Khu vực Đức |
Phonix Lubeck |
vs |
Teutonia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
0.98 | 0.89
3.25
0.83 | 1.42 | 0.95
-0.50
0.75 | 0.78
1.25
0.92 | 1.98 |
| |
19:00 | Holstein Kiel II | vs | Meppen | 0.94
0.75
0.78 | 0.86
3.25
0.86 | 3.78
4.12
1.58 | Giải Khu vực Đức |
Holstein Kiel II |
vs |
Meppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.75
0.78 | 0.86
3.25
0.86 | 3.78 | 0.95
0.25
0.75 | 0.75
1.25
0.95 | 4.0 |
| |
19:00 | St Pauli II | vs | SV Drochtersen Assel | 0.94
0.00
0.72 | 0.87
2.75
0.79 | 2.55
3.17
2.27 | Giải Khu vực Đức |
St Pauli II |
vs |
SV Drochtersen Assel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.72 | 0.87
2.75
0.79 | 2.55 | 0.93
0.00
0.77 | 0.68
1.00
-0.98 | 3.08 | 0.93
0.00
0.81 | 0.95
2.75
0.79 | 2.54 | | | |
| |
|
00:00 | KR Reykjavik | vs | IBV Vestmannaeyjar | 0.81
-0.75
0.98 | 0.87
3.75
0.89 | 1.63
4.23
3.70 | Giải Ngoại hạng Iceland |
KR Reykjavik |
vs |
IBV Vestmannaeyjar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.98 | 0.87
3.75
0.89 | 1.63 | 0.82
-0.25
0.96 | 0.81
1.50
0.95 | 2.31 | 0.83
-0.75
-0.99 | 0.71
3.50
-0.89 | 1.66 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.84
1.50
0.98 | 2.31 |
| |
02:15 | Valur Reykjavik | vs | Akranes | 0.87
-1.00
0.93 | 0.86
3.50
0.90 | 1.53
4.33
4.23 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Valur Reykjavik |
vs |
Akranes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.00
0.93 | 0.86
3.50
0.90 | 1.53 | 0.99
-0.50
0.79 | 0.92
1.50
0.84 | 2.02 | 0.89
-1.00
0.95 | 0.89
3.50
0.93 | 1.56 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.95
1.50
0.87 | 2.02 |
| |
02:15 | Stjarnan | vs | Fram | 0.84
-0.25
0.96 | 0.94
3.25
0.82 | 2.04
3.56
2.89 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Stjarnan |
vs |
Fram |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.94
3.25
0.82 | 2.04 | -0.91
-0.25
0.69 | 0.79
1.25
0.97 | 2.45 | -0.93
-0.50
0.76 | 0.97
3.25
0.85 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.82
1.25
1.00 | 2.45 |
| |
|
13:30 | PSBS Biak | vs | Persis Solo | 0.65
0.00
-0.96 | 0.79
2.50
0.91 | 2.16
3.17
2.70 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSBS Biak |
vs |
Persis Solo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.00
-0.96 | 0.79
2.50
0.91 | 2.16 | 0.70
0.00
0.97 | 0.74
1.00
0.94 | 2.92 | 0.68
0.00
-0.93 | 0.82
2.50
0.94 | 2.21 | 0.74
0.00
-0.98 | 0.78
1.00
0.98 | 2.92 |
| |
15:30 | Arema FC | vs | Persik Kediri | 0.75
-0.25
0.94 | 0.76
2.50
0.93 | 1.92
3.27
3.13 | Giải Liga 1 Indonesia |
Arema FC |
vs |
Persik Kediri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.94 | 0.76
2.50
0.93 | 1.92 | -0.95
-0.25
0.63 | 0.70
1.00
0.97 | 2.56 | 0.78
-0.25
0.98 | 0.79
2.50
0.97 | 1.96 | -0.92
-0.25
0.67 | 0.74
1.00
-0.98 | 2.56 |
| |
19:00 | Persebaya Surabaya | vs | Semen Padang | 0.81
-1.00
0.89 | 0.74
2.50
0.95 | 1.44
3.86
5.35 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persebaya Surabaya |
vs |
Semen Padang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.89 | 0.74
2.50
0.95 | 1.44 | 0.59
-0.25
-0.91 | 0.71
1.00
0.97 | 2.09 | 0.84
-1.00
0.92 | 0.77
2.50
0.99 | 1.47 | 0.63
-0.25
-0.88 | 0.75
1.00
-0.99 | 1.97 |
| |
|
00:00 | Chaves | vs | Uniao Leiria | 0.95
-0.25
0.85 | 0.79
2.25
0.97 | 2.11
2.99
3.08 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Chaves |
vs |
Uniao Leiria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.85 | 0.79
2.25
0.97 | 2.11 | 0.64
0.00
-0.85 | 0.94
1.00
0.82 | 3.0 |
| |
17:00 | Torreense | vs | Leixoes | 0.87
-0.25
0.93 | 0.89
2.25
0.87 | 2.01
3.04
3.13 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Torreense |
vs |
Leixoes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.93 | 0.89
2.25
0.87 | 2.01 | -0.85
-0.25
0.63 | -0.95
1.00
0.70 | 2.73 |
| |
20:00 | Tondela | vs | Alverca | 0.80
-0.25
0.99 | 0.89
2.50
0.87 | 1.93
3.17
3.33 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Tondela |
vs |
Alverca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.99 | 0.89
2.50
0.87 | 1.93 | -0.88
-0.25
0.66 | 0.85
1.00
0.91 | 2.64 |
| |
20:00 | Vizela | vs | Academico Viseu | 0.92
-1.00
0.88 | 0.74
2.25
-0.98 | 1.45
3.78
5.35 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Vizela |
vs |
Academico Viseu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.88 | 0.74
2.25
-0.98 | 1.45 | -0.92
-0.50
0.70 | 0.95
1.00
0.81 | 2.11 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
00:30 | CS U Craiova | vs | FC Cluj | 0.77
0.00
-0.97 | 0.87
2.25
0.89 | 2.27
3.08
2.61 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
CS U Craiova |
vs |
FC Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
-0.97 | 0.87
2.25
0.89 | 2.27 | 0.79
0.00
0.99 | -0.99
1.00
0.75 | 3.13 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
02:00 | Real Zaragoza | vs | FC Cartagena | 0.85
-1.50
1.00 | 0.68
2.50
-0.85 | 1.25
5.17
9.25 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Real Zaragoza |
vs |
FC Cartagena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.50
1.00 | 0.68
2.50
-0.85 | 1.25 | 1.00
-0.75
0.78 | 0.64
1.00
-0.85 | 1.71 | 0.87
-1.50
-0.98 | 0.70
2.50
-0.83 | 1.27 | -0.97
-0.75
0.81 | 0.67
1.00
-0.83 | 1.71 |
| |
19:00 | Racing Santander | vs | Real Oviedo | 0.92
-0.25
0.92 | 0.83
2.25
0.99 | 2.26
3.33
2.84 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Racing Santander |
vs |
Real Oviedo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.83
2.25
0.99 | 2.26 | 0.63
0.00
-0.85 | 1.00
1.00
0.78 | 2.96 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.84
2.25
-0.98 | 2.23 | 0.66
0.00
-0.83 | -0.98
1.00
0.82 | 2.86 |
| |
23:30 | Eldense | vs | Malaga | -0.98
-0.75
0.82 | -0.99
2.50
0.81 | 1.72
3.44
4.50 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Eldense |
vs |
Malaga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.82 | -0.99
2.50
0.81 | 1.72 | 0.90
-0.25
0.88 | -0.88
1.00
0.67 | 2.44 | 0.74
-0.50
-0.86 | 0.83
2.25
-0.97 | 1.74 | 0.93
-0.25
0.91 | -0.86
1.00
0.70 | 2.44 |
| |
23:30 | Albacete Balompie | vs | Huesca | 0.96
-0.50
0.88 | 0.73
2.25
-0.91 | 1.95
3.33
3.56 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Albacete Balompie |
vs |
Huesca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.88 | 0.73
2.25
-0.91 | 1.95 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.95
1.00
0.83 | 2.51 | -0.84
-0.75
0.72 | 0.75
2.25
-0.89 | 1.98 | -0.92
-0.25
0.75 | 0.98
1.00
0.86 | 2.51 |
| |
|
03:00 | Rhode Island FC | vs | Monterey Bay | 0.68
-1.00
-0.99 | 0.85
2.75
0.85 | 1.40
4.12
5.50 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Rhode Island FC |
vs |
Monterey Bay |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-1.00
-0.99 | 0.85
2.75
0.85 | 1.4 | | | | 0.71
-1.00
-0.95 | 0.88
2.75
0.88 | 1.43 | | | |
| |
05:00 | Loudoun United | vs | Lexington | 0.81
-0.75
0.89 | 0.81
2.50
0.89 | 1.62
3.50
4.12 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Loudoun United |
vs |
Lexington |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.89 | 0.81
2.50
0.89 | 1.62 | | | | 0.84
-0.75
0.92 | 0.84
2.50
0.92 | 1.66 | | | |
| |
06:00 | Hartford Athletic | vs | Detroit City | 0.92
0.00
0.77 | 0.55
2.25
-0.86 | 2.50
3.27
2.29 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Hartford Athletic |
vs |
Detroit City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.77 | 0.55
2.25
-0.86 | 2.5 | | | | 0.96
0.00
0.80 | 0.59
2.25
-0.83 | 2.55 | | | |
| |
06:30 | Tampa Bay Rowdies | vs | Charleston Battery | 0.68
0.25
-0.99 | 1.00
3.00
0.69 | 2.52
3.22
2.22 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Tampa Bay Rowdies |
vs |
Charleston Battery |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.25
-0.99 | 1.00
3.00
0.69 | 2.52 | | | | 0.71
0.25
-0.95 | -0.96
3.00
0.72 | 2.58 | | | |
| |
06:30 | Louisville City | vs | Pittsburgh Riverhounds | 0.63
-1.00
-0.93 | -0.96
2.75
0.65 | 1.39
4.00
6.00 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Louisville City |
vs |
Pittsburgh Riverhounds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-1.00
-0.93 | -0.96
2.75
0.65 | 1.39 | | | | 0.66
-1.00
-0.90 | -0.93
2.75
0.68 | 1.42 | | | |
| |
07:00 | Tulsa Roughnecks | vs | El Paso Locomotive | -0.89
-0.50
0.58 | 0.73
2.25
0.96 | 2.11
3.17
2.79 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Tulsa Roughnecks |
vs |
El Paso Locomotive |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.50
0.58 | 0.73
2.25
0.96 | 2.11 | | | | -0.86
-0.50
0.62 | 0.76
2.25
1.00 | 2.16 | | | |
| |
07:30 | San Antonio FC | vs | Oakland Roots | 0.85
-0.75
0.85 | 0.75
2.50
0.94 | 1.64
3.50
3.94 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
San Antonio FC |
vs |
Oakland Roots |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.85 | 0.75
2.50
0.94 | 1.64 | | | | 0.88
-0.75
0.88 | 0.78
2.50
0.98 | 1.68 | | | |
| |
08:00 | New Mexico United | vs | Phoenix Rising | -0.68
-1.00
0.37 | 1.00
2.50
0.69 | 0.00
0.00
0.00 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
New Mexico United |
vs |
Phoenix Rising |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.68
-1.00
0.37 | 1.00
2.50
0.69 | | | | | -0.65
-1.00
0.41 | -0.96
2.50
0.72 | | | | |
| |
09:00 | Sacramento Republic | vs | Indy Eleven | 0.97
-0.75
0.72 | 0.89
2.50
0.81 | 1.74
3.33
3.78 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Sacramento Republic |
vs |
Indy Eleven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.72 | 0.89
2.50
0.81 | 1.74 | | | | -0.99
-0.75
0.75 | 0.92
2.50
0.84 | 1.78 | | | |
| |
09:30 | Las Vegas Lights | vs | Colorado Springs | 0.91
0.00
0.78 | 0.90
2.50
0.80 | 2.53
3.13
2.35 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Las Vegas Lights |
vs |
Colorado Springs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.78 | 0.90
2.50
0.80 | 2.53 | | | | 0.95
0.00
0.81 | 0.93
2.50
0.83 | 2.58 | | | |
| |
|
02:00 | Notts County | vs | AFC Wimbledon | 0.84
-0.25
0.90 | 0.87
2.25
0.87 | 1.96
3.08
3.08 | Giải hạng hai Anh |
Notts County |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.90 | 0.87
2.25
0.87 | 1.96 | -0.89
-0.25
0.59 | 0.60
0.75
-0.88 | 2.92 |
| |
21:30 | Chesterfield | vs | Walsall | 0.75
-0.25
0.98 | 0.95
2.50
0.78 | 1.87
3.08
3.22 | Giải hạng hai Anh |
Chesterfield |
vs |
Walsall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.98 | 0.95
2.50
0.78 | 1.87 | -0.96
-0.25
0.66 | 0.95
1.00
0.77 | 2.76 |
| |
|
01:30 | San Miguel | vs | Ferro Carril Oeste | 0.95
-0.50
0.78 | 0.82
1.75
0.88 | 1.91
2.76
3.56 | Giải hạng Nhì Argentina |
San Miguel |
vs |
Ferro Carril Oeste |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.78 | 0.82
1.75
0.88 | 1.91 | -0.87
-0.25
0.63 | 0.98
0.75
0.77 | 2.8 | 0.99
-0.50
0.81 | 0.86
1.75
0.92 | 1.99 | | | |
| |
01:30 | Almagro | vs | Los Andes | 0.89
-0.25
0.85 | 0.93
1.75
0.77 | 2.08
2.54
3.38 | Giải hạng Nhì Argentina |
Almagro |
vs |
Los Andes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.93
1.75
0.77 | 2.08 | 0.61
0.00
-0.85 | 0.97
0.75
0.78 | 3.13 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.97
1.75
0.81 | 2.17 | | | |
| |
02:00 | Gimnasia Jujuy | vs | Nueva Chicago | 0.91
-0.75
0.83 | 0.88
1.75
0.82 | 1.60
2.93
5.17 | Giải hạng Nhì Argentina |
Gimnasia Jujuy |
vs |
Nueva Chicago |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.83 | 0.88
1.75
0.82 | 1.6 | 0.89
-0.25
0.87 | -0.98
0.75
0.72 | 2.43 | 0.94
-0.75
0.86 | 0.92
1.75
0.86 | 1.67 | | | |
| |
04:00 | Colegiales | vs | Tristan Suarez | 0.86
0.00
0.88 | 0.67
1.50
-0.97 | 2.57
2.56
2.57 | Giải hạng Nhì Argentina |
Colegiales |
vs |
Tristan Suarez |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.88 | 0.67
1.50
-0.97 | 2.57 | 0.88
0.00
0.88 | 0.76
0.50
0.99 | 3.78 | 0.89
0.00
0.91 | 0.71
1.50
-0.93 | 2.66 | | | |
| |
04:10 | Quilmes | vs | Patronato Parana | 0.71
-0.25
-0.98 | 0.75
1.75
0.95 | 1.87
2.79
3.78 | Giải hạng Nhì Argentina |
Quilmes |
vs |
Patronato Parana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
-0.98 | 0.75
1.75
0.95 | 1.87 | -0.87
-0.25
0.62 | 0.94
0.75
0.81 | 2.82 | 0.74
-0.25
-0.94 | 0.79
1.75
0.99 | 1.95 | | | |
| |
23:30 | CA Atlanta | vs | San Martin De Tucuman | -0.95
-0.25
0.69 | 0.84
1.50
0.86 | 2.42
2.29
3.17 | Giải hạng Nhì Argentina |
CA Atlanta |
vs |
San Martin De Tucuman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.69 | 0.84
1.50
0.86 | 2.42 | 0.70
0.00
-0.94 | 0.78
0.50
0.97 | 3.44 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.90
1.50
0.88 | | | | |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
13:00 | Western United II | vs | Caroline Springs George Cross | 0.98
-0.50
0.67 | 0.72
3.50
0.93 | 1.95
3.63
2.63 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Western United II |
vs |
Caroline Springs George Cross |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.67 | 0.72
3.50
0.93 | 1.95 | | | |
| |
|
01:45 | Anderlecht | vs | St Gilloise | 0.97
0.25
0.88 | 0.75
2.25
-0.94 | 3.00
3.17
2.14 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Anderlecht |
vs |
St Gilloise |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.88 | 0.75
2.25
-0.94 | 3.0 | 0.63
0.25
-0.87 | 0.94
1.00
0.84 | 4.0 |
| |
18:30 | KAA Gent | vs | Royal Antwerp | 0.91
0.00
0.93 | 0.83
2.75
0.98 | 2.44
3.38
2.47 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
KAA Gent |
vs |
Royal Antwerp |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.93 | 0.83
2.75
0.98 | 2.44 | 0.85
0.00
0.91 | -0.97
1.25
0.75 | 3.0 |
| |
23:30 | Genk | vs | Club Brugge | -0.96
0.25
0.80 | 0.80
2.75
-0.98 | 3.04
3.44
2.02 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Genk |
vs |
Club Brugge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.80 | 0.80
2.75
-0.98 | 3.04 | 0.70
0.25
-0.94 | -0.98
1.25
0.76 | 3.63 |
| |
|
02:00 | Universitario De Vinto | vs | ABB | 0.86
-1.00
0.82 | 0.92
2.75
0.76 | 1.45
3.78
4.70 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Universitario De Vinto |
vs |
ABB |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.82 | 0.92
2.75
0.76 | 1.45 | 0.66
-0.25
-0.99 | 0.70
1.00
0.99 | 2.07 |
| |
04:15 | Guabira | vs | Real Oruro | 0.76
-0.75
0.92 | 0.82
3.00
0.86 | 1.48
4.00
4.23 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Guabira |
vs |
Real Oruro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
0.92 | 0.82
3.00
0.86 | 1.48 | 0.68
-0.25
0.99 | 0.88
1.25
0.82 | 2.07 |
| |
|
22:15 | Aldershot | vs | Spennymoor Town | -0.91
-0.75
0.68 | 0.82
2.50
0.94 | 1.79
3.44
3.44 | Cúp FA Trophy Anh |
Aldershot |
vs |
Spennymoor Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.75
0.68 | 0.82
2.50
0.94 | 1.79 | 0.88
-0.25
0.88 | 0.79
1.00
0.96 | 2.31 |
| |
|
00:30 | Irony Tiberias | vs | Maccabi Petah Tikva | -0.96
0.25
0.64 | 0.71
2.00
0.97 | 3.63
2.97
1.80 | Giải Ngoại hạng Israel |
Irony Tiberias |
vs |
Maccabi Petah Tikva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.64 | 0.71
2.00
0.97 | 3.63 | -0.69
0.00
0.34 | 0.70
0.75
0.97 | 4.85 |
| |
00:30 | Hapoel Bnei Sakhnin | vs | Maccabi Bnei Raina | 0.92
-0.25
0.76 | 0.76
2.00
0.92 | 2.05
2.82
2.72 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Bnei Sakhnin |
vs |
Maccabi Bnei Raina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.76 | 0.76
2.00
0.92 | 2.05 | 0.57
0.00
-0.93 | 0.72
0.75
0.95 | 2.91 |
| |
00:30 | Ashdod | vs | Hapoel Kiryat Shmona | 0.62
-1.00
-0.94 | 0.97
2.75
0.71 | 1.34
4.23
5.50 | Giải Ngoại hạng Israel |
Ashdod |
vs |
Hapoel Kiryat Shmona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-1.00
-0.94 | 0.97
2.75
0.71 | 1.34 | 0.91
-0.50
0.74 | 0.73
1.00
0.94 | 1.97 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
11:00 | Bandits Iwaki | vs | Consadole Sapporo | 0.74
0.00
-0.90 | 1.00
2.50
0.81 | 2.27
3.22
2.77 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Bandits Iwaki |
vs |
Consadole Sapporo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
-0.90 | 1.00
2.50
0.81 | 2.27 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.95
1.00
0.85 | 3.0 | 0.76
0.00
-0.88 | -0.97
2.50
0.83 | 2.34 | 0.77
0.00
-0.92 | 0.98
1.00
0.88 | 3 |
| |
11:00 | Jubilo Iwata | vs | Fujieda MYFC | -0.94
-0.50
0.78 | 0.82
2.50
0.99 | 2.02
3.38
3.13 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Jubilo Iwata |
vs |
Fujieda MYFC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.78 | 0.82
2.50
0.99 | 2.02 | -0.92
-0.25
0.70 | 0.84
1.00
0.96 | 2.64 | 0.79
-0.25
-0.92 | 0.84
2.50
-0.98 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.87
1.00
0.99 | 2.64 |
| |
12:00 | V Varen Nagasaki | vs | Montedio Yamagata | -0.94
-0.50
0.78 | 0.84
2.75
0.97 | 2.02
3.70
2.91 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
V Varen Nagasaki |
vs |
Montedio Yamagata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.78 | 0.84
2.75
0.97 | 2.02 | -0.89
-0.25
0.68 | -0.88
1.25
0.69 | 2.58 | -0.93
-0.50
0.80 | 0.86
2.75
1.00 | 2.08 | -0.86
-0.25
0.72 | 0.67
1.00
-0.81 | 2.64 |
| |
12:00 | Mito Hollyhock | vs | Blaublitz Akita | 0.93
-0.25
0.91 | -0.94
2.25
0.76 | 2.17
3.13
3.08 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Mito Hollyhock |
vs |
Blaublitz Akita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.91 | -0.94
2.25
0.76 | 2.17 | 0.60
0.00
-0.81 | 0.69
0.75
-0.88 | 2.91 | 0.95
-0.25
0.93 | -0.93
2.25
0.78 | 2.23 | 0.64
0.00
-0.78 | -0.76
1.00
0.62 | 2.91 |
| |
12:00 | Imabari | vs | JEF United | 0.83
0.00
-0.99 | 0.80
2.25
-0.98 | 2.37
3.27
2.61 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Imabari |
vs |
JEF United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.99 | 0.80
2.25
-0.98 | 2.37 | 0.81
0.00
0.98 | 1.00
1.00
0.80 | 3.13 | -0.89
-0.25
0.77 | 0.82
2.25
-0.96 | 2.44 | 0.84
0.00
-0.98 | -0.97
1.00
0.83 | 3.15 |
| |
12:00 | Tokushima Vortis | vs | Renofa Yamaguchi | -0.92
-0.50
0.76 | -0.98
2.00
0.80 | 2.05
2.91
3.56 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Tokushima Vortis |
vs |
Renofa Yamaguchi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.50
0.76 | -0.98
2.00
0.80 | 2.05 | -0.86
-0.25
0.65 | 0.92
0.75
0.88 | 2.77 | -0.90
-0.50
0.78 | -0.96
2.00
0.82 | 2.11 | -0.83
-0.25
0.69 | 0.95
0.75
0.91 | 2.77 |
| |
12:00 | Sagan Tosu | vs | Ventforet Kofu | 0.85
-0.25
0.99 | 0.83
2.00
0.98 | 2.14
3.00
3.17 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Sagan Tosu |
vs |
Ventforet Kofu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.83
2.00
0.98 | 2.14 | -0.84
-0.25
0.63 | 0.79
0.75
-0.99 | 2.96 | 0.87
-0.25
-0.99 | 0.85
2.00
-0.99 | 2.13 | -0.81
-0.25
0.67 | 0.82
0.75
-0.96 | 2.82 |
| |
12:05 | Kataller Toyama | vs | Oita Trinita | 0.88
0.00
0.96 | 0.98
2.00
0.83 | 2.57
2.87
2.68 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Kataller Toyama |
vs |
Oita Trinita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.96 | 0.98
2.00
0.83 | 2.57 | 0.87
0.00
0.93 | 0.89
0.75
0.91 | 3.56 | 0.90
0.00
0.98 | -0.99
2.00
0.85 | 2.65 | 0.90
0.00
0.96 | 0.92
0.75
0.94 | 3.55 |
| |
13:00 | Roasso Kumamoto | vs | Ehime FC | 0.89
-0.50
0.95 | 0.88
2.25
0.94 | 1.83
3.27
3.86 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Roasso Kumamoto |
vs |
Ehime FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.95 | 0.88
2.25
0.94 | 1.83 | 1.00
-0.25
0.79 | -0.98
1.00
0.78 | 2.58 | -0.90
-0.75
0.78 | -0.86
2.50
0.72 | 1.91 | -0.96
-0.25
0.82 | -0.95
1.00
0.81 | 2.47 |
| |
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
03:00 | Guarani | vs | Cerro Porteno | 0.95
0.25
0.78 | 0.95
2.25
0.75 | 2.95
3.00
1.90 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Guarani |
vs |
Cerro Porteno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.78 | 0.95
2.25
0.75 | 2.95 | 0.63
0.25
-0.93 | 0.63
0.75
-0.93 | 4.23 | 0.99
0.25
0.81 | 0.99
2.25
0.79 | 3.1 | 0.68
0.25
-0.88 | 0.67
0.75
-0.89 | 4.2 |
| |
05:30 | Sportivo Ameliano | vs | Deportivo Recoleta | 0.73
-0.25
1.00 | 0.88
2.25
0.82 | 1.85
3.08
3.38 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Sportivo Ameliano |
vs |
Deportivo Recoleta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
1.00 | 0.88
2.25
0.82 | 1.85 | -0.96
-0.25
0.66 | 0.58
0.75
-0.88 | 2.55 | 0.76
-0.25
-0.96 | 0.92
2.25
0.86 | 1.93 | -0.92
-0.25
0.71 | 0.62
0.75
-0.84 | 2.55 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:15 | Rakow Czestochowa | vs | Jagiellonia Bialystok | 0.87
-0.50
0.98 | 0.92
2.50
0.91 | 1.84
3.44
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Rakow Czestochowa |
vs |
Jagiellonia Bialystok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.98 | 0.92
2.50
0.91 | 1.84 | 0.96
-0.25
0.80 | 0.82
1.00
0.96 | 2.44 | 0.89
-0.50
1.00 | 0.94
2.50
0.93 | 1.89 | 1.00
-0.25
0.84 | 0.85
1.00
0.99 | 2.44 |
| |
17:15 | Lechia Gdansk | vs | Korona Kielce | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.88
2.50
0.94 | 2.01
3.33
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Lechia Gdansk |
vs |
Korona Kielce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.88
2.50
0.94 | 2.01 | -0.93
-0.25
0.69 | 0.80
1.00
0.98 | 2.62 | 0.81
-0.25
-0.93 | 0.90
2.50
0.96 | 2.07 | -0.89
-0.25
0.73 | 0.83
1.00
-0.99 | 2.62 |
| |
19:45 | GKS Katowice | vs | Cracovia Krakow | 0.93
-0.25
0.91 | 0.91
2.75
0.91 | 2.14
3.44
2.83 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
GKS Katowice |
vs |
Cracovia Krakow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.91 | 0.91
2.75
0.91 | 2.14 | -0.89
-0.25
0.65 | -0.95
1.25
0.73 | 2.64 | 0.95
-0.25
0.93 | 0.93
2.75
0.93 | 2.2 | 0.65
0.00
-0.81 | 0.64
1.00
-0.80 | 2.64 |
| |
22:30 | Legia Warszawa | vs | Lech Poznan | 0.88
0.00
0.96 | -0.98
3.00
0.80 | 2.39
3.44
2.49 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Legia Warszawa |
vs |
Lech Poznan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.96 | -0.98
3.00
0.80 | 2.39 | 0.82
0.00
0.94 | 1.00
1.25
0.78 | 2.94 | -0.84
-0.25
0.72 | 0.99
3.00
0.87 | 2.45 | 0.86
0.00
0.98 | 1.00
1.25
0.84 | 2.92 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
01:00 | Al Khaleej | vs | Al Riyadh | 0.94
-0.25
0.88 | 0.84
2.50
0.94 | 2.11
3.22
2.84 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Khaleej |
vs |
Al Riyadh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.88 | 0.84
2.50
0.94 | 2.11 | 0.63
0.00
-0.87 | 0.79
1.00
0.99 | 2.78 | 0.96
-0.25
0.90 | 0.87
2.50
0.97 | 2.18 | 0.67
0.00
-0.83 | 0.82
1.00
-0.98 | 2.78 |
| |
23:05 | Al Shabab Saudi Arabia | vs | Al Ahli Saudi | 0.98
0.75
0.83 | 0.95
3.25
0.83 | 4.33
3.78
1.55 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Shabab Saudi Arabia |
vs |
Al Ahli Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.75
0.83 | 0.95
3.25
0.83 | 4.33 | -0.93
0.25
0.69 | 0.76
1.25
0.99 | 4.12 | -0.99
0.75
0.85 | 0.98
3.25
0.86 | 4.45 | | | |
| |
23:10 | Damac | vs | Al Raed | 0.86
-0.25
0.96 | 0.92
2.50
0.86 | 1.98
3.17
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Damac |
vs |
Al Raed |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.96 | 0.92
2.50
0.86 | 1.98 | -0.87
-0.25
0.62 | 0.86
1.00
0.90 | 2.7 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.95
2.50
0.89 | 2.06 | | | |
| |
23:15 | Al Taawoun Buraidah | vs | Al Qadisiya | 0.90
1.00
0.92 | 1.00
2.75
0.78 | 5.00
3.78
1.48 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Taawoun Buraidah |
vs |
Al Qadisiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.00
0.92 | 1.00
2.75
0.78 | 5.0 | 0.72
0.50
-0.97 | 0.71
1.00
-0.97 | 5.17 | 0.92
1.00
0.94 | -0.97
2.75
0.81 | 5.2 | | | |
| |
|
18:00 | Rangers | vs | Aberdeen | -0.98
-1.00
0.82 | -0.95
3.00
0.77 | 1.54
3.86
4.85 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Rangers |
vs |
Aberdeen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.82 | -0.95
3.00
0.77 | 1.54 | 0.68
-0.25
-0.92 | -0.99
1.25
0.77 | 2.28 |
| |
|
20:00 | Mamelodi Sundowns | vs | Stellenbosch | 0.87
-0.75
0.81 | 0.86
2.25
0.82 | 1.62
3.33
4.00 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Mamelodi Sundowns |
vs |
Stellenbosch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.81 | 0.86
2.25
0.82 | 1.62 | 0.78
-0.25
0.82 | 0.97
1.00
0.64 | 2.24 |
| |
|
11:05 | Kashima Antlers | vs | Kawasaki Frontale | 0.74
0.25
-0.90 | 0.96
2.50
0.86 | 2.80
3.27
2.38 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kashima Antlers |
vs |
Kawasaki Frontale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
-0.90 | 0.96
2.50
0.86 | 2.8 | -0.93
0.00
0.75 | 0.91
1.00
0.91 | 3.56 |
| |
11:05 | Shimizu S Pulse | vs | Machida Zelvia | 0.79
0.25
-0.95 | 0.85
2.00
0.97 | 3.04
3.00
2.40 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Shimizu S Pulse |
vs |
Machida Zelvia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
-0.95 | 0.85
2.00
0.97 | 3.04 | -0.88
0.00
0.70 | 0.84
0.75
0.98 | 4.0 |
| |
12:00 | Kyoto Sanga | vs | Nagoya Grampus | -0.96
-0.25
0.80 | 0.94
2.25
0.88 | 2.35
3.13
2.97 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kyoto Sanga |
vs |
Nagoya Grampus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.94
2.25
0.88 | 2.35 | 0.72
0.00
-0.90 | -0.88
1.00
0.70 | 3.04 |
| |
12:05 | Albirex Niigata | vs | Urawa Red Diamonds | -0.91
0.00
0.75 | -0.98
2.25
0.80 | 2.89
3.13
2.40 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Albirex Niigata |
vs |
Urawa Red Diamonds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.00
0.75 | -0.98
2.25
0.80 | 2.89 | -0.98
0.00
0.80 | 0.71
0.75
-0.89 | 3.63 |
| |
13:00 | Gamba Osaka | vs | Sanfrecce Hiroshima | 0.77
0.25
-0.93 | 0.88
2.25
0.94 | 2.96
3.22
2.33 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Gamba Osaka |
vs |
Sanfrecce Hiroshima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.93 | 0.88
2.25
0.94 | 2.96 | -0.89
0.00
0.71 | -0.92
1.00
0.74 | 3.78 |
| |
13:00 | Cerezo Osaka | vs | Yokohama F Marinos | 0.98
-0.25
0.86 | 0.89
2.75
0.93 | 2.23
3.63
2.81 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Cerezo Osaka |
vs |
Yokohama F Marinos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.89
2.75
0.93 | 2.23 | 0.68
0.00
-0.86 | 0.69
1.00
-0.87 | 2.74 |
| |
13:00 | Tokyo Verdy | vs | Shonan Bellmare | -0.94
-0.25
0.78 | 0.91
2.00
0.91 | 2.40
2.96
3.04 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Tokyo Verdy |
vs |
Shonan Bellmare |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.91
2.00
0.91 | 2.4 | 0.70
0.00
-0.88 | 0.83
0.75
0.99 | 3.22 |
| |